Home / HAIPHONG PORT TIL INTERNATIONAL TERMINAL COMPANY LIMITED

HAIPHONG PORT TIL INTERNATIONAL TERMINAL COMPANY LIMITED

1. Port’s name & contact address

Tên cảng (Port’s name): Công ty TNHH Cảng quốc tế TIL Cảng Hải Phòng
Mã cảng (Port Code): VNLHH
Tên tiếng Anh (in English): HAIPHONG PORT TIL INTERNATIONAL TERMINAL COMPANY LIMITED
Tên tắt (Abbreviation): HTIT Port
Loại doanh nghiệp (Business status): NN/ TNHH MTV, CP/ LD/ 100% vốn ngoại/TN: TNHH
Cơ quan chủ quản (Under): NIL
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates):
– Vĩ độ (20°48’ – 20°52′ N), Kinh độ (106°50′ – 106°52′E).
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location):
– Vĩ độ (200 37’03,6”N); Kinh độ (1060 54’53,2”E)
Trụ sở chính (HQ Address): Bến số 3&4 Cảng nước sâu Lạch Huyện, khu phố Đôn Lương, Đặc khu Cát Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam.
Điện thoại (Tel): 02253933888; Fax: NIL
E-mail: htit@htit.com.vn; Website: htit.com.vn

2. Management

Tổng Giám đốc/Giám đốc (Director) Ông Ngô Trung Hiếu; Tel: 0964597597
Các Phó TGĐ/GĐ (Vice Directors):
– Giám đốc Khai thác (COO) Ông Léon Van Hoff; Tel: 0934246607
– Giám đốc Tài chính (CFO) Bà Vũ Thị Minh Nhật; Tel: 0912969669
– Giám đốc Nhân sự (CHRO) Ông Lê Thăng Long; Tel: 0931366278

3. Access channel

Tổng chiều dài (Total length) : 18 hải lý.
Độ sâu luồng (Channel depth): -14 M.
Chế độ thủy triều (Tidal regime): Bán nhật triều.
Biên độ thủy triều (Tidal range): 0,1 M – 4,0 M; Chênh lệch b/q (Average variation) 2,05 M.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): -14,3 M.
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable): 165.000 DWT.

4. Main services

– Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy.
– Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.
– Sửa chữa máy móc, thiết bị.
– Sửa chữa thiết bị khác.
– Bốc xếp hang hóa.
– Kho bãi và lưu giữ hàng hóa.
– Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.
– Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt.
– Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu.

5. Infrastructure and equipment

Cầu bến (Berth facilities):

Tên/Số hiệu (Name/No.) Dài (Length) Độ sâu (Depth alongside) Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)
Bến số 3 375 M -16 M Container
Bến số 4 375 M -16 M Container
Bến sà lan 150 M -5 M Container

Kho bãi (Storage facilities):

Tổng diện tích mặt bằng cảng (Total port area): 47 HA
Bãi (Open storage): 30,3 HA, trong đó Bãi container (of which CY): 30,3 HA.

Thiết bị chính (Major equipment):

Loại/hãng SX (Type/Brand) Số lượng (No.) Sức nâng/tải/công suất (Capacity)
STS (Mitsui) 06 65 T
RTG (Mitsui) 24 40 T
Reachstacker (Sany) 02 45 T
Empty Container Handler (Sany) 01 07 T
Terminal truck (Terberg) 50 65 T

6. Cargo throughput

Cảng chính thức khai thác từ tháng 4/2025

7. Main ITC systems

Mạng máy tính (ITC networks):
Số máy chủ (servers): 18 máy chủ vật lý;
Số máy trạm (terminals): 120 thiết bị.
Các hệ thống CNTT ứng dụng chính trong quản lý, khai thác (Management/operations ITC systems)
– CATOS: Quản lý điều hành và khai thác container
– SAP: Quản trị tài chính, kế toán, vật tư, mua sắm, tài sản, nhân sự
– SmartGate: Điều hành và kiểm soát container vào/ra cảng
– CCTV Monitoring: Giám sát an ninh & hoạt động vận hành, lưu trữ và truy xuất hình ảnh
– Access Control + RFID: Quản lý ra/vào của phương tiện và nhân sự, tích hợp nhận diện tự động
– e-Port/ EDO/ EDI: Đăng ký lệnh giao nhận điện tử, kết nối với khách hàng, hãng tàu và forwarder
– BI Dashboard: Thống kê dữ liệu khai thác, hiệu suất vận hành theo thời gian thực
Nguồn nhân lực: Tổng số LĐ: 229 người, trong đó: lao động trực tiếp 100% thuê ngoài 00%.
Các chứng nhận đảm bảo chất lượng (ISO/ISPS/…) đã có (Quality certifications awarded):
– Giấy chứng nhận phù hợp của cảng biển.
– Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh khai thác cảng biển.