Port’s name: SP-SSA INTERNATIONAL TERMINAL – SSIT
Under: Joint venture company
Port’s location: 10°32’27″N – 107°02’00″E
Pilot boarding position: 10o19’00”N – 107o02’00”E
Address: Phuoc Hoa commune, Tan Thanh district, Ba Ria-Vung Tau province
E-mail: ssit.com.vn
Website: www.ssit.com.vn
Tổng Giám đốc/Giám đốc (Director) Mr. Robert L. Hildebrand
Phó TGĐ (Vice Directors) Mr. Phan Hoàng Vũ
– Khai thác (Operations) Mr. Chu Văn Hải
Tổng chiều dài (Total length) : 600 m cầu cảng chính (main wharf), 425 m bến sà lan (barge pier)
Độ sâu luồng (Channel depth): -16.5 m
Chế độ thủy triều (Tidal regime): Bán nhật triều (semi-diurnal)
Biên độ thủy triều (Tidal range): Từ 0.8-3.1 m Chênh lệch b/q (Average variation): 3.1 m.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): -16 m
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable): 175,000 Dwt
Cầu bến (berth facilities):
Tên/Số hiệu (Name/No.) Dài (Length) Độ sâu (Depth alongside) Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)
Bến chính 1, 2 (Berth No.1,2) 600 m -16.5 m Container và General cargo
Bến sà lan (Barge pier) 425 m -4 m Container và hàng rời (bulk)
Kho bãi (Storage facilities):
Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 60.5 ha
Bãi (Open storage): 48,000 m2, trong đó Bãi container (of which CY): 48,000 m2
Cơ sở phương tiện khác (Others): Bãi container giai đoạn một 10,000 m2 (Container yard phase 1: 10,000 m2 )
Thiết bị chính (Major equipment):
Loại/hãng SX (Type/Brand) Số lượng (No.) Sức nâng/tải/công suất (Capacity)
Cẩu STS (Quayside STS gantry crane) 4 65 tấn và 100 tấn khi có Hook Beam
Cẩu eRTG 12 65 tấn
Xe Top Pick (Container handler) 4 36 tấn
Xe Side Pick (Container handler) 3 9 tấn
Xe đầu kéo (Tractor) 40 65 tấn
(Cargo throughput in 2021): 6,914,722.44 MT
Nhập (Import): 3,043,980.24 MT. Xuất (Export): 2,676,870.41 MT. Nội địa (Domestic): 810,965.44 MT
– Trong đó gồm hàng container (of which, container): 5,025,301.486.MT / 79,8247 TEU
Nhập (Import): 1,634,120.62 MT/ 418,325 TEU; Xuất (Export): 2,498,434.68 MT/ 327,473 TEU; Nội địa (Domestic): 509,839.84 MT/3,753 TEU
Quá cảnh (In transit):…… MT/ 34,031 TEU; Trung chuyển quốc tế (Transshipment): 382,906.35MT/ 15,272 TEU.
– Hàng bách hóa (General cargo): tổng cộng 1,889,420.95 MT.
Mặt hàng nhập khẩu chính (Major imports) Mặt hàng xuất khẩu chính (Major exports)
Nông sản: 1,323,585.50 MT Nông sản: 110,246.75 MT
Sắt thép: 22,374.12 MT Sắt thép: 68,188.99 MT
Hàng khác: 63,900.00 MT
Hàng nội địa chính (Domestic cargo):
- Sắt thép: 22,643.79 MT
- Nông sản: 278,481.81 MT
Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 333 (225 cont+ 108 bulk)
Tỷ lệ Khai thác/Năng lực (Total occupancy):……..%