Trang chủ / Hon Khoi Port

Hon Khoi Port

1. Port’s name & contact address

Tên cảng (Port’s name): Cảng Hòn Khói – CN Cty CP Muối KH.
Mã cảng (Port Code): ..VN………….
Tên tiếng Anh (in English): Hòn Khói Port
Tên tắt (Abbreviation): ………………
Loại doanh nghiệp (Business status): NN / TNHH MTV / CP / LD / 100% vốn ngoại/ TN : Cổ phần.
Cơ quan chủ quản (Under): Công Ty Cổ Phần Muối Khánh Hòa
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates): Ninh Hải – Ninh Hòa – Khánh Hòa.
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location):
Trụ sở chính (HQ Address): TDP 3 – Đông Hà – Ninh Hải – Ninh Hòa – Khánh Hòa.
Điện thoại (Tel): (0258)3849189 Fax: (0258)3670610
E-mail: canghonkhoi2018@gmail.com Website:

2.Management

Director Mr. Nguyễn Bá Hùng ( TGĐ)
Tel: 0913407212
Vice Director Mr. Hồ Quang Toản ( P.TGĐ)
Tel: 0914085616
Operations Mr. Nguyễn Thái Việt (PGĐ )
Tel: 0918721353

3. Access channel

Tổng chiều dài (Total length) : 855,22m
Độ sâu luồng (Channel depth): 3,20 m
Chế độ thủy triều (Tidal regime):
Biên độ thủy triều (Tidal range): 1,60 m Chênh lệch b/q (Average variation): 0.5.m.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): 4,60 m
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable): 2.000 Dwt.

4. Berth facilities

Cầu bến (berth facilities):
Tên/Số hiệu (Name/No.) Dài (Length) Độ sâu (Depth alongside) Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)
Cầu số 2 100 mét 3,20 m 2.000 DWT
Cầu số 1 120 mét 3,20 m 1.000 DWT

Kho bãi (Storage facilities):
Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 60.400 m2
Kho (Warehouses): 4.398,50 m2, trong đó Kho CFS (of which, CFS): ………………………………………..m2
ho ngoại quan (Customs bonded): không m2

Bãi (Open storage): 22.000 m2, trong đó Bãi container (of which CY): không m2
Số lượng, sức chứa Bồn (Tank): không .Xi-lô (Silo): không

Thiết bị chính (Major equipment):
Loại/hãng SX (Type/Brand) Số lượng (No.) Sức nâng/tải/công suất (Capacity)
Xe cẩu 02 xe 10,00 tấn
Xe nâng hàng 02 xe 3,50 tấn
Xe ben tải 03 xe 3,45 tấn

5. Cargo throughput

Cargo throughput in 2017: 487.734,535 MT
Nhập (Import): 321.160,26 MT. Xuất (Export): 166.574,285 MT. Nội địa (Domestic): 487.734,535MT
– Trong đó gồm hàng container (of which, container): không MT / không TEU:
Nhập (Import): không TEU; Xuất (Export): không TEU; Nội địa (Domestic): không TEU.
Quá cảnh (In transit): không……..TEU; Trung chuyển quốc tế (Transshipment): không……..TEU.
– Hàng bách hóa (General cargo): 338.040,415 MT.
– Hàng rời/xá (Bulk cargo): 142.662,120 MT.
– Hàng lỏng (Liquid cargo): 7.032,00 MT.

Hàng nội địa chính (Domestic cargo): Xi măng, Tinh bột sắn, đường cát; Ngô hạt rời, đá Granite, than cám , Clinke; Mật rỉ đường.
Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 377 Tỷ lệ Khai thác/Năng lực (Total occupancy): 110%

6. Main services

Kinh doanh dịch vụ cảng biển, kho bãi và bốc xếp hàng hóa nội địa.