Home / LONG SON INTERNATIONAL PORT

LONG SON INTERNATIONAL PORT

1. Port’s name & contact address

Tên cảng (Port’s name): BẾN CẢNG KHU DỊCH VỤ CÔNG NGHIỆP LONG SƠN
Mã cảng (Port Code): VNCLS
Tên tiếng Anh (in English): LONG SON INTERNATIONAL PORT Tên tắt (Abbreviation): LSIP JSC
Loại doanh nghiệp (Business status): Cổ phần (Joint Stock)
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates): Hệ tọa độ VN 2000, kinh tuyến trục 107o45’, múi chếu 3o: A (1.158.625,87, 423.145,87) B (1.158.737,00, 423.299,98)
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location): Phao số 5
Trụ sở chính (HQ Address): Thôn 2, Xã Long Sơn, Thành Phố Vũng tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng tàu, Việt Nam (Hamlet 2, Long Son Commune, Vung Tau City, Ba Ria- Vung Tau Province, Vietnam)
Điện thoại (Tel): 0254.629.8888
E-mail: info@lsip.com.vn
Website: lsip.com.vn

2. Management

Tổng Giám đốc/Giám đốc (Director) Ông Nguyễn Văn Long Tel: 0944.119.645
Các Phó TGĐ/GĐ (Vice Directors):
– Khai thác (Operations) Ông Phạm Phúc Tel: 0988.38378
– Tài chính (Financials)
Bà Trần Thị Phương Thảo Tel: 0908.499.227
Bà Trần Lan Phương Tel: 0987.879.590
– Kinh doanh (Business) Bà Nguyễn Thị Thu Loan Tel: 0982.090.234

3. Access channel

Tổng chiều dài (Total length) : 6,54 km
Độ sâu luồng (Channel depth): 7,5 m
Chế độ thủy triều (Tidal regime): Bán nhật triều (semi-diurnal)
Biên độ thủy triều (Tidal range): …………………………………
Chênh lệch b/q (Average variation): 2,8 m.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): 9,6m.
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable): 20,000 Dwt.

4. Main services

Khai thác tàu container; tàu hàng tổng hợp (Container and cargo transhipment services).
Cho thuê kho bãi, nâng hạ (Co-operation, and warehouse management services).
Sửa chữa container (Container repair services)

5. Facilities and equipment

Cầu bến (berth facilities):

Tên/Số hiệu (Name/No.)                   Dài (Length)     Độ sâu (Depth alongside)    Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)

Cầu bến số 1                                                   190m                     10.8                                        Container/General

     Kho bãi (Storage facilities):

Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 34,000 m2

Kho (Warehouses): 100,000 m2

Bãi (Open storage): 160,000 m2, trong đó Bãi container (of which CY): 80,000 m2

Cơ sở phương tiện khác (Others): Khu vực sửa chữa & vệ sinh container: 8,000 m2

Thiết bị chính (Major equipment):

Loại/hãng SX
(Type/Brand)
Số lượng
(No.)
Sức nâng/tải/công suất
(Capacity)
Cẩu Liebherr 45MT SWL 02 45MT ở tầm với 38m
Cẩu bờ QC 02 45MT
RTG Mitsui 02 40MT
Cẩu bánh xích 160 Tấn 01 160MT
Reach Stacker Kamar 04 45 MT
Xe nâng rỗng Kamar 02 12 MT
Xe Fork lift 4MT 01 04 MT
Xe Fork lift 5MT 01 5 MT

6. Cargo throughput

Sản lượng thông qua năm 2024 (Cargo throughput in 2024): 4,257,000 MT
Nhập (Import): ………………MT. Xuất (Export):……………………MT. Nội địa (Domestic): 4,257,000 MT
– Trong đó gồm hàng container (of which, container): 4,257,000 MT / 285,000 TEU
Nhập (Import):…………………TEU; Xuất (Export): ……………..TEU; Nội địa (Domestic): 285,000 TEU
Hàng nội địa chính (Domestic cargo) : 187,000 Container
Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls) : 160. Tỷ lệ khai thác/Năng lực (Total occupancy) : 35%

7. Main ITC systems

Nguồn nhân lực: Tổng số LĐ 200 người, trong đó: lao động trực tiếp 80 % thuê ngoài 20 %.
Các chứng nhận đảm bảo chất lượng (ISO/ISPS/…) đã có (Quality certifications awarded): ISPS.