Trang chủ / Statistics 1995

Statistics 1995

SUMMARY OF THROUGHPUT 1995

STT

(No.)

CẢNG

(Port’s name)

TÀU

(Vessels)

HÀNG HÓA THÔNG QUA (x 1.000T)

Cargo throughput (x 1,000 MT)

Chiếc

(Calls)

Tấn

(Tons)

Nhập

(Import)

Xuất

(Export)

Container

(TEUs)

1

Quảng Ninh

134

704

227

477

2

Hải Phòng

1.152

4.515

4.022

493

117.600

3

Cửa Cấm

183

210

203

7

4

Thanh Hóa

438

121

81

40

5

Nghệ Tỉnh

356

310

251

59

 

MIỀN TRUNG (CENTRAL)

1.385

1.888

1.450

438

13.400

1

Đà Nẵng

295

830

681

149

7.700

2

Nguyễn Văn Trỗi

381

145

107

38

3

Kỳ Hà

14

63

53

10

4

Hải Sơn

30

35

35

1.500

5

9 Sông Hàn

10

25

20*

5*

6

Qui Nhơn

376

447

246

201

4.200

7

Nha Trang

279

343

308

35

MIỀN NAM (SOUTH)

3.390

17.204

12.547

4.657

388.387

1

Đồng Nai

146

140

80

60

2

Tân Cảng Sài Gòn

533

2.978

1.648*

1.330*

287.700

3

Sài Gòn

1.379

7.212

4.903

2.308

76.987

4

Bến Nghé

487

1.763

1.005

758

23.700

5

Tân Thuận Đông

57

412

337

75

6

Xăng Dầu Cát Lái

74

1.000

1.000*

0*

7

Saigon Petro

47

678

678*

0*

8

Xăng Dầu Nhà Bè

161

2.500

2.500*

0*

9

Mỹ Tho

90

203

187

16

10

Đồng Tháp

191

40

8

32

11

Cần Thơ

80

126

60

66

12

Mỹ Thới

145

152

140*

12

TỔNG CÔNG (TOTAL) 7.038 25.104 18.781 6.171 519.387