Home / BAO MAI PORT

BAO MAI PORT

1. Port’s name & contact address

Tên cảng (Port’s name): CẢNG BẢO MAI Mã cảng (Port Code): ..VN………….
Tên tiếng Anh (in English): BAO MAI INTERNATIONAL PORT Tên tắt (Abbreviation): BMP
Cơ quan chủ quản (Under): Cảng Vụ Thủy Nội Địa Khu vực IV (Inland Waterways Administration IV)
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates): Km 142+335,3 đến 142+557 bờ trái Sông Hậu (Km 142+335,3 – Km 142+557 of Hau river left side) …………………………………………………….
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location):…………………………………………………………….
Trụ sở chính (HQ Address): Ấp Tân Định, xã Tân Thành, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp (Tan Dinh hamlet, Tan Thanh commune, Lai Vung district, Dong Thap province)
Điện thoại (Tel): ): (+84) 939 493 788 Fax: (84.296) 3832015
E-mail: . baomailx@yahoo.com/ toanma23@yahoo.com.au

2. Management

Tổng Giám đốc/Giám đốc (Director) Mrs. Trần Thị Bạch Mai Tel: (+84)931 666406
Phó TGĐ/GĐ (Vice Directors): Mr. Ma Xuân Toàn Tel: (+84)939 493788

3. Access channel

Luồng sông Hậu

4. Facilities and equipment

Cầu bến (berth facilities):

Tên/Số hiệu (Name/No.)                   Dài (Length)     Độ sâu (Depth alongside)    Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)

5 cầu (5 wharf)                                     10 m                      -8,0 m                             Tàu 2.000 – 15.000 tấn

(2,000 – 15,000 DWT vessel)

     Kho bãi (Storage facilities):

Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 50.000m2

Kho (Warehouses): 10.000 m2,

Bãi (Open storage): 25.000 m2, trong đó Bãi container (of which CY): 15.000 m2

 

Thiết bị chính (Major equipment):

Loại/hãng SX (Type/Brand)                         Số lượng (No.)             Sức nâng/tải/công suất (Capacity)

Cẩu Sumitomo (Sumitomo crane)                               01                           40 MT

Cẩu American (American crane)                               02                           60 MT

Cẩu KH 100 (KH100 crane)                                       04                           40 MT

5. Cargo throughput

Sản lượng thông qua năm 2022 (Cargo throughput in 2022): 113.450 tấn

Nhập (Import): 0 MT. Xuất (Export): 0 MT.MT. Nội địa (Domestic):113.450 tấn hàng rời tổng hợp

Hàng nội địa chính (Domestic cargo): Gạo và Clinker ( packed rice bag and bulk clinker)

Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 40           Tỷ lệ Khai thác/Năng lực (Total occupancy): 30%

6. Main services

– Bốc dỡ hàng hóa các loại:  nông sản đóng bao, phân bón, vật liệu xây dựng hàng xá clinker, đá (Handling of packed goods and bulk goods:  agricultural products and building materials).

– Cho thuê kho bãi:( Warehouse rental)