Tên cảng (Port’s name): CẢNG TÂN THUẬN ĐÔNG Mã cảng (Port Code): VN TTD
Tên tiếng Anh (in English): TAN THUAN DONG PORT
Loại doanh nghiệp (Business status): Cổ phần (Joint Stock Company)
Cơ quan chủ quản (Under): Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn (Saigon Transport Agency Joint-Stock Company – TRANACO).
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates): 10045’27’N – 106043’57’E
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location): 10020’40’N – 107002’30’E
Trụ sở chính (HQ Address): Cảng Tân Thuận Đông, đường Bến Nghé, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. HCM, VN (Bến Nghé Str, Tan Thuan Dong ward, district 7, Ho Chi Minh city).
Điện thoại (Tel): (84.28) 38.721873-38.721836- 38.726221-38.728691 Fax: (84.28) 38.725190
E-mail: ttdongport@.tranaco.com.vn Website: www.tranaco.com.vn
Tổng Giám đốc/Giám đốc (Director): Mr. Nguyễn Hồng Nguyên Tel: (84) 984.673636
Tổng chiều dài (Total length) :84 km
Độ sâu luồng (Channel depth): -8.5 m
Chế độ thủy triều (Tidal regime): Bán nhật triều không đều (irregular semi-diurnal)
Chênh lệch b/q (Average variation): 2.7 m.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): 9.5 m
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable):16,000 DWT.
Cầu bến (berth facilities):
Tên/Số hiệu (Name/No.) Dài (Length) Độ sâu (Depth alongside) Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)
K13 149m 9,5m Hàng khô (Dry cargoes)
Kho bãi (Storage facilities):
Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 29.500 m2
Kho (Warehouses): 6.000 m2
Bãi (Open storage): 18.000 m2
Sản lượng thông qua năm 2022 (Cargo throughput in 2022): 180,382 MT
Nhập (Import): 180,382 MT , Xuất (Export): 0 MT. Nội địa (Domestic): 0 MT
– Hàng xá + bách hóa (General cargo): 180,382 MT.
Mặt hàng nhập khẩu chính (Major imports)
Sắt thép (Steels): 167,426 MT
Xe chuyên dùng : 10,814 MT
Thiết bị (Equipment): 2,140 MT
Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 94