Trang chủ / Statistics 1998

Statistics 1998

SUMMARY OF THROUGHPUT 1998

STT

(No.)

CẢNG

(Port’s name)

TÀU

(Vessels)

HÀNG HÓA THÔNG QUA (x 1.000T)

Cargo throughput (x 1,000 MT)

Chiếc

(Calls)

Tấn

(Tons)

Nhập

(Import)

Xuất

(Export)

Container

(TEUs)

1

Quảng Ninh

83

1.011

352

659

2

Cẩm Phả

172

3.570

1.100

2.470

3

Hải Phòng

1.440

5.460

3.813

1.647

184.000

4

Cửa Cấm

102

44

31

13

5

Thanh Hóa

484

165

109

56

6

Nghệ Tĩnh

70

480

285

195

MIỀN TRUNG (CENTRAL)

2.174

3.103

2.322

781

24.882

1

Quảng Bình

249

60

49

11

2

Thuận An

195

70

61

9

3

Đà Nẵng

487

829

497

332

13.403

4

Nguyễn Văn Trỗi

393

240

170

70

542

5

Kỳ Hà

8

424

414

10

6

Hải Sơn

18

5

3

2

7

9 Sông Hàn

40

30

30

8

Qui Nhơn

453

960

641

319

10.859

9

Nha Trang

331

485

457

28

78

MIỀN NAM (SOUTH)

3.921

21.634

14.786

6.848

607.519

1

Phú Mỹ

139

505

453

52

2

Đồng Nai

224

385

282

103

3

Tân Cảng Sài Gòn

727

4.198

2.164

2.034

413.469

4

Sài Gòn

1.421

7.601

4.472

3.129

140.000

5

Bến Nghé

550

2.200

1.200

1.000

54.000

6

Tân Thuận Đông

31

117

117

7

Xăng Dầu Cát Lái

71

1.062

1.062

0*

8

Saigon Petro

155

1.242

1.242

0*

9

Xăng Dầu Nhà Bè

170

3.200

3.200

0*

10

Bông Sen (Lotus)

62

220

210

10

11

Mỹ Tho

38

163

112

51

12

Đồng Tháp

57

50

4

46

13

Vĩnh Long

34

125

40

85

14

Cần Thơ

101

332

105

227

50

15

Mỹ Thới

141

234

123

111

TỔNG CÔNG (TOTAL)

8.446

35.467

22.798

12.669

816.401