Trang chủ / Statistics 1996

Statistics 1996

SUMMARY OF THROUGHPUT 1996

STT

(No.)

CẢNG

(Port’s name)

TÀU

(Vessels)

HÀNG HÓA THÔNG QUA (x 1.000T)

Cargo throughput (x 1,000 MT)

Chiếc

(Calls)

Tấn

(Tons)

Nhập

(Import)

Xuất

(Export)

Container

(TEUs)

1

Quảng Ninh

115

850

350

500

50

2

Hải Phòng

1.194

4.809

4.151

658

149.100

3

Cửa Cấm

112

128

94

34

4

Thanh Hóa

490

142

101

41

5

Nghệ Tĩnh

397

462

367

34

500

MIỀN TRUNG (CENTRAL)

1.476

2.092

1.472

620

19.651

1

Đà Nẵng

350

848

644

204

9.102

2

Nguyễn Văn Trỗi

338

130

81

49

3

Kỳ Hà

15

92

46

46

4

Hải Sơn

62

17

16

1

186

5

9 Sông Hàn

10*

25*

15*

10*

6

Qui Nhơn

412

554

308

246

8.500

7

Nha Trang

289

426

362

64

1.863

MIỀN NAM (SOUTH)

3.870

19.728

13.828

5.901

484.111

1

Đồng Nai

182

207

108

99

2

Tân Cảng Sài Gòn

646

3.604

1.766

1.838

360.000

3

Sài Gòn

1.435

7.340

3.798

2.692

106.000

4

Bến Nghé

511

2.267

1.254

698

17.911

5

Tân Thuận Đông

61

452

372

80

6

Xăng Dầu Cát Lái

78

1.200

1.200

0*

7

Saigon Petro

116

1.000

977*

23*

8

Xăng Dầu Nhà Bè

173

2.800

2.800*

0*

9

Bông Sen (Lotus)

30

150

110

40

10

Mỹ Tho

51

126

119

7

11

Đồng Tháp

257

140

3

137

12

Vĩnh Long

15

100

40

60

50

13

Cần Thơ

115

183

110

73

150

14

Mỹ Thới

200

159

5

154

TỔNG CÔNG (TOTAL)

7.654

28.211

20.424

7.788

653.412