Tên cảng (Port’s name): CẢNG CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP TÀU THỦY VÀ VẬN TẢI CẦN THƠ
Mã cảng (Port Code): VN VCT
Tên tiếng Anh (in English): SHIP INDUSTRY AND TRANSPORT JOINT STOCK COMPANY PORT
Loại doanh nghiệp (Business status): Cổ phần (Joint stock Company)
Cơ quan chủ quản (Under): Công ty Cổ phần Công nghiệp Tàu thủy và Vận tải Cần Thơ & Cảng vụ Hàng hải Cần Thơ (Can Tho Ship Industry and Transport Joint Stock Company & Can Tho Port Administration)
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates): 10º04’N – 105º44’E
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location): 09o30’23”6N – 106o30’01”E
Trụ sở chính (HQ Address): 26 Lê Hồng Phong, phường Bình Thủy, Quận Bình Thủy, Tp. Cần Thơ (26 Le Hong Phong, Binh Thuy ward, Binh Thuy District, Can Tho city)
Điện thoại (Tel): (84.292) 3846650 – 3885381 Fax: (84.292) 3885380
E-mail: tranchithanhcantho@gmail.com Website: www.cashin.vn
Tổng Giám đốc (Director) Mr. Huỳnh Hồng Gấm Tel: (84)908 363 272
Phó TGĐ (Vice Directors): Mr. Trần Chí Thanh Tel: (84)918 038 375
Tổng chiều dài (Total length): 61 hải lý (nautical miles)
Độ sâu luồng (Channel depth): 4.2 m
Chế độ thủy triều (Tidal regime): Bán nhật triều (semi-diurnal)
Chênh lệch b/q (Average variation): 3.0 – 4.0 m.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): -7.0 m
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable): 5.000 Dwt.
Cầu bến (berth facilities):
Tên/Số hiệu (Name/No.) Dài (Length) Độ sâu (Depth alongside) Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)
Cầu cảng 01 (Berth No.1) 90 m 7.0 m 5.000 DWT vessels
Bến phao 01 (Bouy No.1) 190 m 9.6 m 6.500 DWT vessels
Kho bãi (Storage facilities):
Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 30.000 m2
Kho (Warehouses): 2.432 m2, trong đó Kho CFS (of which, CFS): 2.432 m2
Sức chứa tổng cộng (Total storage capacity): 80.000 MT
Thiết bị chính (Major equipment):
Loại/hãng SX (Type/Brand) Số lượng (No.) Sức nâng/tải/công suất (Capacity)
Cẩu bánh xích (Crawler crane) 01 20T
Cẩu bánh hơi (Boiler Crane) 02 30 T
Xe nâng (Lift truck) 01 0,5-2 T
Xe tải (Trucks) 01 6,5 T
Sản lượng thông qua năm 2024 (Cargo throughput in 2024): 49.890 MT
Nhập (Import): 0 MT. Xuất (Export): 0 MT. Nội địa (Domestic): 49.890 MT
Hàng nội địa chính (Domestic cargo): Xi măng (Cement) 49.890 MT
Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 96 lượt tàu.
Bốc xếp, giao nhận, lưu kho (Stevedoring, delivery, warehousing).
Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường thủy (Cargo transportation by waterway).
Kinh doanh đóng mới, sửa chữa các loại phương tiện thủy nội địa (Newly build and repair all waterway transportation means).
Vietnam Seaports Association