Trang chủ / QUY NHON PORT

QUY NHON PORT

1. Port’s name & contact address

Tên cảng (Port’s name): CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG QUY NHƠN Mã cảng (Port Code): VN UIH
Tên tiếng Anh (in English): QUY NHON PORT JOINT STOCK COMPANY
Tên tắt (Abbreviation): Quy Nhon Port
Loại doanh nghiệp (Business status): Cổ phần (Joint Stock Company)
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates): 13°44’33″N – 109°14’E
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location): 13°44’33″N – 109°15’00″E
Trụ sở chính (HQ Address): 02 Phan Chu Trinh, Tp. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định (2 Phan Chu Trinh street, Qui Nhon city, Binh Dinh province)

Điện thoại (Tel): (84.256) 3892363 – 3892159 Fax: (84.256) 3891783
E-mail: info@quynhonport.vn Website: www.quynhonport.vn

2. Management

Tổng Giám đốc (Director)
Mr. Phan Tuấn Linh Tel: (84.256) 3892363 (001)

Các Phó TGĐ (Vice Directors) – Phó TGĐ thường trực:

Mr. Nguyễn Hữu Phúc Tel: (84.256) 3892363 (002)
Mr. Nguyễn Thành Nam Tel: (84.256) 3892363 (120)
Mr. Lại Huy Hoàng Tel: (84.256) 3892363 (113)

3. Access channel

Tổng chiều dài (Total length): 9 km.
Độ sâu luồng (Channel depth): -11 m.
Chế độ thủy triều (Tidal regime): Bán nhật triều không đều (irregular semi-diurnal).
Biên độ thủy triều (Tidal range): 2 m
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): -13.8 m
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable): 50,000 Dwt.

4. Infrastructure and equipment

. Berth facilities:

Tên/Số hiệu (Name/No.)

Dài (Length)

Độ sâu

(Depth alongside)

Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)

Cầu số 1A (Wharf No.1A)

115 m

-7.4 m

35,000 MT/Hàng tổng hợp (General cargo), container
Cầu số 1B (Wharf No.1B)

115 m

-7.4 m

35,000 MT/Hàng tổng hợp (General cargo), container
Cầu số 1C (Wharf No.1C)

120 m

-7.4 m

35,000 MT/Hàng tổng hợp (General cargo), container
Cầu số 2 (Wharf No.2)

174 m

-8.9 m

20,000 MT/Hàng tổng hợp (General cargo), container
Cầu số 3 (Wharf No.3)

174 m

-8.9 m

10,000 MT/Hàng tổng hợp (General cargo), container
Cầu số 4 (Wharf No.4)

170 m

-11.8 m

70,000 MT/Hàng tổng hợp (General cargo), container (giảm tải)
Cầu số 5 (Wharf No.5)

200 m

-12.5 m

50,000 MT/Hàng tổng hợp (General cargo), container

Kho bãi (Storage facilities):
Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 31 ha
Kho (Warehouses): 30,732 m2, trong đó Kho CFS (of which, CFS): 1,971 m2
Bãi (Open storage): 201,000 m2, trong đó Bãi container (of which CY): 68,000 m2
Số lượng, sức chứa Bồn (Tank): 12,000 m3. Xi-lô (Silo): 9,000 tấn (tons)
Cơ sở phương tiện khác (Others):
Hệ thống điện hạ áp: 2,000 KVA
Bãi container lạnh:
– Diện tích bãi chứa: 1,811 m2, sức chứa: 52 cont
– Máy phát điện 3 pha dự phòng: công suất 350KVA – 750KVA
Thiết bị chính (Major equipment):

Loại/hãng SX (Type/Brand)

Số lượng (No.)

Sức nâng/tải/công suất (Capacity)

Cẩu QC (container gantry crane)

02

36,5 – 40 MT

Cần cẩu bờ di động (Mobile harbour crane)

02

63 & 100 MT

Xe cẩu 100MT (100MT crane)

02

100 MT

Xe cẩu các loại (Cranes)

20

16-80 MT

Cẩu RTG (container Crane frame)

05

40,5 MT

Xe nâng container rỗng (Empty container stacker)

02

10 MT

Xe nâng container có hàng (Laden container stacker)

04

45 MT

Xe nâng hàng các loại (Forklift kinds)

16

1.7 – 40 MT

Tàu lai dắt (Tugboat)

04

800 – 4,000 HP

Xe tải các loại, đầu kéo có sơ mi rơ mooc (Truck kinds, Tractor with trailer)

100

14 – 40 MT

Xe xúc, đào, ủi các loại (Bulldozer/Excavator)

21

Hệ thống băng tải hút hàng rời (Suction conveyor systems for bulk)

01

400 MT/hour

Hệ thống camera giám sát (Camera surveillance system)

01

Trạm cân ô tô (Electronic weighing station)

04

80 – 100 MT

5. Cargo throughput

Cargo throughput in 2018: 8,316,499 MT

Nhập (Import): 1,078,434 MT. Xuất (Export): 5,402,775 MT. Nội địa (Domestic): 1,835,290 MT
– Trong đó gồm hàng container (of which, container): 1,782,438 MT / 127,317 TEUS:
Nhập (Import): 46,511 TEUS; Xuất (Export): 54,397 TEUS; Nội địa (Domestic): 26,409 TEUS.
– Hàng bách hóa (General cargo): 237,316 MT.
– Hàng rời/xá (Bulk cargo): 6,174,235 MT.
– Hàng lỏng (Liquid cargo): 122,510 MT.
Mặt hàng nhập khẩu chính (Major imports) Mặt hàng xuất khẩu chính (Major exports)
Phân bón (Fertilizer) 332,033 MT Nông sản (Agricultural) 293,237 MT
Gỗ cây (Wood) 53,652 MT Dăm gỗ (Wood chips) 3,819,044 MT
Nhựa đường (Asphalt) 22,115 MT Viên gỗ nén (Wood pellets) 423,353 MT
Thức ăn gia súc (Fodder) 3,005 MT Titan (Titanium) 72,733 MT
Hàng nội địa chính (Domestic cargo): Xi măng (Cement): 480,372 MT; Phân bón (Fertilizer): 197,790 MT; Tinh bột (Starch): 119,744 MT; Thức ăn gia súc (Fodder): 302,401 MT.
Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 1,409 Tỷ lệ Khai thác/Năng lực (Total occupancy): 200%

6. Development Plans

Dự án (Projects)

Tổng kinh phí (Total investment)

Kế hoạch thời gian & % thực hiện (Implementation schedule & % completion)

Dự án phát triển mở rộng và Đầu tư hạ tầng và thiết bị công nghệ (Development projects and investments to expand infrastructure and technology equipment) )

2,000 tỷ đồng(VND 2,000 billion)

2018 – 2022

7. Main services

Mạng máy tính (ITC networks): Số máy chủ (servers) các loại: 04 Số máy trạm (terminals): 122
Các hệ thống CNTT ứng dụng chính trong quản lý, khai thác (Management/operations ITC systems):
Hệ thống phần mềm quản lý khai thác hàng tổng hợp và hàng container (CTOS-GTOS); hệ thống phần mềm kế toán – nhân sự tiền lương (PERP); phần mềm văn phòng điện tử; hệ thống camera giám sát (The software system for managing of stevedoring container and general cargo; managing of finance and personnel; electronic office software; camera surveilance system).