Home / CHAN MAY PORT

CHAN MAY PORT

1. Port’s name & contact address

Tên cảng (Port’s name): CẢNG CHÂN MÂY Mã cảng (Port Code): VN 041.
Tên tiếng Anh (in English): CHAN MAY PORT JOINT STOCK COMPANY
Loại doanh nghiệp (Business status): Cổ phần (Joint stock company)
Cơ quan chủ quản (Under): Tổng Công ty Công nghiệp Tàu thủy.(Shipbuilding Industry Corp. – SBIC)
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates): 16o20’00’’N; 108o00’00’’E
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location): 16o21’17’’N; 108o00’00’’E.
Trụ sở chính (HQ Address): thôn Bình An – xã Lộc Vĩnh – huyện Phú Lộc – thành phố Huế (Loc Vinh Commune, Phu Loc District, Hue City)
Điện thoại (Tel): 0234.3891841 Fax: 0234.3891838
E-mail: info@chanmayport.com.vn
Website: www.chanmayport.com.vn

2. Management

Hội đồng quản trị Công ty
Chủ tịch HĐQT (Chairman of the Board of Management): Ông Dương Bá Hòa
Thành viên HĐQT (Member of the Board of Management): Ông Huỳnh Văn Toàn
Thành viên HĐQT (Member of the Board of Management): Ông Nguyễn Tiến Đạt
Thành viên HĐQT (Member of the Board of Management): Ông Trần Văn Phong
Thành viên HĐQT (Member of the Board of Management): Bà Hồ Hoàng Thi
Ban điều hành
Tổng Giám đốc/Giám đốc (Director) Ông Huỳnh Văn Toàn
Các Phó TGĐ/GĐ (Vice Directors):
– Tài chính (Finance) Bà Hồ Hoàng Thi
– Kinh doanh (Business) Ông Nguyễn Thành Công
– Điều độ (Operations) Ông Nguyễn Văn Chương
Phó TGĐ Ông Lê Chí Phai

3. Access channel

Tổng chiều dài (Total length):2.7 km
Độ sâu luồng (Channel depth):   -12.3 m
Chế độ thủy triều (Tidal regime):               Bán nhật triều không đều (irregular semi-diurnal)
Biên độ thủy triều (Tidal range):                0.8 m      Chênh lệch b/q (Average variation): 0.4 m.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra:  12.0 m.
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable):50,000DWT.

4. Infrastructure and equipment

Cầu bến (Berth facilities):

Tên/Số hiệu (Name/No.) Dài (Length)

Độ sâu

(Depth alongside)

Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)
Bến số 1 – Cảng Chân Mây (Chan May-Berth No.1)
 – Tuyến mép phía biển 360 m -12 m

– Tàu 50.000DWT (Cargo ship)

– Tàu container 45.000DWT (Container ship)

– Tàu du lịch dài 360m, 225.282GT (Cruise ship)

 – Tuyến mép phía bờ

    (Inside berth)

120 m -6,1 m – Tàu 3.000 DWT
Bến số 2 – Cảng Chân Mây (Chan May-Berth No.2)
 – Bến số 2 280 m – 9,3 m

– Tàu hàng 50.000DWT (Cargo ship)

– Tàu container 35.000DWT (Container ship)

     Kho bãi (Storage facilities):

Tổng diện tích mặt bằng cảng (Bến số 1 + Bến số 2) (Total port area): 263.500 m2

Tổng diện tích khu nước (Waterface area): 83.600 m2

Kho (Warehouses): 11.480 m2      Bãi (Open storage): 92.000 m2

Thiết bị chính (Major equipment):         

Loại/hãng SX (Type/Brand) Số lượng (No.) Sức nâng/tải/công suất (Capacity)
Cẩu bờ di động (Harbour mobile crane) Gottwald HMK 170E 01 63 T
Cẩu bánh lốp (Rubber-tyred crane)           IHI-CCH250W 01 27,5 T
Cẩu bánh xích (Crawler crane) 06 60-100T
Cẩu chân đế (Multi-function crane) 02 45T
Xe nâng chụp container Reachstacker 03 45T
Khung chụp container tự động 03 45-50T
Xe nâng bánh lốp (Folklift)        HYUNDAI HR50D 04 3-5-10 T
Tàu lai dắt (Tug boat) CM01 02 1006 HP -1800 HP
Xúc lật bánh lốp (Excavator) 01 1-3 m3
Xe quét đường, hút bụi (Street vacuum cleaner), Xe xịt nước 03  
Xe đầu kéo (Tractors) 07 300-500HP
Máy phát điện (Generator) 03 100-250 kVA
Trạm biến áp (Electrical substation) 02 750-1.250 kVA
Gàu ngoạm (Grab) 11 3,5 m3– 10 m3
Cầu cân ô tô (Weighbridge) 04 100 T

 

5. Cargo throughput

Sản lượng thông qua năm 2024 (Cargo throughput in 2024): 5.394.231 MT
Nhập (Import): 81.798 MT. Xuất (Export): 2.382.972 MT.
Nội địa (Domestic): 2.635.888 MT.
Trong đó:
– Hàng bách hóa (General cargo): 0 MT
– Hàng rời/xá (Bulk cargo): 5.358.117 MT
– Hàng lỏng (Liquid cargo): 36.114 MT
Hàng container: 8.395 TEUs
Hàng nội địa chính (Domestic cargo): Than, cát trắng, clinker, thạch cao. (Coal, silica sand, clinker, material soil,…)
Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 701 lượt. Tỷ lệ Khai thác/Năng lực (Total occupancy):. Bến 1 đạt 95%, Bến 2 đạt 80%

6. Development Plans

Dự án

(Projects)

Tổng kinh phí   (Total investment)

Kế hoạch thời gian & % thực hiện đến 5/2021

(Implementation schedule & % completion)

Xây dựng Bến số 2 – Cảng Chân Mây – Giai đoạn 1 (Construction of Berth No.2) 385 tỷ đồng (VND 865billion) Hoàn thành vào Quý III/2021, đã thực hiện 90% khối lượng.

Nạo vét điều chỉnh mở rộng luồng, vũng quay tàu của Bến trong 120m

(Dredging of water-front berth channel)

4.3 tỷ đồng (VND 4.3billion) Thực hiện trong năm 2021

 

7. Main services

Mạng máy tính (ITC networks): Số máy chủ (servers) các loại 02. Số máy trạm (terminals): 130 máy tính cố định, 09 máy tính xách tay. (130 PCs, 09 laptops)
Các hệ thống CNTT ứng dụng chính trong quản lý, khai thác (Management/operations ITC systems): Hệ thống trang web với phần mềm quản lý đăng ký tàu đến, phần mềm kế toán, phần mềm quản lý văn thư, lưu trữ, phần mềm trạm cân, phần mềm quản lý container. (Management of terminal facilities (QLKH 1.0), Software of Human resource Administration and Salary (NSCM 1.0), Camera an ninh (Security Camera): 79 camera chia thành 2 hệ thống (79 cameras into 2 systems)
Nguồn nhân lực: Tổng số LĐ: 346 người, trong đó lao động trực tiếp: 74,6%, thuê ngoài 0 %
Các chứng nhận đảm bảo chất lượng (ISO/ISPS/…) đã có (Quality certifications awarded):
Giấy Chứng nhận phù hợp của Cảng biển số ISPS/SoCPF/065/VN
(Statement of Compliance of a Port Facility ISPS/SoCPF/065/VN)
Các công ty thành viên & Tên lãnh đạo (Affiliated companies &Name of Directors):
– Xí nghiệp Xếp dỡ (Stevedoring Enterprise) – Giám đốc (Director): Nguyễn Bá Cường.
– Xí nghiệp Cơ giới (Mechanical Enterprise) – Giám đốc (Director): Cái Quốc Phưởng
– Xí nghiệp Dịch vụ Cung ứng Tàu biển – Giám đốc (Director): Hồ Hữu Khoa
(Ship chandler Enterprise)