Tên cảng (Port’s name): CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG AN GIANG Mã cảng (Port Code): VN AGG
Tên tiếng Anh (in English): AN GIANG PORT JOINT STOCK COMPANY
Loại doanh nghiệp (Business status): Cổ phần (Joint Stock Company)
Cơ quan chủ quản (Under): Cảng vụ An Giang (The people’s Committee of An Giang province)
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates):
– Cảng Mỹ Thới (My Thoi Port): 105029’08’’E – 10020’03’N
– Cảng Bình Long (Binh Long Port): 105014’52’’E – 10034’14’N
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location): 09°28’09”N – 106°30’04”E
Địa chỉ (Address): Quốc lộ 91, tổ 15, Khóm Đông Thịnh B, Phường Mỹ Thạnh, Tp. Long Xuyên, Tỉnh An Giang (National road 91, My Thanh ward, Long Xuyên city, An Giang province)
Điện thoại (Tel): (84.296) 3831447 – 3.831535
Fax: (84.296) 3831129
E-mail: cangangiang@angiangport.com.vn
Website: www.angiangport.com.vn
Tổng Giám đốc (Director) Mr. Bùi Thành Hiệp Tel: (84) 945.484848
Các Phó TGĐ (Vice Directors)
– Nội chính (Administration) Mr. Trần Văn Cam Tel: (84) 90.8154991
– Khai thác (Operations) Mr. Trần Tấn Phong Tel: (84) 988.423095
Tổng chiều dài (Total length) : 160 km
Độ sâu luồng (Channel depth) : -12 m
Chế độ thủy triều (Tidal regime): bán nhật triều (semi-diurnal)
Chênh lệch b/q (Average variation): 3 m.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): -6.6 m
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable): 10,000 GRT.
Xếp dỡ hàng hóa, cho thuê kho bãi, kiểm đếm hàng hóa, sửa chữa tàu biển, vệ sinh và các dịch vụ cung ứng tàu biển, vận tải nội địa, đại lý vận tải, đại lý xăng dầu. (Cargo handling, warehousing, and tallying. Ship repairs. Shiphold cleaning and shipchandlers. Inland transport and transport agent. Petroleum trading).
Cầu bến (berth facilities):
| Tên/Số hiệu (Name/No.) |
Dài (Length) |
Độ sâu (Depth alongside) |
Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo) |
|---|---|---|---|
| Cầu số 1 (No.1) | 106 m | -7 m | 7,000 DWT/ Container, lương thực, hàng bách hóa, clinker, bột đá, sắt, thép (Container, food, clinker, coal, steel) |
Phao (buoy facilities):
2 bến phao cho tàu từ 3,000÷5,000 DWT, 3 bến cho tàu từ 7,000÷10,000 DWT và 2 bến cho tàu 10,000 DWT
(2 buoy berths for 3,000÷5,000 DWT, 3 buoy berths for 7,000÷10,000 DWT and 2 for 10,000 DWT)
Độ sâu (Depth): -12 m
Kho bãi (Storage facilities):
Tổng diện tích mặt bằng cảng (Total port area): 25,750 m²
Kho (Warehouses): 12,050 m²
Bãi (Open storage): 13,700 m², trong đó Bãi container (of which CY): 15,000 m²
Thiết bị chính (Major equipment):
| Loại/hãng SX (Type/Brand) |
Số lượng (No.) |
Sức nâng/tải/công suất (Capacity) |
|---|---|---|
| Cẩu Ponton (Pontoon crane) | 22 | 3 → 10 MT |
| Cẩu bờ (Shore cranes) | 3 | 12 → 70 MT |
| Xe nâng chụp container (Reach stacker) | 3 | 40–50 MT |
| Thiết bị đóng hàng ống khí (Bagging system) | 5 | 300 MT/giờ (bagging unit) |
| Xe nâng (Lift truck) | 3 | 3 → 10 MT |
| Đầu kéo ro-móc (Tractor with chassis) | 4 | 7.5 MT |
| Dầu kéo container (Container tractor) | 3 | 10 MT |
| Tàu kéo (Tugboat) | 4 | 150–1000 CV |
| Sà lan nước ngọt (Fresh water barges) | 2 | 45 MT |
| Xe ủi hàng rời (Excavator/bulldozer) | 3 | 0.3 m³ |
Sản lượng thông qua năm 2024 (Cargo throughput in 2024): 866.984 MT
Nhập (Import): 24.953 MT. Xuất (Export): 153.116 MT. Nội địa (Domestic): 688.915 MT
– Trong đó gồm hàng container (of which, container): 17.279 TEUS ~ 259.185 MT
Hàng rời (Bulk cargo) : 77.917 MT
Hàng bách hóa : 529.882 MT
Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 106.
Mặt hàng nhập khẩu chính (Major imports): Gỗ, nhựa đường, phân, thạch cao, lin-ke (Wood, asphalt, fertilizer, clinker).
Mặt hàng xuất khẩu chính (Major exports): Lương thực, nông thủy sản đông lạnh, gỗ (Rice, frozen aqua-agricultural products, wood)
Hàng nội địa chính (Domestic cargo): Lương thực, đá, cát, sắt, than đá, xi-măng, nguyên liệu thức ăn gia súc, bê tông đúc sẵn,… (Food, stone, sand, steel, coal, cement, animal feeds, building concrete,…)
Vietnam Seaports Association