Tên cảng (Port’s name): CẢNG XĂNG DẦU PETEC CÁI MÉP
Tên tiếng Anh (in English): PETEC CAI MEP PORT
Loại doanh nghiệp (Business status): Cổ phần (Joint Stock Company)
Cơ quan chủ quản (Under): Tổng Công ty Thương mại Kỹ thuật và Đầu tư PETEC (PETEC Trading & Investment Corp)
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates): Bờ phải luồng hàng hải Vũng Tàu – Thị Nại
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location): Phao số 0 luồng Vũng Tàu – Thị Vải
Trụ sở chính(HQ Address): KCN Cái Mép, phường Tân Phước, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu (Cai Mep Industrial Zone, Tan Phuoc commune, Tan Thanh district, Ba Ria –Vung Tau province)
Điện thoại (Tel): (84.254) 3938939 Fax: (84.254) 3938940
Giám đốc Xí nghiệp (Director): Mr. Nguyễn Quang Minh Tel: (84) 913 82 64 53
Phó Giám đốc Kỹ thuật Mr. Mai Thanh Phong Tel: (84) 908 57 32 57
Phó Giám đốc Hàng hóa (Vice Director): Mr. Nguyễn Văn Thanh Tel: (84) 913 82 64 51
Quản lý Hàng hóa: Mr. Cao Văn Thành Tel: (84) 908 13 56 04
Tổng chiều dài (Total length) :15 km
Độ sâu luồng (Channel depth) : 15 m
Chế độ thủy triều (Tidal regime): Bán nhật triều (seni-diurnal)
Biên độ thủy triều (Tidal range): 4.9 m Chênh lệch b/q (Average variation):4.0 m.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): không phụ thuộc thủy triều (independent of tidal)
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximumsize of vessel acceptable):60,000Dwt (80,000 DWT vơi tải – off load)
Cầu bến (berth facilities):
Tên/Số hiệu (Name/No.) Dài (Length) Độ sâu (Depth alongside) Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)
Cầu số 1 (Wharf No.1) 320 m 15,2 m Tàu chở xăng dầu (Tanker)
Cầu số 2 (Wharf No.2) 132 m 10,8 m Tàu chở xăng dầu (Tanker)
Cầu số 3, 4, 5 (Wharf No.3,4,5) 85 m 5,0m Sà lan 1.000DWT (1.000 DWT Barge
Kho bãi (Storage facilities):
Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 176,000 m2
Kho (Warehouses): 126,000 m2
Số lượng, sức chứa bồn (Tank): 02 bồn nhỏ (10,000 m3/bồn); 03 bồn lớn (20,000 m3/bồn)
(Cargo throughput in 2021): 258.604 (m3) xăng dầu
Nhập (Import): 130.806 (m3). Xuất (Expor): 0 . Nội địa (Domestic): 127.798 (m3)
– Hàng lỏng (Liquid cargo): 258.604 m3 xăng dầu
-Mặt hàng xuất khẩu chính (Major exports): Condensate: 70.602 m3 ; Condensate: 32.341 m3; Dầu FO: 14.736 m3
-Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 32 Tỷ lệ Khai thác/Năng lực (Total occupancy): 16%
Cho thuê dung tích bồn chứa xăng, condensate, dung tích bồn chứa dầu DO (Leasing of storing of petroleum, DO).