Home / TAN CANG – CAI MEP INTERNATIONAL TERMINAL – TCIT

TAN CANG – CAI MEP INTERNATIONAL TERMINAL – TCIT

1. Port’s name & contact address

Tên cảng (Port’s name): Công ty TNHH Cảng Quốc tế Tân Cảng – Cái Mép
Mã cảng (Port’s Code):  C058
Tên tiếng Anh (in English): Tan Cang – Cai Mep International Terminal Co., Ltd.
Tên tắt (Abbreviation): TCIT
Loại doanh nghiệp (Business status): Liên Doanh
Cơ quan chủ quản (Under): Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates):  10.32.27 N-107.02.00 E
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location): Phao số 0
Trụ sở chính (HQ Address): Tầng 7, tòa nhà Saigon Newport, phường Tân Phước, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu.
Văn phòng đại diện: Phòng 1505, Elite Business, TTTM Pearl Plaza, 561A Điện Biên Phủ, P25, Quận Bình Thạnh. TP. HCM
Điện thoại (Tel): (0254) 3938555                                             Fax: (0254) 3938515
E-mail: pr@tcit.com.vn                                                            Website: https://www.tcit.com.vn/

2. Management

Chủ tịch HĐTV (Chairman)          : Ông Lê Mạnh Quân – Tel: 02543938555
Tổng Giám đốc (General Director): Ông Wu, Ming-Shuenn – Tel: 02543938555
Ban Giám đốc (Board of Directors):

Giám đốc Tài chính Kế toán (CFO):  Ông Nguyễn Hữu Tuấn Tel: 0909678468

Giám đốc Kinh doanh:  Ông Nguyễn Hồng Phúc   Tel: 0933899336

Giám đốc Trung tâm Điều hành và sản xuất:  Ông Nguyễn Minh Tuấn  Tel: 0913919767

Giám đốc Hành chính Nhân sự :  Ông Lưu Tuấn Hiệp       Tel: 0902916918

Giám đốc Kỹ thuật  :  Ông Huỳnh Ngọc Quảng Tel: 0933905068

3. Access channel

Tổng chiều dài (Total length)      : 18 miles

Độ sâu luồng (Channel depth)-14m

Chế độ thủy triều (Tidal regime)Bán nhật triều (semi-diurnal)

Biên độ thủy triều (Tidal range): Biên độ thủy triều cao nhất (Maximum): 4 m – Biên độ thủy triều thấp nhất (Minimum): 0.1 m

Chênh lệch b/q (Average variation): 3 m.

Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): 18 m

Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable): 160,000 DWT.

4. Infrastructure and equipment

. Berth facilities:

Cầu bến (berth facilities):

Tên/Số hiệu (Name/No.)                   Dài (Length)         Độ sâu (Depth alongside)             Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)

Bến chính ( Main berths)                              890m                     -16.3m                                                  Container

Bến sà lan (Barge berths)                             270m                     -4m                                                         Container

Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 55 ha

Bãi (Container yard): 450,000 m2 , trong đó Sức chứa bãi container (of which CY capacity): 51,500 TEU

Thiết bị chính (Major equipment):

Loại/kiểu

(Type)

Số lượng (No.)

Sức nâng/tải/công suất

(Capacity)

Cẩu bờ/Gantry Crane (Ship-to-Shore Gantry Crane) 10 Sức nâng 45-65 tấn, tầm với 50-65m
Cẩu sà lan/Barge crane 3  
Cẩu bãi /RTG 22
Xe đầu kéo/Tractor and Chassic 76
Xe nâng hàng/Reach stacker 5
Xe nâng rỗng/ Empty container handler 5  
Ổ cắm container lạnh/Reefer plug 1080  

 

 

 

5. Cargo throughput

Sản lượng thông qua năm 2023 (Cargo throughput in 2023): 1.885.942 TEU (Tất cả là hàng container)

Nhập (Import): 856.843 TEU, Xuất (Export): 930.920 TEU; Trung chuyển (Transhipment): 98.179 TEU

Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 373 lượt tàu mẹ, Tỷ lệ Khai thác/Năng lực (Total occupancy): 86%

6. Development Plans

7. Main services

  • Dịch vụ kiểm đếm và xếp dỡ hàng hóa (Tally service and cargo handling service)
  • Dịch vụ cung ứng tàu biển (Ship supplying service)
  • Dịch vụ vệ sinh tàu biển (Ship cleaning service)
  • Dịch vụ trung chuyển container (Container transshipment service)
  • Dịch vụ sửa chữa và bảo dưỡng container, rơ mooc chuyên dùng. xe tải và các thiết bị xếp dỡ (Repair and maintenance services for containers, trailers, trucks and handling equipment)
  • Dịch vụ kiểm tra container lạnh (Reefer inspection service)