Tên cảng (Port’s name): CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG CẦN THƠ Mã cảng (Port Code): VN VCA
Tên tiếng Anh (in English): CAN THO PORT JOINT STOCK COMPANY
Têntắt (Abbreviation): Can Tho Port, JSC.
Loại doanh nghiệp (Business status): Cổ phần(Joint Stock Company)
Cơ quan chủ quản(Under): Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam (Vietnam National Shipping Lines)
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates): 9º59’6.23”N – 105º50’7.98”E
Điểm đón trả hoa tiêu(Pilot boarding location): 9o30’23”2N – 106o30’26”E
Trụ sở chính(HQ Address): Số 02 Khu vực Phú Thắng, P. Tân Phú, Q. Cái Răng, Tp. Cần Thơ(02 Phu Thang zone, Tan Phu ward, Cai Rang district, Can Tho city)
Điện thoại(Tel): (84.292) 651 6483 – 384 1251 Fax: (84.292) 384 7395
E-mail:canthoport.info@gmail.com.vn Website: www.canthoport.com.vn
Tổng Giám đốc(Director)
Mr. Nguyễn Quốc Hưng Tel: (84.8) 39401066
Phó TGĐ (Vice Director):
Mr.Lê Tiến Công Tel: (84) 90 3672090
Phó TGĐ (Vice Director):
Mr.Tạ Khả Duy Tel: (84) 91 886 7765
Tổng chiều dài (Total length): 65 hải lý (nautical miles)
Độ sâu luồng (Channel depth): 6m ~ 6.5 m
Chế độ thủy triều(Tidal regime): Bán nhật triều (semi-diurnal)
Chênh lệch b/q (Average variation): 3.0 – 4.0 m.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào(Maximum draft):-6.5 m
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximumsize of vessel acceptable): 20,000Dwt.
Cầu bến (berth facilities):
Tên/Số hiệu(Name/No.) |
Dài (Length) |
Độ sâu |
Loại tàu/hàng(Vessel/Cargo) |
Cảng Cái Cui (Cai Cui Terminal) | |||
Cầu số 1 (Wharf No.1) |
165 m |
-12 m |
10,000 DWT |
Cầu số 2 (Wharf No.2) |
200 m |
-12 m |
20,000 DWT |
Cảng Hoàng Diệu (Hoang Dieu terminal) | |||
Cầu số A (Wharf No.A) |
142 m |
-12 m |
20,000 DWT |
Cầu số B (Wharf No.B) |
160 m |
-12 m |
10,000 DWT |
Cảng Sóc Trăng (Soc Trang terminal) |
200 m |
-7,5m |
1.000DWT |
Kho bãi (Storage facilities):
Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 320.065 m2
Kho (Warehouses): 32.904 m2,
Bãi (Open storage): 185.659 m2, trong đó Bãi container (of which CY): 26.800 m2
Thiết bị chính (Major equipment):
Loại/hãng SX(Type/Brand) Số lượng(No.) Sức nâng/tải/công suất(Capacity)
Cẩu bờ bánh xích (Crawler crane) 12 25 ~ 275 MT
Cẩu bờ bánh lốp (Rubber-tyred crane) 07 25 ~ 80 MT
Xe đầu kéo (Tractor) 08 30 MT
Xe ben (Dump truck) 02 15 MT
Xe nâng (Forklift truck) 08 2.5 ~ 15 MT
Xe chụp container (Reach stacker) 02 15 ~ 45 MT
Xe ủi (Bulldozer) 03 D2, D3
Xe xúc (Excavator) 07 4 ~ 6.5 MT
Tàu kéo (Tugboat) 02 500 CV ~ 1,500 CV
Sà lan bon ton (Barge) 06 300 ~ 800 MT
Cân điện tử (Electronic scale bridge) 03 10 ~ 80 MT
Xe tự nâng hạ (Mobile forklift) 01 42 MT
(Cargo throughput in 2021): 1.631.600 MT.
Nhập (Import): 107.294 MT. Xuất (Export): 34.933 MT. Nội địa (Domestic): 1.489.373 MT.
– Trong đó gồm hàng container (of which, container): 190.456MT / 13.604 TEU.
Nhập (Import): 30 TEU; Xuất (Export): 0 TEU; Nội địa (Domestic): 13.574 TEU.
Quá cảnh (In transit): 0 TEU; Trung chuyển quốc tế (Transshipment): 0 TEU.
– Hàng bách hóa (General cargo): 673.969 MT.
– Hàng rời/xá (Bulk cargo): 747.364 MT.
– Hàng lỏng (Liquid cargo): 19.811 MT.
Mặt hàng nhập khẩu chính (Major imports) Mặt hàng xuất khẩu chính (Major exports)
Gỗ lóng 23.950 MT Sắt XD 16.420 MT
Đường 9.167 MT Mỡ cá 11.303 MT
Thiết bị 14.581 MT Gạo 3.900 MT
Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 416 lượt. Tỷ lệ Khai thác/Năng lực (Total occupancy): 31,20%.
– Dịch vụ bốc xếp (Cargo handling).
– Dịch vụ cho thuê kho bãi (Warehousing).
– Dịch vụ vận tải hàng hóa (Transporting of cargo).
– Dịch vụ hàng hải và khai thuế hải quan (Maritime services, customs clearance).