Home / VUNGTAU COMMERCIAL PORT

VUNGTAU COMMERCIAL PORT

1. Port’s name & contact address

Tên cảng (Port’s name): CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG CẢNG VŨNG TÀU Mã cảng (Port Code): VNCAL
Tên tiếng Anh (in English): VUNG TAU COMMERCIAL PORT          Tên tắt (Abbreviation): VCP
Loại doanh nghiệp (Business status): Cổ Phần (Joint Stock Company)
Cơ quan chủ quản (Under): Công ty Cổ phần Thương Cảng Vũng Tàu (Vung Tau Commercial Port J.S Co.)
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates): 10o24’40’’N – 107o03’00’’E
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location): Phao số 0 (Bouy No.0)
Trụ sở chính (HQ Address): 973 đường 30/4, Phường 11, Tp.Vũng Tàu (973, 30/4 street, ward 11, Vung Tau city, Ba Ria-Vung Tau province)
Điện thoại (Tel): 0254 3848 312                                 Fax: 0254 3848 193
E-mail: thuongcang@vungtauport.com.vn    Website: www.vungtauport.com.vn

2. Management

Tổng Giám đốc/Giám đốc (Director) Mr. Nguyễn Quốc Thái   Tel: (84) 918 606 909

– Khai thác (Operations)   Mr. Trần Minh Trường  Tel: (84) 908 827 595

3. Access channel

Tổng chiều dài (Total length)      : 14 Km

Độ sâu luồng (Channel depth): 6.5 m

Chế độ thủy triều (Tidal regime): Bán nhật triều (semi-diurnal)

Chênh lệch b/q (Average variation): 3.8 m.

Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): 10.3 m

Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable): 5,000 Dwt.

4. Main services

  • Xếp dỡ container và các lọai hàng hóa (Handling containers and general cargoes)
  • Lưu kho, bãi, Dịch vụ kho ngọai quan (Warehousing and open storage, bonded warehouse services)
  • Đại lý tàu biển, Kiểm đếm hàng hóa; Đại lý giao nhận (Shipping agency, tallying , forwarding)

5. Facilities and equipmen

Cầu bến (berth facilities):

Tên/Số hiệu (Name/No.)                   Dài (Length)     Độ sâu (Depth alongside)    Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)

250 m                     -7 m                            Hàng Bách hóa tổng hợp

(General cargo)

     Kho bãi (Storage facilities):

Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 242,161 m2

Kho (Warehouse): 20,205 m2, trong đó kho ngoại quan (of which, Bonded warehouse): 3,000 m2

Bãi (Open storage): 99,730 m2, trong đó bãi Ngoại quan (of which, Bonded yard): 21,230 m2

Cơ sở phương tiện khác (Others): Kho lạnh (Cold-Storage): 950 MT

Thiết bị chính (Major equipment):

Loại/hãng SX (Type/Brand)                         Số lượng (No.)             Sức nâng/tải/công suất (Capacity)

Cẩu bờ (Shore crane)                                                    04                           25 – 120 MT

Xe nâng (Forklift)                                                          05                           03 – 7 MT

Xe xúc lật (Bulldozer)                                                   01                           10 MT

Đầu kéo-rơmoóc (Tractor with trailer)                     02

Xe tải (Truck)                                                                  02                           10 MT

6. Cargo throughput

Sản lượng thông qua năm 2022 (Cargo throughput in 2022): 71.774 MT

Nội địa (Domestic): 71.774 MT

Mặt hàng nhập khẩu chính (Major imports)                             Mặt hàng xuất khẩu chính (Major exports)

Thiết bị dầu khí, thép ống                                                             Thiết bị dầu khí, thép ống, đá xây dựng

(Petroleum equipment, steel tube)                                              (Petroleum equipment, steel tube)

Hàng nội địa chính (Domestic cargo): Đá Puzolan, vật liệu xây dựng (Puzolan, building materials)

Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 450             Tỷ lệ Khai thác/Năng lực (Total occupancy): 10.8%

7. Main ITC systems

 Mạng máy tính (ITC networks): Số máy chủ (servers) các loại: 02          Số máy trạm (terminals): 20

Các hệ thống CNTT ứng dụng chính trong quản lý, khai thác (Management/operations ITC systems):

  • Phần mềm quản lý kho ngoại quan( ECUS_KNQ) (Bonded warehouse management software)
  • Phần mềm quản lý hàng qua cảng( ECUS_CANG) (Port management software)