Home / HAI SON PORT

HAI SON PORT

1. Port’s name & contact address

Tên cảng (Port’s name) : CẢNG HẢI SƠN (HAI SON PORT)
Trực thuộc (Under) : Công ty TNHH MTV đóng và sửa chữa tàu Hải Sơn
(Hai Son SBR CO., Ltd.)
Vị trí cảng (Port’s location) : 16o06’04”N – 108o14’03”E
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding position): 16o10’N – 108o11’E
Địa chỉ (Address) : 96 Yết Kiêu, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, Tp. Đà Nẵng (96 Yet Kieu street, Tho Quang ward, Son Tra district, Da Nang city)
ĐT (Tel): (84.236) 3831100 – 3920196
Fax (Fax): (84.236) 3831520 – 3920196
E-mail: canghaison@gmail.com

2. Management

Giám đốc (Director) : Mr. Lê Mạnh Hùng
Phó GĐ Kỹ thuật (Vice Director, Engineering) : Mr. Nguyễn Văn Hùng
Phó GĐ Sản Xuất (Vice Director, Operations) : Mr. Mai Văn Chính

3. Access channel

Luồng vào cảng (Access channel): dài (length) 1.85 km.
Độ sâu (Channel depth): -6.0 m.
Chế độ thủy triều (Tidal regime): bán nhật triều (semi-diurnal).
Chênh lệch bình quân (Average tidal range): 1.0 m.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): 6.5 m.
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel accepted): 5,000 DWT.

4. Infrastructure and equipment

Cầu bến (Berth facilities):

Tên/Số hiệu (Name/No.) Dài (Length) Sâu (Depth alongside) Loại tàu/Hàng (Vessel/Cargo)

– Bến liền bờ (Wharf)

– Cầu bê tông cốt thép – Hai phía (Jetty)

375 m

140 m

-6.0 m

-6.0 m

Bách hóa/Container/ Hàng siêu trường, siêu trọng (General cargo/Container/Overlength/Overweight cargoes)

Kho bãi (Storage facilities):

Tổng diện tích (Total area): 131.584m2, trong đó (of which):

Bãi (Open storage): 29,000 m2, gồm cả bãi chứa container 20,000 m2 (including container yard: 20,000 m2). Bồn (Tank): 200 m3.

 

Thiết bị chính (Major equipment):

Loại/Kiểu (Type)                                                     Số lượng (No.)                                  Sức nâng/Tải/Công suất (Capacity)

– Cẩu nổi (Floating crane)                                                 1                                              90 MT

– Cẩu bánh lốp (Rubber-tyred crane)                               11                                           5/15/25/35/50 MT

– Xe nâng (Lift truck)                                                          3                                              1.5/2/12 MT

– Tàu lai (Tug boat)                                                             2                                              225 HP & 300 HP

– Sàn nâng tàu (Slipway)                                                    1                                              350 MT displacement

5. Cargo throughput

Sản lượng hàng hóa thông qua năm 2024(Cargo throughput in 2024): 297.000 MT.
Nhập (Import): 0 (nil). Xuất (Export): 0 (nil). Nội địa (Domestic): 297.000 MT
– Hàng nội địa gồm: sắt thép, gỗ cây, xi-măng, cát, dầu. (Domestic cargo: contruction steels, wood logs, cement).
– Số tàu vào cảng trong năm (Ship calls): 203. Tỉ lệ chiếm dụng cầu bến (Berth occupancy): 61%.

7. Main services

Bốc xếp hàng hóa, sửa chữa các loại tàu có lượng giản nước đến 5,000T, gia công cơ khí. Thực hiện cẩu các mã hàng siêu trường, siêu trọng đến 90T. Cung cấp các dịch vụ kho bãi, điện, nước; dịch vụ dầu khí. Lai dắt tàu biển (Handling cargoes, repairing ships with water displacement up to 5,000 tons, mechanics works. Handling overlength/Overweigth cargoes up to 90 tons. Supply of water, and electricity. Oil and gas services. Tug assistances to ocean vessels).