Home / South Van Phong Port

South Van Phong Port

1. Port’s name & contact address

Tên cảng (Port’s name): CẢNG QUỐC TẾ NAM VÂN PHONG                    Mã cảng (Port Code): VNSVP
Tên tiếng Anh (in English):  SOUTH VAN PHONG PORT                                   Tên tắt (Abbreviation): SVP
Loại doanh nghiệp (Business status): NN/ TNHH MTV, CP/ LD/ 100% vốn ngoại/ TN : Cổ Phần Tư Nhân
Cơ quan chủ quản (Under): Công Ty Cổ Phần Thanh Yến Vân Phong
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates):  12º30’12”N – 109º15’53” E
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location): 12º30’42”N – 109º23’18”E
Trụ sở chính (HQ Address): Số 9, Quốc lộ 26B, TDP Mỹ Á, P. Ninh Thủy, TX Ninh Hòa, Khánh Hòa (No.9, 26A National highway, My A, Ninh Thuy ward, Ninh Hoa town, Khanh Hoa province)
Điện thoại (Tel): (0258) 2222 018

E-mail: info@svpp.vn                                                   Website: www.svpp.vn

2. Management

Chủ tịch (Chairman) Ông Lê Đình Trí    Tel: 0903 727 066

TGĐ (Director) Ông Huỳnh Vĩnh Phước   Tel: 0908 568 687
Phó GĐ (Vive Director)  Ông Nguyễn Quốc Khánh    Tel: 0918975110

3. Access channel

Tổng chiều dài (Total length) : 7.47 hải lý (khoảng 2 giờ).
Độ sâu luồng (Channel depth): 13,2 m (so với số 0 Hải Đồ).
Chế độ thủy triều (Tidal regime): nhật triều không đều
Biên độ thủy triều (Tidal range): 0.27 – 2.29 m          Chênh lệch b/q (Average variation): 1.01m.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): -10.8m
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable): 70.000 DWT (đã đón tàu 50.000 DWT).

4. Facilities and equipment

Cầu bến (berth facilities):
Tên/Số hiệu (Name/No.)               Dài (Length)                  Độ sâu (Depth alongside)                              Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)
SVP01                                                 234m                               -12.01m                                                            Hàng tổng hợp, hàng cont.
Kho bãi (Storage facilities):
Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 12ha
Kho (Warehouses): …………………m2, trong đó Kho CFS (of which, CFS): 6235 m2
Kho ngoại quan (Customs bonded): ………………………….m2
Bãi (Open storage): 36.320 m2, trong đó Bãi container (of which CY): 6m2

Thiết bị chính (Major equipment):
Loại/hãng SX (Type/Brand)            Số lượng (No.)                      Sức nâng/tải/công suất (Capacity)
LIEBHER                                              02                                                    40 tấn

5. Cargo throughput

Sản lượng thông qua năm 2022 (Cargo throughput in 2022)1,050,215 MT

Nhập (Import): 115,975 MT . Xuất (Export): 757,371 MT. Nội địa (Domestic): 176,869.MT

Hàng bách hóa (General cargo): 878,715 MT.

Hàng rời/xá (Bulk cargo): 155,167 MT.

Hàng lỏng (Liquid cargo): 16,333 MT.

Mặt hàng nhập khẩu chính (Major imports)                             Mặt hàng xuất khẩu chính (Major exports)

Đường xá : 93,057 MT                                                              Dăm gỗ.: 757,371 MT

Hàng nội địa chính (Domestic cargo): Xi măng bao 50 Kg kiện 2 tấn.

Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 153 .Tỷ lệ Khai thác/Năng lực (Total occupancy):……..%

6. Main services

  • Mạng máy tính (ITC networks): Số máy chủ (servers) các loại 01 Số máy trạm (terminals) 01
  • Các hệ thống CNTT ứng dụng chính trong quản lý, khai thác (Management/operations ITC systems ): MOST