Tên cảng (Port’s name): CÔNG TY LIÊN DOANH DỊCH VỤ CONTAINER QUỐC TẾ CẢNG SÀI GÒN-SSA
Mã cảng (Port Code): VNSPT
Tên tiếng Anh (in English): SP-SSA INTERNATIONAL CONTAINER SERVICES JOINT VENTURE COMPANY
Tên tắt (Abbreviation): SSIT
Loại doanh nghiệp (Business status): Liên Doanh (Joint Venture Company)
Cơ quan chủ quản (Under): Uỷ Ban Nhân Dân Tỉnh BRVT – Sở Kế Hoạch Đầu Tư Tỉnh BRVT (The people’ s Commmittee of Ba Ria- Vung Tau Province)
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates): Cảng Cái Mép (Cai Mep Terminal) 10°30’15” N – 107°00’32” E
Trụ sở chính (HQ Address): Khu phố Phước Lộc, phường Phước Hòa, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh BRVT ( Phuoc Loc quarter, Phuoc Hoa ward, Phu My town, Ba Ria-Vung Tau province)
Điện thoại (Tel): (84.254) 393 8888 Fax: (84.254) 393 8898
Website: www.ssit.com.vn
Tổng Giám đốc/Giám đốc (Director) Mr. Robert L. Hildebrand Tel: 0254 393 8888
Phó TGĐ (Vice Directors) Mr. Phan Hoàng Vũ Tel: 0254 393 8888
– Khai thác (Operations) Mr. Chu Văn Hải Tel: 0254 393 8888
Tổng chiều dài (Total length) : Chiều dài luồng từ phao số 0 đến cảng SSIT là 29km
Độ sâu luồng (Channel depth): -14 m
Chế độ thủy triều (Tidal regime): Bán nhật triều (semi-diurnal)
Biên độ thủy triều (Tidal range): Từ 0.5m-3.6 m Chênh lệch b/q (Average variation): 3.1m.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): -17.1 m
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable): 199,273 Dwt
Cầu bến (berth facilities):
Tên/Số hiệu (Name/No.) Dài (Length) Độ sâu (Depth alongside) Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)
Bến số 1 601.5m -16.5m Container+xá(199,273DWT)
Bến số 2 235.6m -1.7m Sà lan 500 tấn (container+xá)
Bến số 3 201.1m -5.0m Sà lan 2.500tấn(container+xá)
Kho bãi (Storage facilities):
Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 60 ha.
Bãi (Open storage): 50 ha , trong đó Bãi container (of which CY): 32 ha.
Cơ sở phương tiện khác (Others): Forklift: 2 cái
Thiết bị chính (Major equipment):
Loại/hãng SX (Type/Brand) Số lượng (No.) Sức nâng/tải/công suất (Capacity)
Cẩu bờ 4 cái 60 tấn, 23 hàng.
Cẩu bánh lốp 12cái 45 tấn
Xe chụp cont 4 cái 40 tấn
Xe chụp cont 2 cái 07 tấn
Xe chụp reach stacker 1 cái 45 tấn
Đầu kéo 40 cái
Sản lượng thông qua năm 2022 (Cargo throughput in 2022): 702,479 TEU
– Trong đó gồm hàng container (of which, container): 702,479 TEU
Nhập (Import): 351,517 TEU; Xuất (Export): 278,709 TEU; Nội địa (Domestic): 6,464 TEU
Quá cảnh (In transit):…… MT/ 29,178 TEU; Trung chuyển quốc tế (Transshipment): 36,611 TEU.
– Hàng bách hóa (General cargo): tổng cộng 1,854,878.06 MT.
Mặt hàng nhập khẩu chính (Major imports) Mặt hàng xuất khẩu chính (Major exports)
Nông sản: 1,548,262.16 MT Nông sản: 6,300.00 MT
Sắt thép: 43,226.18 MT Sắt thép: 60,901.07 MT
Hàng khác: 6,936.15. MT Hàng khác: 9,768.34 MT
Hàng nội địa chính (Domestic cargo):
– Nông sản: 179,418.60 MT
– Hàng khác: 65.56 MT Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 333 (239 cont+ 94 bulk)
Dự án Tổng kinh phí Kế hoạch thời gian & % thực hiện
(Projects) (Total investment) (Implementation schedule & % completion)
Mở rộng bãi 2023 1.6tr USD 2024.
Mua cẩu STS 1 cái 10tr USD 2023
Mạng máy tính (ITC networks): Số máy chủ (servers) các loại 5 Số máy trạm (terminals) 70
Các hệ thống CNTT ứng dụng chính trong quản lý, khai thác (Management/operations ITC systems).
TOS Mainsail, Spinaker, Microsoft Dynamic 365.