Tên cảng (Port’s name): CÔNG TY KHO VẬN VÀ CẢNG CẨM PHẢ – VINACOMIN
Mã cảng (Port Code): VN CPH
Tên tiếng Anh (in English): VINACOMIN – CAM PHA PORT AND LOGISTICS COMPANY
Cơ quan chủ quản (Under): Tập đoàn Công nghiệp Than-Khoáng sản Việt Nam (Vietnam National Coal, Mineral Industries Holding Corporation Limited)
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates): 21°01’30”N – 107°22’00”E
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location): 20°43’04”N – 107°10’03”E
Trụ sở chính (HQ Address): 602 Đường Lý Thường Kiệt, phường Cửa Ông, Tp. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (602 Ly Thuong Kiet street, Cua Ong ward, Cam Pha city, Quang Ninh province)
Điện thoại (Tel): (84.2033) 865045,730878 Fax: (84.2033) 865320,950262
E-mail: Website:
Điểm đón trả hoa tiêu: Phao số 0
Trụ sở chính: Số 4 phố Hàng Than – P.Hồng Gai – TP. Hạ Long – T.Quảng Ninh
Điện thoại; 0203.3659 957 fax: 0203.3659 922
E-mail: tkv.hthh@gmail.com
Giám đốc (Director): Mr. Trần Văn Quảng Tel: (84)91 3268617
Các Phó GĐ (Vice Directors): Mr. Bùi Minh Hiếu Tel: (84)90 4516919
Mr. Nguyễn Xuân Uyên Tel: (84)913 289889
Mr. Đinh Trung Kiên Tel: (84)91 2728688
Mr. Cao Văn Chuẩn Tel: (84)33 3285866
Thường trực: Mr. Chu Xuân Hùng – Trưởng Ban Quản lý Cảng và KDDV, Tel: (84)903 232 569
Tổng chiều dài (Total length): 40 km
Độ sâu luồng (Channel depth):
Từ P1 đến P15 là: – 11m. Từ P15 đến P18 là: – 11m. Từ P18 đến thượng lưu tiêu Bọ Cắn là: – 13.4m. Từ thượng lưu tiêu Bọ Cắn đến P19 là: – 9.1m. Từ P19 đến cảng Cẩm Phả là: – 7.4m
Chế độ thủy triều (Tidal regime): Nhật triều đều (regular diurnal)
Chênh lệch b/q (Average variation): 4 m.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): -9.5 m tại cảng chính (at wharf alongside), -13.5 m tại Bến phao (at buoy berths)
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable): 76,000 Dwt.
Bốc xếp, vận tải. Quản lý khai thác tuyến luồng và bến cảng. Dịch vụ lai dắt cứu hộ. Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa. Dịch vụ hàng hải, du lịch và cung ứng tàu biển. (Cargo handling and transporting. Managing and operating of port and access channels. Tug assistances and marine salvage. Import/export of cargo. Shipchandler, tourism and maritime services).
Cầu bến (berth facilities):
| Tên/Số hiệu (Name/No.) | Dài (Length) | Độ sâu (Depth alongside) |
Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)
|
| Cầu số 1 (Wharf No.1) | 300 m | -7.7 m | Hàng rời/Thiết bị/Bao kiện (Bulk/Equipment/Bagged/Packed cargo) |
| Cầu số 2 (Wharf No.2) | 250 m | -8.6 m | Hàng rời/Thiết bị/Bao kiện (Bulk/Equipment/Bagged/Packed cargo) |
| Cầu số 3 (Wharf No.3) | 100 m | -3 m | Hàng rời/Thiết bị/Bách hóa (Bulk/Equipment/General cargo) |
Bến phao (Buoy): 02: Bến neo đậu tàu (Depth for vessel berthing): -21 m
Bến neo đậu sà lan (Depth for barge): -3 m (4 phao)
Kho bãi (Storage facilities):
Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 200,000 m2
Kho, Bãi (Warehouses, open storage): 200,000 m2
Sức chứa tổng cộng (Storage capacity): 600,000 MT
Thiết bị chính (Major equipment):
Loại/hãng SX (Type/Brand) Số lượng (No.) Sức nâng/tải/công suất (Capacity)
-Cẩu trục pooc-tích (Shiploader) 02 250 MT/giờ-cẩu (tph-each)
-Máy rót băng (Conveyer system) 02 800 MT/giờ-máy (tph-each)
-Máy rót băng tải (Conveyer system) 01 1,600 MT/giờ-máy (tph-each)
-Xe gạt hầm hàng (Dozer/Trimmer) 03 30 CV/chiếc (HP/unit)
-Tàu lai (Tug boat) 03 tổng c/suất 6,180 CV (6,180HP output in total)
-Xà lan (Barge) 32 tổng trọng tải 68,800 tấn (68,800MT capacity in total)
-Cầu nổi (Floating crane) 02 30 MT
(Cargo throughput in 2024): 7,985,204.62 MT
Xuất (Export): 381,368.97 MT. Nội địa (Domestic): 7,603,835.65 MT
Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls):
345 máy tính được kết nối mạng internet, 04 máy chủ Cỡ lớn nhất Pentium IV và 4 server Fujitsu Primergry tx200S2, IBM Lenovo. Lĩnh vực áp dụng: Phục vụ sản xuất kinh doanh của công ty (325 including 4 servers, size uo to Pentium IV and 1 server Fujitsu Primergry tx200S2. Applied in port operations and management).
Vietnam Seaports Association