Tên cảng (Port’s name): CÔNG TY TNHH CẢNG QUỐC TẾ TÂN CẢNG – CÁI MÉP
Mã cảng( Port’s Code): VN TCT
Tên tiếng Anh (in English): TAN CANG – CAI MEP INTERNATIONAL TERMINAL CO., LTD
Tên tắt (Abbreviation): TCIT
Trụ sở chính (HQ Address): Tầng 7, Tòa nhà Sài gòn Newport, Phường Tân Phước, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu (7th floor, Saigon Newport Building, Tan Phuoc ward, Phu My Town, Ba Ria – Vung Tau Province)
Văn phòng đại diện (Representative office) : Phòng 1505, Elite Business, Toà nhà Pearl Plaza, 561 A đường Điện Biên Phủ,Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh (Room 1505, Elite Business Center, Pearl Plaza Buidling, 561A Dien Bien Phu Street, Ward 25, Binh Thanh District, HCMC)
Vị trí cảng (Port’s geographical position): 10.32.27 N-107.02.00 E
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding position): Phao số 0 / Pilot No. 0
Điện thoại (Tel) : (84.254)3 938 555 Fax: (84.254)3 938 515
Email: pr@tcit.com.vn Website: www.tcit.com.vn
Tổng Giám đốc (General Director): Mr. Wu, Ming-Shuenn Tel: (84) 254 3938555
Các GĐ bộ phận (Directors):
- GĐ tài chính (CFO) Nguyễn Hữu Tuấn Tel: (84) 909 678 468
- GĐ Kinh doanh (Business Director) Nguyễn Hồng Phúc Tel: (84) 933 899 336
- GĐ TT.ĐH&SX (OC Director) Nguyễn Minh Tuấn Tel: (84) 913 919 767
- GĐ HCNS(Admin & HR Director) Lưu Tuấn Hiệp Tel: (84) 902 916 918
- GĐ Kỹ thuật (Technical Director) Huỳnh Ngọc Quảng Tel: (84) 933 905068
Tổng chiều dài (Total length) : 18 miles
Độ sâu luồng (Channel depth): -14m
Chế độ thủy triều (Tidal regime): Bán nhật triều (semi-diurnal)
Biên độ thủy triều (Tidal range): Biên độ thủy triều cao nhất (Maximum): 4 m – Biên độ thủy triều thấp nhất (Minimum): 0.1 m
Chênh lệch b/q (Average variation): 3 m.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): 18 m
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable): 160,000 DWT.
. Berth facilities:
Cầu bến (berth facilities):
Tên/Số hiệu (Name/No.) Dài (Length) Độ sâu (Depth alongside) Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)
Bến chính ( Main berths) 890m -16.3m Container
Bến sà lan (Barge berths) 270m -4m Container
Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 55 ha
Bãi (Container yard): 450,000 m2 , trong đó Sức chứa bãi container (of which CY capacity): 51,500 TEU
Thiết bị chính (Major equipment):
Loại/kiểu
(Type) |
Số lượng (No.) | Sức nâng/tải/công suất
(Capacity) |
Cẩu bờ/Gantry Crane (Ship-to-Shore Gantry Crane) | 10 | Sức nâng 45-65 tấn, tầm với 50-65m |
Cẩu sà lan/Barge crane | 3 | |
Cẩu bãi /RTG | 22 | |
Xe đầu kéo/Tractor and Chassic | 76 | |
Xe nâng hàng/Reach stacker | 5 | |
Xe nâng rỗng/ Empty container handler | 5 | |
Ổ cắm container lạnh/Reefer plug | 1080 |
(Cargo throughput in 2021): 2.028.308 TEU (Tất cả là hàng container)
Nhập (Import): 858.823 TEU, Xuất (Export): 996.478 TEU; Trung chuyển (Transhipment): 173.007 TEU
Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 335 lượt tàu mẹ, Tỷ lệ Khai thác/Năng lực (Total occupancy): 87%
- Dịch vụ kiểm đếm và xếp dỡ hàng hóa (Tally service and cargo handling service)
- Dịch vụ cung ứng tàu biển (Ship supplying service)
- Dịch vụ vệ sinh tàu biển (Ship cleaning service)
- Dịch vụ trung chuyển container (Container transshipment service)
- Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng container, rơ mooc chuyên dùng. xe tải và các thiết bị xếp dỡ (Repair and maintenance services for containers, trailers, trucks and handling equipment)
- Dịch vụ kiểm tra container lạnh (Reefer inspection service)