Trang chủ / Statistics 1997

Statistics 1997

SUMMARY OF THROUGHPUT 2015

STT

(No.)

CẢNG

(Port’s name)

TÀU

(Vessels)

HÀNG HÓA THÔNG QUA (x 1.000T)

Cargo throughput (x 1,000 MT)

Chiếc

(Calls)

Tấn

(Tons)

Nhập

(Import)

Xuất

(Export)

Container

(TEUs)

1

Quảng Ninh

132

820

131

689

2

Cẩm Phả

168

2.406

366

2.040

3

Hải Phòng

1.359

4.600

2.898

1.702

166.000

4

Cửa Cấm

102

103

77

26

5

Thanh Hóa

442

120

80

40

6

Nghệ Tĩnh

464

480

405

75

600

MIỀN TRUNG (CENTRAL)

2.124

2.532

1.750

782

22.924

1

Quảng Bình

37

26

11

2

Thuận An

240

70

64

6

3

Đà Nẵng

410

882

596

286

11.097

4

Nguyễn Văn Trỗi

460

188

123

65

5

Kỳ Hà

5

61

54

7

6

Hải Sơn

46

17

10

7

163

7

9 Sông Hàn

15

15

13

2

8

Qui Nhơn

474

838

484

354

11.664

9

Nha Trang

330

424

380

44

MIỀN NAM (SOUTH)

3.449

19.944

13.458

6.486

540.851

1

Đồng Nai

248

262

192

70

2

Tân Cảng Sài Gòn

689

4.328

2.198

2.130

403.437

3

Sài Gòn

1.207

6.821

4.035

2.786

122.877

4

Bến Nghé

440

2.108

1.012

1.096

13.200

5

Tân Thuận Đông

60

269

235

34

6

Xăng Dầu Cát Lái

75

2.276

1.150

0*

7

Saigon Petro

118

957

957

0*

8

Xăng Dầu Nhà Bè

176

2.900

2.900

0*

9

Bông Sen (Lotus)

42

220

210

10

10

Mỹ Tho

24

349

303

46

11

Đồng Tháp

99

85

19

66

12

Vĩnh Long

19

124

61

63

13

Cần Thơ

112

202

89

113

1.337

14

Mỹ Thới

140

169

97

72

TỔNG CÔNG (TOTAL)

8.204

31.005

19.165

11.840

730.375