Tên cảng (Port’s name): CẢNG ĐỒNG NAI Mã cảng (Port Code): VNDNA
Tên tiếng Anh (in English): DONG NAI PORT Tên tắt (Abbreviation): PDN
Loại doanh nghiệp (Business status): Cổ Phần (Joint Stock Company)
Cơ quan chủ quản (Under): Tổng công ty Sonadezi (Sonadezi Corporation)
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates):
– Cảng Long Bình Tân (Long Binh Tan Terminal): 10°54’01″N – 106°50’29″E
– Cảng Gò Dầu Khu A (Go Dau A Terminal): 10°39’28″N – 107°01’16″E
– Cảng Gò Dầu Khu B (Go Dau B Terminal): 10°37’08″N – 107°01’26″E
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location): 10°20’N – 107°01’26″E
Trụ sở chính (HQ Address): 1B-D3, KP Bình Dương, P. Long Bình Tân, TP. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai (1B-D3, Binh Duong quarter, Long Binh Tan ward, Bien Hoa city, Dong Nai province)
Điện thoại (Tel): (+84.2513.832.225)
Fax: (+84.2513.831.259)
E-mail: info@dongnaiport.com.vn
Website: dongnai-port.com
Tổng Giám đốc/Giám đốc (Director) Ô. Nguyễn Ngọc Tuấn Tel: (+84.2513) 832.225 (610)
Các Phó TGĐ/GĐ (Vice Directors):
-
Khai thác (Operations) Ô. Trần Văn Nguyên Tel: (+84.2513) 832.225 (614)
-
Tài chính (Financal) Ô. Huỳnh Ngọc Tuấn Tel: (+84.2513) 832.225 (311)
-
Logistics Ô. Nguyễn Văn Ban Tel: (+84.2513)832.225 (814)
– Cảng Long Bình Tân (Long Binh Tan Terminal):
Tổng chiều dài (Total length) : 100 km
Độ sâu luồng (Channel depth): 4 m
Chế độ thủy triều (Tidal regime): Bán nhật triều không đều (Irregular semi-diurnal)
Chênh lệch b/q (Average variation): 3 m
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): 6.2 m
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable): 5,000 Dwt.
– Cảng Gò Dầu (Go Dau Terminal):
Tổng chiều dài (Total length) : 35 km
Độ sâu luồng (Channel depth): 7.4 m
Chế độ thủy triều (Tidal regime): Bán nhật triều không đều (Irregular semi-diurnal)
Chênh lệch b/q (Average variation): 4.6 m
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): 11.1 m
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable): 30,000 Dwt
Cầu bến (berth facilities):
Tên/Số hiệu (Name/No.) Dài (Length) Độ sâu (Depth alongside) Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)
Cầu cảng số 2 (Wharf No.2) 180 7.0 Tổng hợp(Gen.cargo)/Container
Cầu cảng số 3 (Wharf No.3) 124 7.5 Tổng hợp(Gen.cargo)/Container
A1&3 250 9.9 Tổng hợp(Gen.cargo)/Container
B1 58 9.1 Tổng hợp (General cargo)
B2 120 11 Tổng hợp (General cargo)
B3 149.8 12 Tổng hợp (General cargo)
B4 250 12 Tổng hợp (General cargo)
Kho bãi (Storage facilities):
Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 726,500 m2
Kho (Warehouses): 26,000 m2, trong đó Kho ngoại quan (of which, Customs bonded): 5,000 m2
Bãi (Open storage): 41,400 m2, trong đó Bãi container (of which CY): 132,000 m2
Thiết bị chính (Major equipment):
Loại/hãng SX (Type/Brand) | Số lượng (No.) | Sức nâng/tải/công suất (Capacity) |
Cẩu bờ cố định (Shore crane) | 05 | 40T/30m |
Cẩu bờ chạy rail (Rail mounted gantry) | 01 | 40T/36m |
Cẩu bờ di động (Harbour mobile crane) | 10 | 65-100T |
Xe nâng công-ten-nơ có hàng (Laden container reachstacker) | 04 | 45 MT |
Xe nâng công-ten-nơ rỗng (Empty container reachstacker) | 05 | 8 – 10 MT |
Xe đầu kéo rơ-moóc (Tractor with chassis) | 10 | 40 MT |
Xe đầu kéo có càng nâng (Lift tractor) | 02 | 30 MT |
(Cargo throughput in 2021):. 10,410,118.87 MT
Nhập (Import): 2,479,587.48 MT. Xuất (Export): 4,248,998.59 MT. Nội địa (Domestic): 3,670,907.06 .MT
– Trong đó gồm hàng container (of which, container): 3,658,488 MT / 422,117 TEU,
Nhập (Import): 130,732 TEU; Xuất (Export): 290,159 TEU; Nội địa (Domestic): 1,226.TEU
– Container : 422,117 Teus # 3,658,488 MT
– Hàng bách hóa (General cargo): 6,751,630.8 MT.
Mặt hàng nhập khẩu chính (Major imports) Mặt hàng xuất khẩu chính (Major exports)
Hóa chất 805,966 MT Alumina 1,453,051MT
Than đá 337,580 MT Gỗ viên nén . 149,383 MT
Phân xá 103,975 MT Đá 1×2 106,710 MT
Hàng nội địa chính (Domestic cargo): Than đá, sắt thép thành phẩn, bột đá,đá vôi cục, tôn cuộn
Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 1,322 . Tỷ lệ Khai thác/Năng lực (Total occupancy): .%
Kinh doanh khai thác cầu cảng kho bãi (Port facilities operations and management).
Đại lý, khai thác dịch vụ hàng hải (Ship agent and maritime services).
Dịch vụ ICD, xếp dỡ, vận chuyển, đóng rút, lưu trữ, giao nhận hàng hóa (IDC services, cargo handling, tranporting, stuffing/unstuffing, warehousing, tallying services).
Dịch vụ vệ sinh sửa chữa container (Sanitation & repairing of container services).
Dịch vụ logistics, giao nhận nội địa và khai thuế hải quan (Logistics services, inland tallying and customs clearance).
Dịch vụ vận tải hàng hóa đường bộ, đường sông và vận tải đa phương thức (On-land, by-waterway and multi-modal transports services).