Information Services
  Relevant Authorities
  Useful Addresses
  Service Routes
  Shipping Schedule
  Cargo Tracking
  EDI
  Consultancy
  Capacties
  Statistic
Infrastructure
  Master Plans
  Major Projects
  Major road / Rail Links
 
 
 
2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015

SUMMARY OF THROUGHPUT
2008

 

No.

 

Ports'name

 Vessels

Cargo throughput (x 1.000 MT)

Calls

Tons

Import

Export

Domestic

TEUs

MIỀN BẮC (NORTH)

9,575

56,353

14,195

20,831

21,327

1,380,202

1

Quảng Ninh

378

3,023

856

1,664

503

33,220

2

Cẩm Phả

2,186

25,232

-

13,431

11,801

 

3

Cảng dầu B12

325

3,382

2,751

 

631

 

4

Hải Phòng

4,779

13,969

7,635

3,231

3,103

808,000

5

Đoạn Xá

245

3,303

533

338

2,432

172,000

6

Vật Cách

736

1,501

 

 

1,501

 

7

Cửa cấm

439

566

126

80

360

 

8

Transvina

200

2,600

1,067

1,533

 

134,000

9

Đình Vũ

287

2,777

1,227

554

996

232,982

MIỀN TRUNG (CENTRAL)

8,416

15,035

1,649

5,993

7,393

154,594

1

Thanh Hóa

1,344

1,527

20

100

1,407

 

2

Nghệ Tĩnh

893

1,331

43

522

766

 

3

Hà Tĩnh

352

1,187

10

813

364

 

4

Quảng Bình

202

132

 

14

118

 

5

Vinashin-Cửa Việt

95

30

13

10

7

 

6

Thuận An

82

177

1

25

151

 

7

Chân Mây

251

800

18

400

382

 

8

Đà Nẵng

1,542

2,742

526

1,230

986

61,881

9

9 Sông Hàn

0

 

 

 

 

 

10

Hải Sơn

125

120

10

 

110

10,000

11

Nguyễn Văn Trỗi

202

136

 

 

136

 

12

Kỳ Hà

135

210

10

60

140

 

13

Kỳ Hà-Quảng Nam

286

400

126

176

98

6,115

14

Quy Nhơn

1,296

3,311

835

1,524

952

72,276

15

Thị Nại

460

464

10

54

400

 

16

Nha Trang

648

1,172

15

211

946

4,322

17

Ba Ngòi

503

1,296

12

854

430

 

MIỀN NAM (SOUTH)

11,724

75,784

34,372

29,024

12,388

3,429,270

1

Bến Đầm-Côn Đảo VT

221*

250

 

 

250

 

2

Thương Cảng Vũng Tàu

467

855

32

704

119

251

3

Phú Mỹ

382

2,743

2,179

88

476

 

4

Đồng Nai

818

2,803

721

914

1,168

 

5

Bình Dương

120

356

130

120

106

109,943

6

Xăng Dầu Cát Lái

90

1,100

1,100

 

 

 

7

Saigon Petro

134

808

808

 

 

 

8

Tân Cảng Sài Gòn

2,168

26,965

13,016

13,949

 

2,018,104

9

Sài Gòn

1,819

13,166

5,413

2,845

4,908

510,496

10

Tân Thuận Đông

141

556

498

36

22

 

11

Bến Nghé

857

4,199

1,512

500

2,187

188,815

12

VICT

1,015

5,360

2,670

2,690

 

536,176

13

Rau Quả

156

308

294

14

 

 

14

Bông Sen (Lotus)

411

1,134

1,040

94

 

24,252

15

Xăng Dầu Nhà Bè

213

4,500

4,500

 

 

 

16

Mỹ Tho

184

286

17

81

188

 

17

Đồng Tháp

47

231

 

63

168

 

18

Vĩnh Long

77

179

3

 

176

 

19

Bình Minh

15

220

 

 

220

 

20

Cần Thơ

1,388

2,843

263

2,074

506

10,692

21

Trà Nóc-Cần Thơ

385

2,926

32

2,329

565

 

22

Cái Cui

324

2,554

3

2,359

192

 

23

Mỹ Thới

292

1,442

141

164

1,137

30,541

 

TỔNG CỘNG (TOTAL)

29,715

147,172

50,216

55,848

41,108

4,964,066

 

 

 

 

 

 

Home | Members | Organization Profile | Information Service | Standard | Regulations
| Jobs & Training | Refreshing Pictures | Maritime Terms | Forum | Email