Tên cảng (Port’s name): BAN QUẢN LÝ CẢNG BẾN ĐẦM Mã cảng (Port Code): VN BCD
Cơ quan chủ quản (Under): UBND Huyện Côn Đảo (The People’s Committee of Con Dao District)
- Cảng Bến Đầm – Côn Đảo (Ben Dam – Con Dao Terminal): 08°39’00"N – 106°33’00"E
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location): 08°40’30"N – 106°32’42"E - Cảng Côn Đảo – Vũng Tàu (Con Dao – Vung Tau Terminal): 10°24’48"N – 107°03’00"E
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location): 10°19’00"N – 107°02’00"E
Trụ sở chính (HQ Address): 1007/36 đường 30/4, phường 11, Tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu (1007/36 str., Ward 11, Vung Tau city, Ba Ria – Vung Tau province)
Điện thoại (Tel): (84.254) 621048 Fax: (84.254) 621047
E-mail: ktdv.bd@gmail.com
Phó Giám đốc (Director) : Mr. Đỗ Công Thịnh Tel: (84.254) 3830042; (84)913 172388
Phó Giám đốc (Vice Directors): Mr. Lê Đức Hiếu Tel: (84.254) 3621048; (84)913643973
Cầu bến (berth facilities):
Tên/Số hiệu (Name/No.) | Dài (Length) | Độ sâu (Depth alongside) | Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo) |
Cầu 2,000T (Wharf 2,000 DWT) | 82 m | -9.5 m | Tàu có tải trọng 2,000 DWT |
Cầu 500T (Wharf 500 DWT) | 150 m | -5.5 m | Tàu có tải trọng 500 DWT (Cargo vessel) |
Cảng Côn Đảo-Vũng Tàu (Con Dao-Vung Tau Terminal) | 110 m | -7 m | Tàu có tải trọng 2,000 DWT |
Kho bãi (Storage facilities):
- Cảng Bến Đầm – Côn Đảo (Ben Dam – Con Dao Terminal):
Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 27,000 m2
Bãi (Open storage): 3,000 m2
- Cảng Côn Đảo – Vũng Tàu (Con Dao – Vung Tau Terminal):
Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 20,300 m2
Kho (Warehouses): 500 m2
Thiết bị chính (Major equipment):
Loại/hãng SX (Type/Brand) Số lượng (No.) Sức nâng/tải/công suất (Capacity)
- Cẩu bờ (Shore crane) 02 5-10 MT
- Xe nâng (Forklift) 03 5-5 MT
- Xe xúc đào (Excavator) 02 1-2 m3
Cầu bến (berth facilities):
Tên/Số hiệu (Name/No.) | Dài (Length) | Độ sâu (Depth alongside) | Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo) |
Cầu 2,000T (Wharf 2,000 DWT) | 82 m | -9.5 m | Tàu chở hàng 2,000 DWT, Tàu du lịch dài 100 m (Cargo vessel and passenger cruise) |
Cầu 500T (Wharf 500 DWT) | 150 m | -5.5 m | Tàu chở hàng 500 DWT (Cargo vessel) |
Cảng Côn Đảo-Vũng Tàu (Con Dao-Vung Tau Terminal) | 110 m | -7 m | Tàu chở hàng 2,000 DWT, Tàu du lịch (Cargo vessel and passenger cruise) |
Kho bãi (Storage facilities):
- Cảng Bến Đầm – Côn Đảo (Ben Dam – Con Dao Terminal):
Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 24,000 m2
Bãi (Open storage): 5,725 m2
- Cảng Côn Đảo – Vũng Tàu (Con Dao – Vung Tau Terminal):
Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 20,300 m2
Kho (Warehouses): 500 m2
Thiết bị chính (Major equipment):
Loại/hãng SX (Type/Brand) Số lượng (No.) Sức nâng/tải/công suất (Capacity)
- Cẩu bờ (Shore crane) 02 5-10 MT
- Xe nâng (Forklift) 03 2.5-5 MT
- Canô (Canoe) 01 90 HP
- Xe xúc đào (Excavator) 02 1-2 m3
- Đội tàu vận tải (Transport vessel) 02 2,200 HP
Sản lượng thông qua năm 2023 (Cargo throughput in 2021): 298.417 MT
Nhập (Import): 0 MT. Xuất (Export): 0 MT. Nội địa (Domestic): 298.417 MT
Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 4.572 lượt. Trong đó 3.475 tàu hàng/tàu khách (cargo/passenger ships) và 1.097 tàu đánh bắt thủy sản xa bờ (off-shore fishing boats)
Stevedoring, leasing means of handling and transport, supply of fishing logistics, and passenger services,ship accomodation …