Trang chủ / Statistics 2001

Statistics 2001

SUMMARY OF THROUGHPUT 2001

STT

(No.)

CẢNG

(Ports’name)

TÀU

(Vessels)

HÀNG HÓA THÔNG QUA (x 1.000 MT)

Cargo throughput (x 1,000 MT)

CHIẾC

(Calls)

TẤN

(Tons)

NHẬP

(Import)

XUẤT

(Export)

NỘI ĐỊA

(Domestic)

Container

(TEUs)

MIỀN BẮC (NORTH)

2.910

14.328

4.676

5,524

4.128

229.622

1

Quảng Ninh

395

1.526

297

638

591

622

2

Cẩm Phả

505

4,171

3.533

638

3

Hải Phòng

1.710

8.575

4.358

1.336

2.881

228.000

4

Cửa Cấm

300

56

21

17

18

1.000

MIỀN TRUNG (CENTRAL)

4.633

6.010

1.246

1.448

3.316

38.821

1

Thanh Hóa

526

200

45

155

2

Nghệ Tĩnh

650

748

102

158

488

3

Quảng Bình

243

90

35

55

4

Cửa Việt

289

190

44

13

133

5

Thuận An

326

172

22

10

140

6

Đà Nẵng

779

1.710

646

428

636

26.303

7

9 Sông Hàn

99

95

95

8

Hải Sơn

40

80

80

9

Nguyễn Văn Trỗi

520

353

3

1

349

10

Kỳ Hà

6

2

2

11

Kỳ Hà-Quảng Nam

năm 2001 cầu tàu chưa khai thác

12

Quy Nhơn

648

1.306

412

426

468

12.518

13

Nha Trang

313

571

17

73

481

14

Ba Ngòi

194

493

259

234

MIỀN NAM (SOUTH)

7.032

28.720

16.701

7.003

5.016

820.492

1

Phú Mỹ

225

970

572

398

265

2

Đồng Nai

1.954

985

377

10

598

3

Xăng Dầu Cát lái

75

1.000

1.000

4

Saigon Petro

149

802

802

5

Tân Cảng Sài Gòn

791

5.097

2.174

2.374

549

403.488

6

Sài Gòn

1.724

10,022

4.377

2.974

2.671

268.997

7

Tân Thuận Đông

126

253

248

3

2

8

Bến Nghé

850

3.400

2.200

800

400

130.000

9

Rau Quả

152

827

355

343

129

10

Bông Sen (Lotus)

186

447

447

11.698

11

Xăng Dầu Nhà Bè

150

3.800

3.800

12

Mỹ Tho

24

86

18

68

13

Đồng Tháp

117

156

11

80

65

14

Vĩnh Long

53

101

38

41

22

15

Cần Thơ

189

324

43

218

63

6.044

16

Mỹ Thới

267

450

257

142

51

TỔNG CỘNG (TOTAL)

11.638

44.440

21.014

12.219

11.207

1.027.341