Home / PETEC CAI MEP PORT

PETEC CAI MEP PORT

1. Port’s name & contact address

Tên cảng (Port’s name): Chi nhánh Tổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư –CTCP- Xí nghiệp Xăng dầu PETEC Cái Mép
Loại doanh nghiệp (Business status): Đơn vị hạch toán phụ thuộc
Cơ quan chủ quản (Under): Tổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư – CTCP
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates): 15°29’00″N – 108°41’05”E
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location): 15°29’5″N – 108°41’7″E
Trụ sở chính (HQ Address): Khu phố Ông Trịnh, phường Tân Phước, Tp. Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Điện thoại (Tel): (02543) 938 939 Fax: (02543) 938 940

2. Management

Giám đốc Xí nghiệp (Director): Ông Phùng Như Dũng Tel: (84) 903 81 93 89
Phó Giám đốc Kỹ thuật Ông Mai Thanh Phong Tel: (84) 908 57 32 57
Phó phòng phụ trách Quản lý Hàng hóa: Ông Trần Văn Tuân Tel: (84) 939 63 08 09
Trưởng phòng Bảo vệ – An toàn: Ông Cao Văn Thành Tel: (84) 908 13 56 04

3. Access channel

Tổng chiều dài (Total length) : 15 km
Độ sâu luồng (Channel depth) : 15m
Chế độ thủy triều (Tidal regime) : Bán nhật triều (Semi-diurnal)
Chênh lệch b/q (Average variation): 4.0 m.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): không phụ thuộc thủy triều
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable): 60,000Dwt (80,000 DWT vơi tải – off load). Hiện tại cảng PETEC Cái Mép đã được cải tạo nâng cấp lên 100,000 Dwt phục vụ tiếp nhận tàu chở khí LNG

4. Facilities and equipment

Cầu bến (berth facilities):

Tên/Số hiệu (Name/No.)                   Dài (Length)    Độ sâu (Depth alongside)    Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)

Cầu số 1 (Wharf No.1)                                 320 m                         15,2 m                     Tàu chở xăng dầu (Tanker)

Cầu số 2 (Wharf No.2)                                  132 m                         10,8 m                      Tàu chở xăng dầu (Tanker)

Cầu số 3, 4, 5 (Wharf No.3,4,5)                   85 m                           5,0m                 Sà lan 1.000DWT (1.000 DWT Barge

     Kho bãi (Storage facilities):

Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 176,000 m2

Kho (Warehouses): 126,000 m2

Số lượng, sức chứa bồn (Tank): 02 bồn nhỏ (10,000 m3/bồn); 03 bồn lớn (20,000 m3/bồn)

5. Cargo throughput

Sản lượng thông qua năm 2024 (Cargo throughput in 2024): 340,630 (m3) xăng dầu
Nhập (Import): 340,630 (m3). Xuất (Expor): 0. Nội địa (Domestic): 17,299 (m3)
– Hàng lỏng (Liquid cargo): 340,630 m3 xăng dầu
-Mặt hàng nhập khẩu chính (Major exports): Condensate: ….. m3
+ Dầu DO 0.05%S: 294,122 m3
+ Condensate: 0 m3
+ Dầu FO: 19,180 m3
+ Xăng 95: 27,328 m3
-Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 34 chuyến Tỷ lệ Khai thác/Năng lực (Total occupancy): 42%

6. Main services

Cho thuê dung tích bồn chứa xăng, condensate, dung tích bồn chứa dầu DO (Leasing of storing of petroleum, DO).