Home / HAI PHONG – NEW PORT 128

HAI PHONG – NEW PORT 128

1. Port’s name & contact address

Tên cảng (Port’s name): TÂN CẢNG 128 – HẢI PHÒNG Mã cảng (Port Code): VNTCE
Tên tiếng Anh (in English): HAI PHONG – 128 TAN CANG JOINT STOCK COMPANY
Tên tắt (Abbreviation): TAN CANG 128
Loại doanh nghiệp (Business status): Cổ phần (Joint Stock Company)
Cơ quan chủ quản (Under): Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn (Saigon Newport Corporation)
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates): 20°52’N – 106°44’E
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location): 20°52’N – 106°41’E
Trụ sở chính (HQ Address): Hạ Đoạn, Đông Hải 2, quận Hải An, Tp. Hải Phòng (Ha Doan street, Dong Hai 2 ward, Hai An district, Hai Phong)
Điện thoại (Tel): (84.225) 3978865 Fax: (84.225) 3629688 E-mail: marketing.tc128@saigonnewport.com.vn

2. Management

Tổng Giám đốc/Giám đốc (Director) Ms. Nguyễn Thị Phương Lan Tel: (84) 972824666
Các Phó TGĐ/GĐ (Vice Directors):
– Khai thác và Kỹ thuật (Operations and Mechanical engineering): Mr. Nguyễn Văn Minh Tel: (84) 983621128
– Kinh doanh (Business Planning) Ms. Nguyễn Phương Linh Tel: (84) 0389980531

3. Access channel

Tổng chiều dài (Total length) : 422m
Độ sâu luồng (Channel depth): -7.1m
Chế độ thủy triều (Tidal regime): nhật triều (diurnal)
Biên độ thủy triều (Tidal range): 2.5 – 3.2 m Chênh lệch b/q (Average variation) 2.5 m.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): -8.8 m
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable): 15,000 Dwt.

4. Facilities and equipment

Cầu bến (berth facilities):

Tên/Số hiệu (Name/No.)               Dài (Length)     Độ sâu (Depth alongside)    Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)

Cầu số 1 (Wharf No.1)                         127m                                  -7.5m                        Bến sà lan (Barge)

Cầu số 2 (Wharf No.2)                        150m                              -7.5m                      Tàu container (Container vessel)

Cầu số 3 (Wharf No.3)                         145m                              -7.5m                      Tàu container (Container vessel)

     Kho bãi (Storage facilities):

Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 210,000m2

Kho (Warehouses): 6,515m2, trong đó Kho CFS (of which, CFS): 2,500 m2; Kho ngoại quan (Customs bonded): 2,500 m2; Kho nội địa (General warehouse): 1,515 m2

Bãi (Open storage): 154,898 m2, trong đó Bãi container (of which CY): 134,051 m2

Thiết bị chính (Major equipment):

Loại/hãng SX (Type/Brand)                         Số lượng (No.)            Sức nâng/tải/công suất (Capacity)

Cẩu bờ Libeherr (Liebherr crane)                              07                                           40MT

5. Cargo throughput

Sản lượng thông qua năm 2024 (Cargo throughput in 2024):
– Hàng container (of which, container): 41,664 TEU: Nhập (Import) : 22,189 TEU ; Xuất (Export) : 20,474 TEU
Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 66

8. Main services

Khai thác cảng (Terminal Operation Business); Xếp dỡ, đóng rút hàng container (Cargo handling and container stuffing/un-stuffing); Dịch vụ kho bãi, kho CFS, kho ngoại quan (Depot, general warehouse/CFS/bonded warehouse services); Dịch vụ logistics (Logistic services); Dịch vụ cân hàng (Weighing services).