Home / Long Thanh Port

Long Thanh Port

1. Port’s name & contact address

Tên cảng (Port’s name): CẢNG LONG THÀNH – NHÀ MÁY SUPER PHỐT PHÁT LONG THÀNH –
CÔNG TY CP PHÂN BÓN MIỀN NAM Mã cảng (Port Code): VN.LTH
Tên tiếng Anh (in English): Long Thanh Port
Loại doanh nghiệp (Business status) : Cổ Phần
Cơ quan chủ quản (Under): Công ty Cổ phần Phân bón Miền Nam
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates): KCN Gò Dầu, Phước Thái Long Thành, Đồng Nai
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location):Vũng Tàu
Trụ sở chính (HQ Address): KCN Gò dầu, xã Phước Thái, Long Thành Đồng Nai
Điện thoại (Tel): 02513.841188 Fax: 02513.841207
E-mail: nguyenchihue1967@gmail.com Website: https://phanbonmiennam.com.vn/

2. Management

– Giám đốc. (Director): Ông Vũ Minh Tuấn Tel: 0918395638
– Các Phó TGĐ/GĐ (Vice Directors): Ông Vủ Trọng Trường Tel: 0919575805
Ông Nguyễn Chí Huệ: Tel: 0985699179
– Khai thác (Operations)
Ông Vũ Thanh Ngọc Tel: 0914700009
Ông: Lê Tiến Bảo Tel: 0948627468

3. Access channel

Tổng chiều dài (Total length) : 51 km
Độ sâu luồng (Channel depth): -5.2 đến -14m hệ hải đồ
Chế độ thủy triều (Tidal regime): Chịu ảnh hưởng của chế độ bán nhật triều không đều (irregular semi-diurnal)
Biên độ thủy triều (Tidal range):Hai lần triều lên, xuống Chênh lệch b/q (Average variation): 3-4 m.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): 8.6m
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable): 10,000 Dwt.

4. Facilities and equipment

Cầu bến (berth facilities):

Tên/Số hiệu (Name/No.)     Dài (Length)     Độ sâu (Depth alongside)    Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)

Cầu cảng số 1                                   60 m                           8.6m                              Hàng lỏng/rời

    Cầu cảng số 2                                   15m                            7.8 m                               Sà lan/ghe

Kho bãi (Storage facilities):

Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 12 ha ( bao gồm cả Nhà máy sản xuất)

Kho (Warehouses): 1,800 m2, Bãi (Open storage): 2,500 m2

Số lượng, sức chứa Bồn (Tank): 20,000 tấn .

Thiết bị chính (Major equipment):

Loại/hãng SX (Type/Brand)                          Số lượng (No.)             Sức nâng/tải/công suất (Capacity)

Cẩu bờ (Cẩu chân đế)(Shore crane)                       01                                        5 tấn

Xe nâng (Forflift truck)                                          05                                        02 tấn

Xe tải (Truck)                                                         05                                        10 tấn

5. Cargo throughput

Sản lượng thông qua năm 2023 (Cargo throughput in 2021): 102.000 MT
Trong đó:
Nhập ngoại (Import): 42.000 MT. Xuất ngoại(Export):.0.0 .MT., Nội địa omestic):60.000 MT
Tổng số sản lượng hàng thông qua chia ra:
– Hàng bách hóa (General cargo):0.0 MT.
– Hàng rời/xá (Bulk cargo): 60.000 MT.
– Hàng lỏng (Liquid cargo): 42.000 MT.
Mặt hàng nhập khẩu chính (Major imports): Hóa chất lỏng
Mặt hàng xuất khẩu chính (Major exports)
Hàng nội địa chính (Domestic cargo): Quặng Apatit, Phân bón
Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 35; Tỷ lệ Khai thác/Năng lực (Total occupancy):40 %

6. Main services

  • Khai thác xếp dỡ nguyên vật liệu, hàng hóa phục vụ sản xuất nội bộ.
  • Dịch vụ xếp dỡ (Cargo handling)