Home / INTERNATIONAL MARINA PARK

INTERNATIONAL MARINA PARK

1. Port’s name & contact address

Tên cảng (Port’s name): BẾN CẢNG CÔNG VIÊN BẾN DU THUYỀN QUỐC TẾ
Mã cảng (Port Code): VNNHA – ANA MARINA
Tên tiếng Anh (in English): INTERNATIONAL MARINA PARK
Tên tắt (Abbreviation): Ana Marina
Loại doanh nghiệp (Business status): NN/ TNHH MTV, CP/ LD/ 100% vốn ngoại/ TN: CP
Cơ quan chủ quản (Under): Công ty Cổ phần Ana Marina Nha Trang
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates): 012017’40”N; 109013’23”E
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location): 12°14’54”N; 109°14’00”E
Trụ sở chính (HQ Address): Đường Nguyễn Cơ Thạch, phường Vĩnh Hòa, Nha Trang, Khánh Hòa
Điện thoại (Tel): 0258 3901 888            E-mail: info@anamarina.com             Website: anamarina.com

2. Management

Tổng Giám đốc/Giám đốc (Director) Ông Đặng Hiếu Minh  Tel: 0937 868 864

Các Phó TGĐ/GĐ (Vice Directors):

  • Khai thác (Operations) Ông Nguyễn Mạnh Hùng   Tel: 0905 383 777
  • Xây dựng cơ bản (Capital Construction)  Ông Cao Hữu Nhanh    Tel: 0918 683 679

3. Access channel

Tổng chiều dài (Total length): 700m

Độ sâu luồng (Channel depth): tính đến mực nước “số 0 hải đồ” đạt 2,5m

Chế độ thủy triều (Tidal regime): nhật triều không đều (irregular diurnal)

Biên độ thủy triều (Tidal range): 1,104m – 1,408m; Chênh lệch b/q (Average variation): 0,34m.

Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): dmax = 3,6m

Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable): Lmax = 48,5m

4. Main services

Bến đậu du thuyền (Yacht dock).
Quản lý; bảo trì bảo dưỡng du thuyền (Yacht management and maintenance).
Cho thuê du thuyền (Yacht rental).
Dịch vụ nhà hàng, ăn uống (Restaurant and catering services).
Vui chơi giải trí dưới nước, sân tập golf (Water recreation, golf course).

5. Facilities and equipment

Cầu bến (berth facilities):

Tên/Số hiệu

(Name/No.)

Dài

(Length)

Độ sâu

(Depth alongside)

Loại tàu/hàng

(Vessel/Cargo)

Ghi chú
B1 23,8m 3,1m

Du thuyền/

chở khách

Gồm 19 cầu nổi, số thứ tự từ B1-1 đến B1-19
B2 18,5m 3,2m

Du thuyền/

chở khách

Gồm 23 cầu nổi, số thứ tự từ B2-1 đến B2-23
B 46,5m 3.2m

Du thuyền/

chở khách

 

Kho bãi (Storage facilities):Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 89,3ha

6. Cargo throughput

7. Main services

  •  * Mạng máy tính (ITC networks): Số máy chủ (servers) các loại –  Cisco UCS C220 M4 Rack Server: 02

            – Dell PowerEdge T440 Server: 01

    Số máy trạm (terminals): 28.

    * Các hệ thống CNTT ứng dụng chính trong quản lý, khai thác (Management/operations ITC systems):

    Software Smile fully functional