Trang chủ / Statistics 2009

Statistics 2009

SUMMARY OF THROUGHPUT 2009

STT

(No.)

CẢNG

(Ports’name)

TÀU

(Vessels)

HÀNG HÓA THÔNG QUA (x 1.000 MT)

Cargo throughput (x 1,000 MT)

CHIẾC

(Calls)

TẤN

(Tons)

NHẬP

(Import)

XUẤT

(Export)

NỘI ĐỊA

(Domestic)

Container

(TEUs)

MIỀN BẮC (NORTH)

10.089

63.752

17.126

29.129

17.394

1.762.627

1

Quảng Ninh

464

4.736

1.633

1.674

1430

185,235

2

Cẩm Phả

2.543

25.700

22.550

3.150

0

3

Cảng dầu B12

325

7.862

4.000

3.862

0

4

Hải Phòng

4.779

14.370

8.226

2.376

3.768

816.000

5

Đoạn Xá

256

4.300

704

640

2.956

250.000

6

Vật Cách

708

1.323

62

3

1.258

0

7

Cửa Cấm

400

530

120

0

410

0

8

Transvina

212

1.676

473

1.203

152.392

9

Đình Vũ

402

3.254

1.909

683

663

359.000

CENTRAL

8.804

14.994

1.183

6.583

7.228

142.229

1

Thanh Hóa

443

282

20

5

257

2

Nghệ Tĩnh

934

1.249

95

605

549

3918

3

Hà Tĩnh

245

786

11

661

114

4

Quảng Bình

128

88

88

5

Vinashin-Cửa Việt

172

84

44

18

23

6

Thuận An

136

120

20

100

7

Chân Mây

233

1003

18

590

395

8

Đà Nẵng

1.800

3.132

63

1.352

1717

69.720

9

9 Sông Hàn

đi dời

10

Hải Sơn

214

214

214

11

Nguyễn Văn Trỗi

216

166

166

12

Kỳ Hà

434

300

155

145

13

Kỳ Hà-Quảng Nam

200

40

40

10.000

14

Quy Nhơn

1.510

3.856

836

2016

1004

54.649

15

Thị Nại

542

644

3

113

528

16

Nha Trang

688

1.334

30

395

909

3942

17

Ba Ngòi/Cam ranh

518

1.257

63

622

571

18

Vũng Rô

391

438

0

30

408

SOUTH

13.128

93.382

28.809

45.272

19.301

3.494.246

1

Bến Đầm-Côn Đảo VT

350

265

265

2

Thương Cảng Vũng Tàu

478

578

25

127

427

3

Interflour Cái Mép

25

272

254

0

18

4

SP-PSA

68

1.056

1.056

0

0

96.000

5

Phú Mỹ

412

3133

2559

68

506

6

Đồng Nai

741

2366

792

530

1.044

7

Bình Dương

600

600

3

3

594

60.000

8

Xăng Dầu Cát Lái

71

1971

990

981

9

Saigon Petro

134

983

983

0

10

Tân Cảng Sài Gòn

2.319

33.000

13.073

19.927

0

2.460.000

11

Sài Gòn

1.721

14.008

4375

4615

5019

378226

12

Tân Thuận Đông

176

696

693

0

3

13

Bến Nghé

870

4354

1948

455

1.951

140922

14

VICT

672

3.300

1.500

1.800

300.000

15

Rau Quả

136

299

299

295

16

Bông Sen (Lotus)

411

1.127

13

1.100

14

23.896

17

SPCT

30

88

50

38

8.000

18

Xăng Dầu Nhà Bè

244

4.700

4.700

19

Mỹ Tho

177

210

31

17

162

20

Đồng Tháp

40

242

20

17

222

21

Vĩnh Long

67

255

4

2

249

22

Bình Minh

15

250

250

23

Cần Thơ

1.713

7.532

191

6.798

544

8.052

24

Trà Nóc-Cần Thơ

549

4.409

3.552

857

25

Cái Cui

494

4.340

4.266

74

26

Cty CP-VT Thuỷ Cần Thơ

130

72

72

27

Mỹ Thới

485

3.275

249

1.974

1.052

18.855

TỔNG CỘNG (TOTAL)

32.021

172.128

47.118

80.984

44.026

5.399.102