Trang chủ / Statistics 2004

Statistics 2004

SUMMARY OF THROUGHPUT 2004

STT

(No.)

CẢNG

(Ports’name)

TÀU

(Vessels)

HÀNG HÓA THÔNG QUA (x 1.000 MT)

Cargo throughput (x 1,000 MT)

CHIẾC

(Calls)

TẤN

(Tons)

NHẬP

(Import)

XUẤT

(Export)

NỘI ĐỊA

(Domestic)

Container

(TEUs)

MIỀN BẮC (NORTH)

4,638

25,580

6,417

11,817

7,346

516,365

1

Quảng Ninh

315

2,476

828

981

667

65,932

2

Cẩm Phả

694

10,167

8,745

1,422

3

Hải Phòng

2,430

10,500

5,370

1,800

3,330

398,300

4

Đoạn Xá

265

1,006

174

285

547

51,733

5

Vật Cách

689

1,150

5

1,145

6

Cửa Cấm

245

281

40

6

235

400

MIỀN TRUNG (CENTRAL)

7,675

10,760

1,797

3,516

5,447

80,286

1

Thanh Hóa

1,688

1,192

170

1,022

2

Nghệ Tĩnh

941

961

75

182

704

2,000

3

Hà Tĩnh

300

565

60

410

95

4

Quảng Bình

210

110

1

51

58

5

Cửa Việt

183

60

3

9

48

6

Thuận An

300

230

15

50

165

7

Chân Mây

89

200

1

146

53

8

Đà Nẵng

1.026

2,309

725

740

844

32,416

9

9 Sông Hàn

0

0

10

Hải Sơn

72

120

14

106

2,996

11

Nguyễn Văn Trỗi

430

306

5

1

300

12

Kỳ Hà

13

Kỳ Hà-Quảng Nam

94

70

7

13

50

14

Quy Nhơn

1,102

2,416

870

855

691

38,751

15

Thị Nại

421

405

45

360

16

Nha Trang

417

615

16

102

497

4,123

17

Ba Ngòi

338

1,104

5

742

357

MIỀN NAM (SOUTH)

7,608

38,278

20,612

9,360

8,306

1,326,257

1

Bến Đầm-Côn Đảo VT

122*

156

156

2

Thương Cảng Vũng Tàu

476

217

30

89

98

3

Phú Mỹ

313

1,451

1,128

52

271

4

Đồng Nai

764

1,620

708

53

859

5

Xăng Dầu Cát lái

96

1,429

1,429

6

Saigon Petro

174

1,038

1,038

7

Tân Cảng Sài Gòn

1,388

11,049

4,824

5,795

430

879,504

8

Sài Gòn

1,732

10,534**

4,630

2,256

3,648

300,291

9

Tân Thuận Đông

106

388

384

4

10

Bến Nghé

754

3,170

1,400

700

1,070

129,045

11

Rau Quả

193

922

611

209

102

12

Bông Sen (Lotus)

257

518

518

13

Xăng Dầu Nhà Bè

318

3,300

3,300

14

Mỹ Tho

110

143

15

6

122

15

Đồng Tháp

93

169

26

4

139

37

16

Vĩnh Long

113

178

23

12

143

17

Cần Thơ

184

1,058

129

69

860

15,880

18

Trà Nóc-Cần Thơ

73

332

61

32

239

19

Mỹ Thới

342

606

358

83

165

1,500

TỔNG CỘNG (TOTAL)

19,921

74,618

28,826

24,693

21,099

1,922,908