Information Services
  Relevant Authorities
  Useful Addresses
  Service Routes
  Shipping Schedule
  Cargo Tracking
  EDI
  Consultancy
  Capacties
  Statistic
Infrastructure
  Master Plans
  Major Projects
  Major road / Rail Links
 
 
 
2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015

SUMMARY OF THROUGHPUT
2009

 

No.

 

Ports'name

 Vessels

Cargo throughput (x 1.000 MT)

Calls

Tons

Import

Export

Domestic

TEUs

NORTH

10.089

63.752

17.126

29.129

17.394

1.762.627

1

Quảng Ninh

464

4.736

1.633

1.674

1430

185,235

2

Cẩm Phả

2.543

25.700

-

22.550

3.150

0

3

Cảng dầu B12

325

7.862

4.000

 

3.862

0

4

Hải Phòng

4.779

14.370

8.226

2.376

3.768

816.000

5

Đoạn Xá

256

4.300

704

640

2.956

250.000

6

Vật Cách

708

1.323

62

3

1.258

0

7

Cửa Cấm

400

530

120

0

410

0

8

Transvina

212

1.676

473

1.203

 

152.392

9

Đình Vũ

402

3.254

1.909

683

663

359.000

CENTRAL

8.804

14.994

1.183

6.583

7.228

142.229

1

Thanh Hóa

443

282

20

5

257

 

2

Nghệ Tĩnh

934

1.249

95

605

549

3918

3

Hà Tĩnh

245

786

11

661

114

 

4

Quảng Bình

128

88

 

 

88

 

5

Vinashin-Cửa Việt

172

84

44

18

23

 

6

Thuận An

136

120

 

20

100

 

7

Chân Mây

233

1003

18

590

395

 

8

Đà Nẵng

1.800

3.132

63

1.352

1717

69.720

9

9 Sông Hàn

 đi dời

 

 

 

 

 

10

Hải Sơn

214

214

 

 

214

 

11

Nguyễn Văn Trỗi

216

166

 

 

166

 

12

Kỳ Hà

434

300

 

155

145

 

13

Kỳ Hà-Quảng Nam

200

40

 

 

40

10.000

14

Quy Nhơn

1.510

3.856

836

2016

1004

54.649

15

Thị Nại

542

644

3

113

528

 

16

Nha Trang

688

1.334

30

395

909

3942

17

Ba Ngòi/Cam ranh

518

1.257

63

622

571

 

18

Vũng Rô

391

438

0

30

408

 

SOUTH

13.128

93.382

28.809

45.272

19.301

3.494.246

1

Bến Đầm-Côn Đảo VT

350

265

 

 

265

 

2

Thương Cảng Vũng Tàu

478

578

25

127

427

 

3

Interflour Cái Mép

25

272

254

0

18

 

4

SP-PSA

68

1.056

1.056

0

0

96.000

5

Phú Mỹ

412

3133

2559

68

506

 

6

Đồng Nai

741

2366

792

530

1.044

 

7

Bình Dương

600

600

3

3

594

60.000

8

Xăng Dầu Cát Lái

71

1971

990

 

981

 

9

Saigon Petro

134

983

983

 

0

 

10

Tân Cảng Sài Gòn

2.319

33.000

13.073

19.927

0

2.460.000

11

Sài Gòn

1.721

14.008

4375

4615

5019

378226

12

Tân Thuận Đông

176

696

693

0

3

 

13

Bến Nghé

870

4354

1948

455

1.951

140922

14

VICT

672

3.300

1.500

1.800

 

300.000

15

Rau Quả

136

299

 

 

299

295

16

Bông Sen (Lotus)

411

1.127

13

1.100

14

23.896

17

SPCT

30

88

50

38

 

8.000

18

Xăng Dầu Nhà Bè

244

4.700

 

 

4.700

 

19

Mỹ Tho

177

210

31

17

162

 

20

Đồng Tháp

40

242

20

17

222

 

21

Vĩnh Long

67

255

4

2

249

 

22

Bình Minh

15

250

 

 

250

 

23

Cần Thơ

1.713

7.532

191

6.798

544

8.052

24

Trà Nóc-Cần Thơ

549

4.409

 

3.552

857

 

25

Cái Cui

494

4.340

 

4.266

74

 

26

Cty CP-VT Thuỷ Cần Thơ

130

72

 

 

72

 

27

Mỹ Thới

485

3.275

249

1.974

1.052

18.855

TOTAL

32.021

172.128

47.118

80.984

44.026

5.399.102

 

 

 

 

 

Home | Members | Organization Profile | Information Service | Standard | Regulations
| Jobs & Training | Refreshing Pictures | Maritime Terms | Forum | Email