Trang chủ / Statistics 2002

Statistics 2002

SUMMARY OF THROUGHPUT 2002

STT

(No.)

CẢNG

(Ports’name)

TÀU

(Vessels)

HÀNG HÓA THÔNG QUA (x 1.000 MT)

Cargo throughput (x 1,000 MT)

CHIẾC

(Calls)

TẤN

(Tons)

NHẬP

(Import)

XUẤT

(Export)

NỘI ĐỊA

(Domestic)

Container

(TEUs)

MIỀN BẮC (NORTH)

3.414

18.464

6.471

7.315

4.678

335.844

1

Quảng Ninh

374

1.560

925

368

267

244

2

Cẩm Phả

554

6.164

5.529

635

3

Hải Phòng

2.136

10.350

5.370

1.400

3.580

335.000

4

Đoạn Xá

150

230

121

8

101

5

Cửa Cấm

200

160

55

10

95

600

MIỀN TRUNG (CENTRAL)

5.322

7.175

1.576

1.720

3.879

53.886

Thanh Hóa

629

400

20

380

Nghệ Tĩnh

937

869

127

74

668

640

Vũng Áng

83

180

20

150

10

Quảng Bình

282

94

3

18

73

Cửa Việt

193

66

23

13

30

Thuận An

335

190

22

20

148

Đà Nẵng

920

2.074

803

511

760

30.882

9 Sông Hàn

90

90

90

Hải Sơn

46

86

86

1.951

Nguyễn Văn Trỗi

420

463

2

1

460

Kỳ Hà

0

Kỳ Hà-Quảng Nam

30

30

1

3

26

100

Quy Nhơn

745

1.548

556

546

446

17.781

Nha Trang

399

548

19

93

436

2.532

Ba Ngòi

213

537

271

266

MIỀN NAM (SOUTH)

5.682

30.599

17.670

6.330

6.599

863.632

1

Phú Mỹ

243

1.109

816

293

20

2

Đồng Nai

601

1.127

460

52

615

3

Xăng Dầu Cát lái

83

1.000

1.000

4

Saigon Petro

157

852

852

5

Tân Cảng Sài Gòn

824

5.589

2.421

2.739

429

475.000

6

Sài Gòn

1.795

11.633

4.741

2.824

4.068

284.991

7

Tân Thuận Đông

151

381

374

4

3

8

Bến Nghé

718

2.700

2.149

372

179

77.698

9

Rau Quả

157

639

399

84

156

10

Bông Sen (Lotus)

172

500

440

50

10

17.328

11

Xăng Dầu Nhà Bè

224

3.781

3.781

12

Mỹ Tho

38

75

9

66

13

Đồng Tháp

183

161

6

12

143

14

Vĩnh Long

69

189

8

181

15

Cần Thơ

86

444

72

97

275

8.595

16

Mỹ Thới

181

419

151

87

181

TỔNG CỘNG (TOTAL)

14.418

56.238

25.717

15.365

15.156

1.253.362