Tên cảng (Port’s name): CẢNG CONTAINER QUỐC TẾ VIỆT NAM Mã cảng (Port Code): VN VIC
Tên tiếng Anh (in English): VIETNAM INTERNATIONAL CONTAINER TERMINALS
Tên tắt (Abbreviation): VICT
Loại doanh nghiệp (Business status): Liên doanh (Joint Venture Company)
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates): 10º46’N – 106º44’E
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location): 10o20’N – 107o03’E
Trụ sở chính (HQ Address): Đường A5, khu phố 5, P.Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp.Hồ Chí Minh (A5 Street, Hamlet 5, Tan Thuan Dong ward, district 7, Ho Chi Minh city)
Điện thoại (Tel): (84.028) 38729999 Fax: (84.028) 38724888
E-mail: info@vict-vn.com Website: www.vict-vn.com
Tổng Giám đốc (General Director): Mr. Micheal James Robin Noel Tel:(84.028) 38729999 Ext:200
Phó TGĐ (Deputy General Director): Mr. Trương Nguyên Linh Tel: (84.028) 38729999 Ext:666
GĐ Khai thác (Manager of Operations): Mr. Đỗ Xuân Hùng Tel: (84.028) 38729999 Ext:450
GĐ Kinh doanh (Manager of Business): Ms. Trần Vũ Hằng Tel: (84.028) 38729999 Ext:456
GĐ Tài chính (Manager of Finance): Mr. Bong Yak Wui Tel: (84.028) 38729999 Ext:300
GĐ Kỹ thuật (Manager of Engineering): Mr. Nguyễn Quang Phú Tel: (84.028) 38729999 Ext:410
GĐ Vi tính (Manager of IT): Ms. Nguyễn Thị Minh Thu Tel: (84.028) 38729999 Ext:250
GĐ Tổng hợp (Manager of General Affair):Mr. Lê Thành Ngôn Tel: (84.028) 38729999 Ext:435
Tổng chiều dài (Total length) : 84 km
Độ sâu luồng (Channel depth): -8.5 m
Chế độ thủy triều (Tidal regime): Bán nhật triều không đều (irregular semi-diurnal)
Biên độ thủy triều (Tidal range): 1.0 – 3.7 m Chênh lệch b/q (Average variation): 2.8 m.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): -11.0 m
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable): 40,000Dwt.
Cầu bến (berth facilities):
Tên/Số hiệu (Name/No.) Dài (Length) Độ sâu (Depth alongside) Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)
V1 181 m -10.7 m Container 20,000 tons
V2 192 m -11.2 m Container 25,000 tons
V3 175 m -11.2 m Container 40,000 tons
V4 130 m -11.2 m Container 40,000 tons
Kho bãi (Storage facilities):
Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 20 ha
Kho (Warehouses): 5,780 m2, trong đó Kho CFS (of which, CFS): 3,440 m2
Bãi (Open storage): 191,800 m2, trong đó Bãi container (of which CY): 99,840 m2
Số lượng, sức chứa Bồn (Tank): 250 m3
Thiết bị chính (Major equipment):
Loại/hãng SX (Type/Brand) Số lượng (No.) Sức nâng/tải/công suất (Capacity)
- Cẩu bờ (Quayside gantry crane) 07 50 MT
- Cẩu bãi (RTG) 10 35 – 40 MT
- Xe xếp container có hàng (Laden container stacker) 04 45 MT
- Xe xếp container rỗng (Empty container stacker) 04 7 MT
- Xe nâng hàng (Lift truck) 09 5 MT
- Xe đầu kéo (Tractor) 38
- Rơ mooc (Trailer/chassis) 35
- Chốt cắm container lạnh (Reefer points) 443
(Cargo throughput in 2021): 531,088 TEU
– Trong đó gồm hàng container (of which, container): 531,088 TEU:
Nhập (Import): 21,933 TEU; Xuất (Export): 32,792 TEU; Nội địa (Domestic): 476,363 TEU.
Trung chuyển quốc tế (Transshipment): 0
Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 594 Tỷ lệ Khai thác/Năng lực (Total occupancy): 66,39 %