Tên cảng (Port’s name): CẢNG KHU CÔNG NGHIỆP ĐÔNG XUYÊN Mã cảng (Port Code): VNDXC
Tên tiếng Anh (in English): DONG XUYEN PORT JOINT STOCK COMPANY
Tên tắt (Abbreviation): DONG XUYEN PORT JSC
Loại doanh nghiệp (Business status): Cổ phần (Joint Stock Company)
Cơ quan chủ quản (Under): Công ty Cổ phần Cảng Đông Xuyên (Dong Xuyen Port J.S. Company)
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates): 10°24’14”N – 107°06’17”E
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location): 10019’56”N 107003’12’’E (Hệ tọa độ VN-2000)
Trụ sở chính (HQ Address): Khu công nghiệp Đông Xuyên, Phường Rạch Dừa, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu, Việt Nam. ( Dong Xuyen Industrial Zone, Rach Dua ward, Vung Tau city, Ba Ria-Vung Tau province, VietNam)
Điện thoại (Tel): (84.254) 3613761
Fax: (84.254) 3613861
E-mail: cangkcndongxuyen@dongxuyenport.com.vn
Website: www.dongxuyenport.com.vn
Giám đốc (Director): Mr. Phạm Văn Vận Tel: (84)903 727 233
Các Phó GĐ (Vice Directors):
Mr. Nguyễn Văn Ngãi Tel: (84)938 522 268
Mr. Vương Minh Thủy Tel: (84)983 767 273
Trưởng phòng Dịch vụ (Service Dept. Manager) Mr. Nguyễn Văn Huân Tel: (84)966.840.088
Tổng chiều dài (Total length): 9.5 km
Độ sâu luồng (Channel depth): -5.8 m
Chế độ thủy triều (Tidal regime): Bán nhật triều (semi-diurnal)
Biên độ thủy triều (Tidal range): 0.15 ~ 3.7 m
Chênh lệch b/q (Average variation): 1.9 m.
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable): 10,000 Dwt.
Mớn nước cao nhất tàu ra vào (Maximum draft): 9.5 m
– Dịch vụ cầu bến cho phương tiện neo đậu.
– Bốc xếp hàng hóa (Handling service).
Cầu bến (berth facilities):
| Tên/Số hiệu (Name/No.) |
Dài (Length) |
Độ sâu (Depth alongside) |
Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo) |
|---|---|---|---|
| Cầu cảng 1 (Wharf No.1) | 50 m | +7 m | Tàu, xà lan/hàng tổng hợp |
| Cầu cảng 2 (Wharf No.2) | 50 m | +7 m | Tàu, xà lan/hàng tổng hợp |
| Cầu cảng 3 (Wharf No.3) | 50 m | +7 m | Tàu, xà lan/hàng tổng hợp |
| Cầu cảng 4 (Wharf No.4) | 30 m | +6.5 m | Tàu, xà lan/hàng tổng hợp |
| Cầu cảng 5 (Wharf No.5) | 30 m | +6.5 m | Tàu, xà lan/hàng tổng hợp |
| Cầu cảng 6 (Wharf No.6) | 30 m | +6.5 m | Tàu, xà lan/hàng tổng hợp |
| Cầu cảng 7 (Wharf No.7) | 52 m | +6.5 m | Tàu, xà lan/hàng tổng hợp |
Kho bãi (Storage facilities):
Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 15,300 m2
Kho (Warehouses) + Nhà xưởng (Workshop): 25,175 m2, trong đó Kho CFS (of which, CFS): 798 m2
Kho ngoại quan (Customs bonded): 602 m2
Bãi (Open storage): 52,121 m2, trong đó Bãi container (of which CY): 15,119 m2
Thiết bị chính (Major equipment):
| Loại/hãng SX (Type/Brand) |
Số lượng (No.) |
Sức nâng/tải/công suất (Capacity) |
|---|---|---|
| Xe cẩu trục bánh xích 180T/ Kobeco | 01 | 180 tấn |
| Xe cẩu bánh lốp 70T/ XCR | 01 | 70 tấn |
| Xe nâng 7 tấn/ Huyndai | 02 | 7 tấn |
| Xe nâng 1.5t | 01 | 1.5 tấn |
Sản lượng thông qua năm 2024 (Cargo throughput in 2024): 23,040MT
Nhập (Import): 2,869 MT. Xuất (Export): 9,109 MT. Nội địa (Domestic): 11,061 MT
– Hàng bách hóa (General cargo): 23,040 MT.
Mặt hàng nhập khẩu chính (Major imports) Mặt hàng xuất khẩu chính (Major exports)
Sắt thép 2,869 MT Thiết bị 9,109 MT
Hàng nội địa chính (Domestic cargo): Kết cấu sắt thép, hàng tổng hợp, thiết bị
Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 92 (48 Tàu; 44 sà lan) Tỷ lệ Khai thác/Năng lực (Total occupancy): 50 %
Có hệ thống máy tính và mạng LAN, Internet hoàn chỉnh
Mạng máy tính (ITC networks): Số máy chủ (servers) các loại: 01 Số máy trạm (terminals): 20
Các hệ thống CNTT ứng dụng chính trong quản lý, khai thác (Management/operations ITC systems):
Teamviewer, Mirosoft office Outlook
Các chứng nhận đảm bảo chất lượng (ISO/ISPS/…) đã có (Quality certifications awarded):
– Giấy chứng nhận cho hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2008
– Giấy chứng nhận hệ thống quản lý an toàn sức khỏe nghề nghiệp OHSAS 8001:2007
– Giấy chứng nhận phù hợp của Cảng biển ISPS/SoCPF/194/VNS
Các công ty thành viên & Tên lãnh đạo (Affiliated companies &Name of Directors):
Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu Khí Miền Nam – Giám đốc: Lê Xuân Hưng
Vietnam Seaports Association