Trang chủ / Statistics 2005

Statistics 2005

SUMMARY OF THROUGHPUT 2005

STT

(No.)

CẢNG

(Ports’name)

TÀU

(Vessels)

HÀNG HÓA THÔNG QUA (x 1.000 MT)

Cargo throughput (x 1,000 MT)

CHIẾC

(Calls)

TẤN

(Tons)

NHẬP

(Import)

XUẤT

(Export)

NỘI ĐỊA

(Domestic)

Container

(TEUs)

MIỀN BẮC (NORTH)

5,071

30,563

7,145

14,471

8,947

654,640

1

Quảng Ninh

335

3,185

1,059

975

1,151

118,637

2

Cẩm Phả

1,128

12,903

11,159

1,744

3

Hải Phòng

2,430

10,511

5,370

1,911

3,230

398,300

4

Đoạn Xá

178

1,428

271

210

947

75,264

5

Vật Cách

689

1,150

5

1,145

6

Cửa cấm

210

380

130

250

7,000

7

Transvina

101

1,006

310

216

480

55,439

MIỀN TRUNG (CENTRAL)

6,780

10,754

1,634

3,527

5,593

86,771

1

Thanh Hóa

915

1,076

15

1,061

2

Nghệ Tĩnh

859

1,250

50

380

820

2,000

3

Hà Tĩnh

126

425

79

286

60

4

Quảng Bình

117

59

16

43

5

Cửa Việt

139

45

11

11

23

6

Thuận An

320

250

5

73

172

7

Chân Mây

150

402

15

200

187

8

Đà Nẵng

1,290

2,256

779

595

882

32,343

9

9 Sông Hàn

0

10

Hải Sơn

64

80

80

1,805

11

Nguyễn Văn Trỗi

317

225

4

4

217

12

Kỳ Hà

75

125

30

95

13

Kỳ Hà-Quảng Nam

100

105

10

80

15

14

Quy Nhơn

1,032

2,450

666

1,077

707

41,967

15

Thị Nại

450

412

50

362

16

Nha Trang

497

671

15

110

546

8,656

17

Ba Ngòi

329

923

600

323

MIỀN NAM (SOUTH)

8,093

43,997

23,917

11,350

8,730

1,552,137

1

Bến Đầm-Côn Đảo VT

*221

204

204

2

Thương Cảng Vũng Tàu

472

275

22

45

208

3

Phú Mỹ

401

2,267

1,794

23

450

4

Đồng Nai

760

1,612

763

35

814

5

Xăng Dầu Cát lái

92

1,208

1,208

6

Saigon Petro

180

1,039

1,039

7

Tân Cảng Sài Gòn

1,544

14,570

6,330

7,604

636

1,056,000

8

Sài Gòn

1,843

**10,744

4,965

2,549

3,230

284,506

9

Tân Thuận Đông

84

304

300

4

10

Bến Nghé

919

3,384

1,468

454

1,462

163,810

11

Rau Quả

221

869

373

375

121

12

Bông Sen (Lotus)

308

800

700

100

21,000

13

Xăng Dầu Nhà Bè

345

4,012

4,012

14

Mỹ Tho

117

173

14

1

158

15

Đồng Tháp

43

129

15

114

16

Vĩnh Long

77

161

17

2

142

17

Cần Thơ

210

1,145

538

55

552

18,370

18

Trà Nóc-Cần Thơ

61

389

68

46

???

651

19

Mỹ Thới

195

712

288

46

378

7,800

TỔNG CỘNG (TOTAL)

19,944

85,314

32,696

29,348

23,270

2,293,548