Tên cảng (Port’s name): CẢNG TỔNG HỢP HÀO HƯNG Mã cảng(Port Code): VNQHH
Tên tiếng Anh (in English): HAO HUNG GENERAL PORT Tên tắt (Abbreviation): HHP
Loại doanh nghiệp (Business status): NN/TNHH MTV /CP/ LD/100% vốn ngoại/ TN : TNHH MTV
Cơ quan chủ quản(Under): Công ty TNHH MTV Hào Hưng Quảng Ngãi
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates): tại Vịnh Dung Quất thuộc địa phận xã Bình Thuận huyện Bình Sơn tỉnh Quảng Ngãi
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location): tại Dung Quất
Trụ sở chính(HQ Address): Thôn Tuyết Diêm 3, xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi (Tuyet Diem 3 Village, Binh Thuan commune, Binh Son district, Quang Ngai Province)
Điện thoại (Tel): 02553618761
E-mail:haohungquangngai@gmail.com
Website: haohungwoodchip.com
| General Director | Mr Thang Văn Hóa Tel: 0919.66.55.66 |
| Vice Directors | Mr Lê Văn Lý Tel: 0916.79.17.17 |
Tổng chiều dài (Total length) : 1.7 km
Độ sâu luồng (Channel depth): -8.8 m
Chế độ thủy triều (Tidal regime): Bán nhật triều (semi-irregular)
Biên độ thủy triều (Tidal range): 1.45 m Chênh lệch b/q (Averagevariation) : 0.2 m.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): 11.9 m
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximumsize of vessel acceptable): 70,000 Dwt
– Xếp dỡ hàng hóa (Cargo handling).
– Lưu kho ,cho thuê kho bãi, cảng (Warehousing).
– Vận tải (Transport).
– Dịch vụ khác phục vụ cho tàu( Thực phẩm, dầu nước..) (Ship services).
Cầu bến (berth facilities):
Tên/Số hiệu (Name/No.) Dài (Length) Độ sâu (Depth alongside) Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)
Bến số 1 (Wharf No.1) 215 m -14.6 m Dăm gỗ, hàng tổng hợp (Wood chips, general cargo)
Bến số 2 (Wharf No.2) 246m -13.0 m Hàng tổng hợp (General cargo)
Bến số 3 (Wharf No.3) 190m – 9.5m Hàng tổng hợp (General cargo)
Bến số 4 (Wharf No.4) 184m – 6.8m Hàng tổng hợp (General cargo)
Kho bãi (Storage facilities):
Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 232,336.5 m2
Kho (Warehouses): 8,320 m2
Bãi (Open storage): 114,453.80 m2, trong đó Bãi container (of which CY): Không có
Số lượng, sức chứa Bồn (Tank): 02 bồn chứa xi măng 2000T
Thiết bị chính (Major equipment):
Loại/hãng SX(Type/Brand) Số lượng (No.) Sức nâng/tải/công suất (Capacity)
Cần trục cẩu (Crane) 03 50T
Băng tải (Convenyor) 04
Sản lượng thông qua năm 2024 (Cargo throughput in 2024): 449,237.68 MT
Nhập (Import): 13,602.15 MT . Xuất (Export): 430,093.74 MT. Nội địa (Domestic): 5,541.79 MT
– Hàng bách hóa (General cargo): 43,336.20 MT -Hàng rời/xá (Bulk cargo): 405,901.42 MT.
Mặt hàng xuất khẩu chính (Major exports): Dăm gỗ (Wood chip): 362,012.35MT; Đá dăm, bột: 43,889.07MT
Vietnam Seaports Association