Home / DINH VU PORT

DINH VU PORT

1. Port’s name & contact address

Tên cảng (Port’s name): CẢNG ĐÌNH VŨ
Mã cảng (Port’s code): DVU
Tên tiếng Anh (In English): DINH VU PORT INVESTMENT & DEVELOPMENT JSC
Tên tắt (Abbreviation): Dinh Vu Port
Loại doanh nghiệp (Business status): CP (Joint Stock Company)
Cơ quan chủ quản (Under): Công ty CP ĐT & PT Cảng Đình Vũ. (Dinh Vu Port Investment and Development Joint Stock Co.)
Vị trí cảng (Port’s geographical position): 20°52’N – 106°41’E
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding position): 20°40’N – 106°51’E
Trụ sở chính (HQ Address): Cảng Đình Vũ, P. Đông Hải 2, Q. Hải An, Tp. Hải Phòng (Dong Hai 2 ward, Hai An district, Hai Phong city)
Điện thoại (Tel): 0225.3.769992/3.769.677. Fax: 0225.3.769.992/3.769.677
E-mail: kinhdoanh@dinhvuport.comn.vn Website: http://www.dinhvuport.com.vn

2.Management

Tổng Giám đốc (G.Director) Mr. Cao Văn Tĩnh
Các Phó TGĐ (
Vice G. Directors) Mr. Triệu Thế Thuận

3. Access channel

Tổng chiều dài (Total length) : 14 Hải lý (nautical miles)
Độ sâu luồng (Channel depth): -7 m
Chế độ thủy triều (Tidal regime): Nhật triều (Diurnal)
Biên độ thủy triều (Tidal range): 0 – 3.5 m Chênh lệch b/q (Average variation): 2.7 m.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): 9.5 m
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable): 50,000 Dwt.

4. Berth facilities

Cầu bến (berth facilities):

Tên/Số hiệu (Name/No.)                   Dài (Length)     Độ sâu (Depth alongside)    Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)

Đình Vũ/ 02 cầu tàu                                425 m                           -10.2 m                                  Container, Roro

(Dinh Vu-2 wharves)

     Kho bãi (Storage facilities):

Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 240,000 m2

Kho (Warehouse): 3,600 m2, trong đó kho CFS (of which, CFS): 2,000 m2

Bãi (Open storage): 200,000 m2, trong đó bãi chứa container (of which CY): 200,000 m2

Thiết bị chính (Major equipment):

Loại/hãng SX(Type/Branch)                                             Số lượng (No.)                  Sức nâng/tải/công suất (Capacity)

Cần cẩu giàn (Quayside Gantry Crane/Kirow Ardelt)            02                                           40 MT

Cần cẩu bờ Tukan (Slewing crane/Kirow Ardelt)                    02                                           40 MT

Cần cẩu bờ Tukan (Slewing crane/Kirow Ardelt)                    01                                           45 MT

Cần cẩu bờ Liebherr (Slewing crane/Liebherr)                        01                                           40 MT

Cần cẩu bờ di động (Mobile Harbour/Gotwald)                      01                                           90 MT

Cần trục bánh lốp (RTG/Kalmar)                                                08                                           40 MT

Cần cẩu bánh lốp Kato                                                                  01                                           25 MT

Xe chụp cont (Reachstacker/Kalmar)                                        08                                           45 MT

Xe nâng vỏ (Empty handler/Kalmar)                                        02                                           10 MT

Xe nâng hàng (Forklift truck/TMC)                                            05                                           3-10 MT

Xe vận chuyển chuyên dùng                                                        20                                           60 MT

Electronic weighbridge                                                                 02                                           100 MT

5. Cargo throughput

Sản lượng thông qua năm 2022 (Cargo throughput in 2022):  8.344.560 MT

Nhập (Import): 3.824.625 MT. Xuất (Export): 3.803.310 MT. Nội địa (Domestic): 716.625 MT

Trong đó gồm hàng container (of which, container): 8.344.560 MT / 556.304 TEU

   Nhập (Import): 254.975 TEU; Xuất (Export): 253.554 TEU; Nội địa (Domestic): 47.775 TEU

Quá cảnh (In transit):………………………TEU; Trung chuyển quốc tế (Transshipment): 6.935 TEU.

Hàng bách hóa (General cargo):……………………………………………………….MT.

Hàng rời/xá (Bulk cargo): ………………………………………………………………..MT.

Hàng lỏng (Liquid cargo): ……………………………………………………………….MT.

Mặt hàng nhập khẩu chính (Major imports): Máy móc, thiết bị, linh phụ kiện điện tử, điện tử gia dụng, ô tô, nguyên phụ kiện may mặc

Mặt hàng xuất khẩu chính (Major exports): May mặc, giầy dép, hàng điện tử gia dụng, công nghiệp, hàng nông sản

Hàng nội địa chính (Domestic cargo): Lương thực, thực phẩm, phân bón, nguyên liệu phục vụ sản xuất hàng tiêu dùng

Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 483 Tỷ lệ Khai thác/Năng lực (Total occupancy): 80,8 %

6. Main services

– Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuế hải quan; Dịch vụ nâng cẩu hàng hóa; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ đóng gói liên quan đến vận tải; Dịch vụ môi giới thuê tàu biển; Dịch vụ logistics; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ vận tải đa phương thức). (Supply of other maritime services: cargo handling, tallying and bagging; custom declaration; maritime broker; logistics; ship agents; maritime transport agents; multi-modal transport).
– Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa (Import/export of cargo)
– Bốc xếp hàng hóa (Handling of cargo)
– Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehouse and warehousing)
– Vận tải hành khách đường bộ, vận tải hành khách ven biển & viễn dương (By land, coastal and ocean transport of passenger)
– Vận tải hàng hóa bằng đường bộ, vận tải hàng hóa ven biển & viễn dương (By land, coastal and ocean transport of cargo)
– Vận tải hành khách/ hàng hóa đường thủy nội địa (By inland-waterway transport of passenger/cargo)