Home / TAN CANG – CAI MEP THI VAI TERMINAL – TCTT

TAN CANG – CAI MEP THI VAI TERMINAL – TCTT

1. Name and Address

Tên cảng (Port’s name): CẢNG TÂN CẢNG – CÁI MÉP THỊ VẢI Mã cảng (Port Code): VNTTT
Tên tiếng Anh (in English): TAN CANG-CAI MEP THI VAI TERMINAL Tên tắt (Abbreviation): TCTT
Loại doanh nghiệp (Business status): NN / TNHH MTV / CP / LD / 100% vốn ngoại/ TN : TNHH MTV.
Cơ quan chủ quản (Under): Tổng Công Ty Tân Cảng – Sài Gòn (SNP)
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates): 10ᵒ30’33’N 107ᵒ00’26’E
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location):Phao số 0
Trụ sở chính (HQ Address): Khu Phố Tân Lộc, Phường Phước Hòa, Thị Xã Phú Mỹ, Bà Rịa Vũng Tàu ( Tan Loc quarter, Phuoc Hoa ward, Phu My Town, Ba Ria – Vung Tau Province)
Điện thoại (Tel): 0254.3938778 Fax: 0254.3938777
E-mail: tctt@saigonnewport.com.vn

2. Management

Giám đốc (Director):
Mr. Vũ Hồng Hùng Tel: 0254.3938778– ext:1055
Các Phó GĐ (Vice Directors):
– Khai thác (Operations) Mr. Phạm Duy Phương Tel: 0254.3938778– ext:1116

3. Access channel

Tổng chiều dài (Total length) : 18.1 knot từ phao số không.
Độ sâu luồng (Channel depth): 15.5 m
Chế độ thủy triều (Tidal regime): Bán nhật triều không đều (Irregular semi-diurnal)
Biên độ thủy triều (Tidal range): 0.58m-3.97m
Chênh lệch b/q (Average variation): 0.1-0.5m.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): 15.5 m
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable): 166.000 Dwt.

4. Main services

Khai thác tàu Container; Khai thác bến tàu khách du lịch; Khai thác tàu hàng tổng hợp; Khai thác tàu giàn khoan và tổ chức dịch vụ hậu cần, kỹ thuật dầu khí

5. Facilities and equipment

Cầu bến (berth facilities):

Tên/Số hiệu (Name/No.)                   Dài (Length)     Độ sâu (Depth alongside)    Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)

B1                                                                     300m                     16m                                                        Container

B2                                                                     300m                     16m                                                        Container

     Kho bãi (Storage facilities):

Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area)48 ha.

Kho (Warehouses)10.0000 m2, trong đó       Kho CFS (of which, CFS):  6.400 m2

Bãi (Open storage)38.0000 m2, trong đó Bãi container (of which CY): m2

Cơ sở phương tiện khác (Others): 07 cẩu bờ QC, 15 cẩu bãi RTG, 01 xe nâng hàng, 01 xe nâng rỗng, 38 xe đầu kéo

Thiết bị chính (Major equipment):

Loại/hãng SX (Type/Brand)                         Số lượng (No.)             Sức nâng/tải/công suất (Capacity)

Supper Post Panamax                                                  03                           65 tấn

Panamax                                                                        04                           50 tấn

6. Cargo throughput

Sản lượng thông qua năm 2024 (Cargo throughput in 2024): 1,086,553 TEU
Trong đó container (of which, container): 1,086,553 TEU
Nhập (Import): 500,901 TEU; Xuất (Export): 506,667 TEU; Nội địa (Domestic): 0 TEU.
Quá cảnh (In transit): 0 TEU; Trung chuyển quốc tế (Transshipment): 78,985 TEU.
Tổng số sản lượng hàng thông qua chia ra:
– Hàng bách hóa (General cargo):……………………………………………………….MT.
– Hàng rời/xá (Bulk cargo): ……………………………………………… MT.
– Hàng lỏng (Liquid cargo): ……………………………………………………………….MT.
Mặt hàng nhập khẩu chính (Major imports) Mặt hàng xuất khẩu chính (Major exports)
– Gia cầm đông lạnh, sắt thép nguyên liệu, bột mì – Tôn cuộn, khoáng sản khác, gạo, cá đông lạnh
Hàng trung chuyển (Transhipment cargo): Cà phê, gạo
Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 915 tàu Tỷ lệ Khai thác/Năng lực (Total occupancy): 98.78%

7. Main ITC systems

Mạng máy tính (ITC networks): Số máy chủ (servers) các loại 6 máy chủ vật lý,8 máy chủ ảo . Số máy trạm (terminals) : 27 máy
Các hệ thống CNTT ứng dụng chính trong quản lý, khai thác (Management/operations ITC systems):
Sử dụng phần mềm TOPS.