Tên cảng (Port’s name): CẢNG PV SHIPYARD Mã cảng (Port Code): C087
Tên tiếng Anh (in English): PV SHIPYARD PORT Tên tắt (Abbreviation): PVMS
Loại doanh nghiệp (Business status): Cổ phần (Joint Stock Company)
Cơ quan chủ quản (Under): Công ty Cổ phần Chế tạo Giàn khoan Dầu khí (Petrovietnam Marine Shipyard J.S. Co.)
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates): 10o23’30”N – 107o04’53”E
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location): 10o19’48”6N – 107o03’17”7E
Trụ sở chính (HQ Address): Số 65A2, đường 30/4, P. Thắng Nhất, Tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu (65A2, 30/4 street, Thong Nhat ward, Vung Tau city, Ba Ria – Vung Tau province)
Điện thoại (Tel): (84.254)3 545 555 – 545 678 Fax: (84.254)3 512 121
E-mail: info@pvshipyard.com.vn Website: www.pvshipyard.com.vn
Giám đốc (Director) Mr. Nguyễn Quang Hiếu Tel: (84)913 128 106
Các Phó GĐ (Vice Directors):
Mr. Nguyễn Nam Anh Tel: (84)948 798 879
Mr. Đào Đỗ Khiêm Tel: (84)918 405 764
Tổng chiều dài (Total length) : 4,500 m
Độ sâu luồng (Channel depth): -7.0 m
Chế độ thủy triều (Tidal regime): Bán nhật triều (semi-diurnal)
Biên độ thủy triều (Tidal range): 3.0 m – 4.0 m Chênh lệch b/q (Average variation): 1.5 m – 2.0 m.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): 9.3 m
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable): 15,000Dwt.
Đóng mới và sửa chữa giàn khoan, các phương tiện nổi (New-buildings and repairs of drilling rigs and marine facilities).
Dịch vụ cho thuê kho bãi (Leasing of warehouse and open storage).
Xử lý hàng hóa và dịch vụ kiểm đếm (Cargo handling and tallying).
Cầu bến (berth facilities):
Tên/Số hiệu (Name/No.) | Dài (Length) | Độ sâu (Depth alongside) | Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo) |
Cầu cảng PV Shipyard (PV Shipyard) | 156 m | -10.2 m | Tàu tổng hợp (General cargo) |
Kho bãi (Storage facilities):
Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 400,000 m2
Kho (Warehouses): 7,150 m2
Bãi (Open storage): 151,965 m2 , trong đó Bãi container (of which CY): 3,000 m2
Thiết bị chính (Major equipment):
Loại/hãng SX (Type/Brand) Số lượng (No.) Sức nâng/tải/công suất (Capacity)
Cẩu bánh xích CC6800 (CC6800 crawler crane) 01 1,250 MT
Cẩu bánh xích Kobelco (Kobelco crawler crane) 01 250 MT
Cẩu bánh xích Kobelco (Kobelco crawler crane) 01 110 MT
Cẩu bánh lốp 70 MT (Rubber-tyred crane) 02 70 MT
Cẩu bánh lốp 40 MT (Rubber-tyred crane) 04 40 MT
Xe nâng tổng đoạn (Heavy-lift truck) 02 250 MT
Xe nâng (Forklift truck) 10 5-7 MT
Xe đầu kéo + rơ mooc (Tractor+chassis) 05 40 MT
(Cargo throughput in 2019): 1,000 MT
Nội địa (Domestic): 1,000 MT
Hàng nội địa chính (Domestic cargo): Sắt thép (Steel) và các cấu kiện cơ khí (Mechanical structure).
Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 15 Tỷ lệ Khai thác/Năng lực (Total occupancy): 20%
Mạng máy tính (ITC networks): Số máy chủ (servers) các loại: 05 Số máy trạm (terminals): 200