Tên cảng (Port’s name): CẢNG BẢO MAI
Tên tiếng Anh (in English): BAO MAI INTERNATIONAL PORT
Loại doanh nghiệp (Business status): Cổ phần (Joint Stock Company)
Cơ quan chủ quản (Under): Cảng Vụ Thủy Nội Địa Khu vực IV (Inland Waterways Administration IV)
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates): Km 142+335,3 đến 142+557 bờ trái Sông Hậu (Km 142+335,3 – Km 142+557 of Hau river left side)
Trụ sở chính(HQ Address): Ấp Tân Định, xã Tân Thành, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp (Tan Dinh hamlet, Tan Thanh commune, Lai Vung district, Dong Thap province)
Điện thoại (Tel): (84.296) 3831284 Fax: (84.296) 3832015
E-mail: baomailx@yahoo.com/ toanma@yahoo.com.au
Tổng Giám đốc (Director): Mrs. Trần Thị Bạch Mai Tel: (84)931 666406
Phó TGĐ (Vice Directors): Mr. Ma Xuân Toàn Tel: (84)939 493788
Cầu bến (berth facilities):
Tên/Số hiệu (Name/No.) Dài (Length)Độ sâu (Depth alongside)Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)
5 cầu (5 wharf) 10 m -8,0 m Tàu 2.000 – 15.000 tấn
(2,000 – 15,000 DWT vessel)
Kho bãi (Storage facilities):
Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 35.000 m2
Kho (Warehouses): 10.000 m2
Thiết bị chính (Major equipment):
Loại/hãng SX(Type/Brand) Số lượng (No.) Sức nâng/tải/công suất (Capacity)
Cẩu Sumitomo (Sumitomo crane) 01 40 MT
Cẩu American (American crane) 02 60 MT
Cẩu LinkBelt (LinkBelt crane) 05 50 MT
Cẩu KH 100 (KH100 crane) 04 40 MT
(Cargo throughput in 2021): 115.480 tấn
Nhập (Import): 0 MT. Xuất (Export): 0 MT.MT. Nội địa (Domestic):115.480 tấn hàng rời tổng hợp
Hàng nội địa chính (Domestic cargo): Gạo và Clinker ( packed rice bag and bulk clinker)
Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 40 Tỷ lệ Khai thác/Năng lực (Total occupancy): 30%