Trang chủ / DOAN XA PORT

DOAN XA PORT

1. Port’s name & contact address

Port’s name: DOAN XA PORT JOINT-STOCK COMPANY
Under: Vietnam National Shipping Lines
Port’s location: 20°52’N – 106°41’E
Pilot boarding position: 20°40’N – 106°51’E
Address: 15 Ngo Quyen str., Van My ward, Ngo Quyen dist., Hai Phong city
Tels. No.: 84.31.3765029 – 3767949
Fax: 84.31.3765727
E-mail: contact@doanxaport.com.vn
Website : www.doanxaport.com.vn

2. Management

Tổng Giám đốc/Giám đốc (Director)
Ông Trần Việt Hùng Tel: (84.31) 3765029
Các Phó TGĐ/GĐ (Vice Directors):
Ông Lê Mạnh Hoàn Tel: (84.31) 3827858
Ông Nguyễn Đăng Đạt

3. Access channel

Tổng chiều dài (Total length) : 210 m
Độ sâu luồng (Channel depth) : -8,4 m
Chế độ thủy triều (Tidal regime) : Nhật triều (Diurnal)
Biên độ thủy triều (Tidal range) : 2.0-3.2 m Chênh lệch b/q (Average variation): 2.6 m.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): 10 m
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable): 40.000 Dwt giảm tải.

4. Infrastructure and equipment

. Berth facilities:

Cầu bến (berth facilities):
Tên/Số hiệu (Name/No.) Dài (Length) Độ sâu (Depth alongside) Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)
Cảng Đoạn Xá 210m 8.4m Container/ hàng rời
(Doan Xa Port) (Container/bulk cargo)

Kho bãi (Storage facilities):
Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 120,000 m2
Kho (Warehouses): 1,000 m2, trong đó Kho CFS (of which, CFS): 1,000 m2
Bãi (Open storage): 80,000 m2, trong đó Bãi container (of which CY): 50,000 m2

Thiết bị chính (Major equipment):

Loại/hãng SX (Type/Brand) Số lượng (No.) Sức nâng/tải/công suất (Capacity)
Cẩu đế (Slewing crane) 3 40 Tấn
Xe nâng hàng container (Container lifter) 7 45 Tấn
Xe nâng vỏ container 1 10 Tấn
Đội xe đầu kéo (Tractor) 19 33 Tấn
Xe nâng đóng rút (Forklift truck) 1 23 Tấn
Xe nâng đóng rút (Forklift truck) 1 10 Tấn
Xe nâng đóng rút (Forklift truck) 3 04 Tấn
Nhà cân điện tử (Electronic scale bridge) 1 100 Tấn
Tàu lai (Tug boat) 1 1.200 CV

5. Cargo throughput

Cargo throughput in 2018): 1,592,502 MT

Nhập (Import): 869.237 MT. Xuất (Export): 31.044 MT. Nội địa (Domestic): 692.221 MT
– Trong đó gồm hàng container (of which, container): 774.000 MT / 43.188 TEUs.
Nhập (Import): 16.788 TEU; Xuất (Export): 758 TEU; Nội địa (Domestic): 25.642 TEU.
– Hàng bách hóa (General cargo): 717.871 MT.
– Hàng rời/xá (Bulk cargo): ……………MT.
– Hàng lỏng (Liquid cargo): 100.631 MT.
Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 216 Tỷ lệ Khai thác/Năng lực (Total occupancy): %

6. Main services

Khai thác cảng biển, dịch vụ logistics trọn gói, vận tải, kho CFS, tàu lai dắt
(Seaport exploitation, logistics services, transport, CFS warehousing, tugboat)