Trang chủ / Statistics 1999

Statistics 1999

SUMMARY OF THROUGHPUT 1999

STT

(No.)

CẢNG

(Ports’name)

TÀU

(Vessels)

HÀNG HÓA THÔNG QUA (x 1.000 MT)

Cargo throughput (x 1,000 MT)

CHIẾC

(Calls)

TẤN

(Tons)

NHẬP

(Import)

XUẤT

(Export)

NỘI ĐỊA

(Domestic)

Container

(TEUs)

MIỀN BẮC & BẮC TRUNG BỘ (NORTH & NORTHERN CENTRAL)

2.086

10.844

3.690

3.668

3.486

202.498

 

1

Quảng Ninh

200

1.120

514

192

414

2.298

2

Cẩm Phả

173

3.180

2.530

650

3

Hải Phòng

1.593

6.500

3.155

945

2.400

200.000

4

Cửa Cấm

120

44

21

1

22

200

MIỀN TRUNG (CENTRAL)

3.358

3.897

1.057

892

1.948

29.292

1

Thanh Hóa

518

167

5

41

121

2

Nghệ Tĩnh

252

527

116

140

271

3

Quảng Bình

205

65

50

15

4

Thuận An

252

97

3

94

5

Đà Nẵng

722

1.150

367

370

413

17.300

6

9 Sông Hàn

66

45

40

5

7

Hải Sơn

25

5

5

8

Nguyễn Văn Trỗi

344

186

2

3

181

9

Kỳ Hà

51

78

55

6

17

10

Quy Nhơn

575

1.040

333

298

409

11.992

11

Nha Trang

348

537

89

11

437

MIỀN NAM (SOUTH)

4.699

24.647

14.436

7.604

2.607

687.474

1

Phú Mỹ

185

850

675

175

2

Đồng Nai

410

723

262

6

455

3

Xăng Dầu Cát lái

72

1.000

1.000

4

Saigon Petro

208

1.247

1.247

5

Tân Cảng Sài Gòn

805

4.558

1.968

2.287

303

420.963

6

Sài Gòn

1.447

8.337

3.716

3.271

953

171.666

7

Tân Thuận Đông

29

60

58

2

8

Bến Nghé

608

2.858

1.599

1,117

142

94.271

9

Rau Quả

113

442

307

135

10

Bông Sen (Lotus)

85

302

300

2

11

Xăng Dầu Nhà Bè

163

3.000

3.000

12

Mỹ Tho

38

165

5

25

135

13

Đồng Tháp

124

98

1

3

94

14

Vĩnh Long

28

121

70

51

15

Cần Thơ

172

475

164

270

41

574

16

Mỹ Thới

212

411

64

260

87

TỔNG CỘNG (TOTAL)

10.143

39.388

19.183

12.164

8.041

919.264