Tên cảng (Port’s name): CẢNG CONTAINER TRUNG TÂM SÀI GÒN
Mã cảng (Port Code):VNSPC
Tên tiếng Anh (in English): SAIGON PREMIER CONTAINER TERMINAL
Tên tắt (Abbreviation): SPCT
Loại doanh nghiệp (Business status): Liên doanh (Joint Venture): 80% vốn ngoại, 20% vốn nhà nước
Cơ quan chủ quản (Under): Liên doanh giữa DP World và Công ty Phát triển Công nghiệp Tân Thuận(Joint venture between DP World and Tan Thuan Industrial Promotion Co.)
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates): 10º38’15”N – 106 º45’51E
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location) :10º16’23”N – 107º00’17” E
Trụ sở chính (HQ Address): Lô C17, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh(Lot C17, Hiep Phuoc Industrial Zone, Nha Be District, Ho Chi Minh City)
ĐT (Tel): (84.28) 38734488 Fax (Fax): (84.28) 38734216
E-mail: info@sptc.vn Website: www.spct.vn
Tổng Giám đốc/Giám đốc (Director) : Mr. Benoit Klein Tel: +84 334 856 000
Phó TGĐ/GĐ (Vice Directors) : Mr. Đoàn Hồng Tâm Tel: +84 903 131 861
Trưởng phòng Khai thác (Operation) : Mr. Nguyễn Minh Vũ Tel: +84 915 150 977
Tổng chiều dài (Total length) :85 km qua luồng sông Lòng Tàu (85 Km via Long Tau Channel)
54 km qua luồng sông Soài Rạp (54km via Soai Rap Channel)
Độ sâu luồng (Channel depth): – 8.5m
Chế độ thủy triều (Tidal regime): bán nhật triều không đều (irregular semi-diurnal).
Chênh lệch b/q (Average variation): 2.8 m.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): -11.5m
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximumsize of vessel acceptable): 50,000 Dwtgiảm tải (offloading)
Xếp dỡ hàng tàu RORO, tàu khách, hàng tổng hợp (RO/RO, passenger cruise operations; BB operations )
Cầu bến (berth facilities):
| Tên/Số hiệu (Name/No.) |
Dài (Length) |
Độ sâu (Depth alongside) |
Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo) |
|---|---|---|---|
| Berth No.1 | 250m | 8.5m | Container / Ro-ro / cruise / Project Vessel |
| Berth No.2 | 250m | 9.0m | Container / Ro-ro / cruise / Project Vessel |
Kho bãi (Storage facilities): Tổng diện tích mặt bằng cảng (Total port area): 23 ha
Thiết bị chính (Major equipment):
| Loại/hãng SX (Type/Brand) |
Số lượng (No.) |
Sức nâng/tải/công suất (Capacity) |
|---|---|---|
| – Cẩu dàn (Quayside gantry cranes) | 3 | 80 MT |
| – Xe nâng chụp (Reach stackers) | 1 | 45 MT |
| – Xe nâng (Forklift) | 1 | 16 MT |
| – Xe nâng (Forklift) | 3 | 2.5 MT |
Sản lượng thông qua năm 2024 (Cargo throughput in 2024):
Trong đó gồm (Of which): Hàng RORO (RO/RO) : 77,203 CBUs
Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 79 Tỷ lệ Khai thác/Năng lực (Total occupancy): 9.8%
Vietnam Seaports Association