Tên cảng (Port’s name): BẾN CẢNG QUỐC TẾ SÀI GÒN VIỆT NAM Mã cảng (Port Code): VN SIT
Tên tiếng Anh (in English): SAIGON INTERNATIONAL TERMINALS VIETNAM
Tên tắt (Abbreviation): SITV
Loại doanh nghiệp (Business status): LD (Joint Veture)
Cơ quan chủ quản (Under): Công ty TNHH Cảng Quốc tế Sài Gòn Việt Nam (Saigon International Terminals Vietnam Co., Ltd.)
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates): 10º36’06.39”N – 107º01’18.90”E; 10º35’44.82”N – 107º01’28.80”E
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location): 10o19’00”N – 107o02’00”E
Trụ sở chính(HQ Address): Thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu (Phu My borough, Tan Thanh district, Ba Ria- Vung Tau province)
Điện thoại (Tel): (84.254) 3924888 Fax: (84.254) 3924850
E-mail:infor@sitv.com.vn Website: www.sitv.com.vn
Tổng Giám đốc(General Director): Mr. Mok Kevin Chung-kai Tel: (84) 392 102855
Giám đốc Tài chính (CFO): Mr. Keith Tam Tel: (84) 909 027889
Tổng chiều dài (Total length): 24 hải lý (nautical miles)
Độ sâu luồng (Channel depth): -12 m (CD)
Chế độ thủy triều (Tidal regime): Bán nhật triều (semi-diurnal)
Chênh lệch b/q (Average variation): 2.7 m.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): -15 m (CD)
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximumsize of vessel acceptable): 100,000 DWT.
Cầu bến (berth facilities):
Tên/Số hiệu (Name/No.) | Dài (Length) | Độ sâu (Depth alongside) | Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo) |
3 bến (Three berths) | 730 m | -15.1 m (CD) | Container, hàng tổng hợp (General cargo) |
Kho bãi (Storage facilities):
Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 155,000 m2
Kho (Warehouses): 14,267 m2
Bãi container: 20,000 m2
Thiết bị chính (Major equipment):
Loại/hãng SX(Type/Brand) Số lượng (No.) Sức nâng/tải/công suất (Capacity)
- Cẩu giàn (Quay crane) 06 50 MT
- Cẩu khung bánh lốp (Rubber Tyre Gentry Crane) 11 40 MT
- Cẩu bờ di động (Mobile Harbor Crane) 01 80 MT
- Xe nâng chụp container (Reach stacker) 02 45 MT
- Xe nâng hàng (Forklift) 08 5 MT
- Đầu kéo (Tractor) 15 40 MT
(Cargo throughput in 2021): 4,294,320.75 MT
– Nhập (Import): 3,096,584.1 MT Xuất (Export): 1,068,778.7MT. Nội địa (Domestic): 128,957.8MT
– Trong đó gồm hàng container (of which, container): TEU
– Nhập (Import): TEU; Xuất (Export): TEU; Nội địa (Domestic): TEU
– Quá cảnh (In transit):0 TEU; Trung chuyển quốc tế (Transshipment): 0 TEU.
– Hàng bách hóa (General cargo): 1,630,652.9MT.
– Hàng rời/xá (Bulk cargo): 2,663,667.7MT.
– Hàng lỏng (Liquid cargo: 0 MT.
– Mặt hàng nhập khẩu chính (Major imports) Mặt hàng xuất khẩu chính (Major exports)
– Sắt vụn, quặng: 432,916.38MT Sắt thép. Thiết bị, tháp gió: 655,912.1MT
– Hàng xá (nông sản): 2,663,667.7MT Hàng gỗ dăm:412,866.5MT
– Hàng nội địa chính (Domestic cargo):
Phân đạm: 6,428.4MT; Sắt thành phẩm: 122,529.3 MT
– Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 338 Tỷ lệ Khai thác/Năng lực (Total occupancy): 55.7%