Information Services
  Relevant Authorities
  Useful Addresses
  Service Routes
  Shipping Schedule
  Cargo Tracking
  EDI
  Consultancy
  Capacties
  Statistic
Infrastructure
  Master Plans
  Major Projects
  Major road / Rail Links
 
 
 
»» 2000   2001   2002   2003   2004   2005 2006 2007  2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014

 

SUMMARY OF THROUGHPUT
2013

 

STT

(No.)

 

CẢNG

(Ports'name)

TÀU

(Vessels)

HÀNG HÓA THÔNG QUA (x 1.000 MT)

Cargo throughput (x 1.000 MT)

CHIẾC

(Calls)

TẤN

(Tons)

NHẬP

(Import)

XUẤT

(Export)

NỘI ĐỊA

(Domestic)

Container

(TEUs)

MIỀN BẮC (NORTH)

6,073

60,880

19,385

19,176

22,319

2,232,578

  1

Quảng Ninh

335

5,033

1,402

2,905

726

28,013

  2

CICT

75

2,218

1,409

809

 

88,260

  3

Cẩm Phả

1,178

15,783

 

6,724

9,059

 

  4

Cảng dầu B12

112

3,613

3,613

 

 

 

  5

Hải Phòng

2,139

18,800

8,290

4,660

5,850

1,040,000

  6

Đoạn Xá

358

4,423

719

694

3,010

237,706

  7

Vật Cách

800

1,974

46

32

1,896

 

  8

Cửa Cấm

198

365

13

 

352

 

  9

Transvina

129

971

241

165

565

80,927

10

Đình Vũ

516

5,400

2,602

2,627

171

516,181

11

PTSC Đình Vũ

233

2,300

1,050

560

690

241,491

MIỀN TRUNG (CENTRAL)

8,203

23,751

2,998

12,773

7,980

262,870

  1

Thanh Hóa

315

280

3

4

273

 

  2

Nghệ Tĩnh

985

2,379

46

1,155

1,178

34,704

  3

Vũng Áng Việt-Lào

529

2,855

684

1,846

325

 

  4

Quảng Bình

119

120

 

11

109

 

  5

Vinashin-Cửa Việt

349

200

45

97

58

 

  6

Thuận An

112

90

2

26

62

 

  7

Chân Mây

176

1,550

42

1,270

238

 

  8

Đà Nẵng

1,606

5,010

1,345

2,361

1,304

167,447

  9

9 Sông Hàn

 

 

 

 

 

 

10

Hải Sơn

240

240

20

 

220

 

11

Nguyễn Văn Trỗi

 

 

 

 

 

 

12

Kỳ Hà

250

350

 

 

350

 

13

Kỳ Hà-Quảng Nam

190

302

2

5

295

176

14

Quy Nhơn

1,659

6,256

786

4,187

1,283

60,543

15

Thị Nại

536

738

2

88

648

 

16

Vũng Rô

319

482

 

 

482

 

17

Nha Trang

325

1,134

15

505

614

 

18

Cam Ranh

493

1,765

6

1,218

541

 

MIỀN NAM (SOUTH)

13,985

107,356

51,155

35,683

20,518

5,956,802

  1

Bến Đầm

514

124

 

 

124

 

  2

Thương Cảng Vũng Tàu

280

216

1

33

182

 

  3

PVC-MS

15

8

3

 

5

 

  4

PV Shipyard

6

3

3

 

 

 

  5

CMIT

108

7,312

4,051

3,260

1

609,372

  6

TCIT

315

7,732

3,511

3,650

571

644,354

  7

Interflour Cái Mép

60

1,713

1,713

 

 

 

  8

Xăng dầu Petec Cái Mép

23

190

 

 

190

 

  9

SP-PSA

92

984

492

492

 

2,835

10

Phú Mỹ

458

4,785

3,589

117

1,079

 

   11

SITV

253

1,355

712

465

178

 

   12

Đồng Nai

1,949

2,675

661

260

1,754

194,818

   13

Bình Dương

480

355

 

 

355

29,615

14

Saigon Petro

153

833

833

 

 

 

15

Tân Cảng Sài Gòn

4,054

45,500

23,000

22,500

 

3,255,000

16

Sài Gòn

1,243

10,069

4,239

804

5,026

283,199

17

Tân Thuận Đông

144

506

505

1

 

 

18

Bến Nghé

576

4,057

1,499

156

2,402

109,496

19

VICT

587

5,252

1,534

2,164

1,554

437,717

20

Rau Quả

98

182

182

 

 

 

21

Bông Sen (Lotus)

325

1,573

476

67

1,030

68,987

22

Xăng Dầu Nhà Bè

226

3,441

3,441

 

 

 

23

SPCT

360

2,202

506

966

730

251,035

24

Sài Gòn-Hiệp Phước

22

174

 

174

 

 

25

Mỹ Tho

278

210

28

7

175

252

26

Đồng Tháp

34

328

 

 

328

12,989

27

Vĩnh Long

87

289

 

 

289

 

28

Bình Minh

40

30

 

 

30

 

29

Cần Thơ

292

1,531

104

124

1,303

10,898

30

Trà Nóc-Cần Thơ

119

1,142

8

29

1,105

9,464

31

CN Tàu thuỷ VT Cần Thơ

118

53

 

 

53

 

32

An Giang (Mỹ Thới)

676

2,532

64

414

2,054

36,771

TỔNG CỘNG (TOTAL)

28,261

191,987

73,538

67,632

50,817

8,452,250

 

 

 

Home | Members | Organization Profile | Information Service | Standard | Regulations
| Jobs & Training | Refreshing Pictures | Maritime Terms | Forum | Email