Home / LONG THANH PORT JOINT STOCK COMPANY

LONG THANH PORT JOINT STOCK COMPANY

1. Port’s name & contact address

Tên cảng (Port’s name): CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG LONG THÀNH Mã cảng (Port Code): VN LTH
Tên tiếng Anh (in English): LONG THANH PORT JOINT STOCK COMPANY
Loại doanh nghiệp (Business status): Cổ phần (Joint Stock Company)
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates): 107º01’56”E – 10º39’30”N
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location): 10o37’08”N – 106o50’29”E
Trụ sở chính(HQ Address): Cảng Gò Dầu A, Xã Phước Thái, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai (Go Dau A Port, Phuoc Thai commune, Long Thanh district, Dong Nai province)
Điện thoại (Tel): (84.251) 3543895 Fax: (84.251) 3543896
E-mail: longthanhport2004@gmail.com

2. Management

Giám đốc (Director): Mr. Nguyễn Tấn Nam Tel: (84)918 191387
Kế toán trưởng (Chief accountant): Mr. Đào Công Dưỡng Tel: (84)973 193616
Trưởng phòng khai thác Điều độ (Chief of operation): Mr. Trần Ngọc Hưng Tel: (84)902 629838

3. Access channel

Tổng chiều dài (Total length) : 35 km
Độ sâu luồng (Channel depth) : 7.4 m
Chế độ thủy triều (Tidal regime): Bán nhật triều không đều (irregular semi-diurnal)
Chênh lệch b/q (Average variation): 4.6 m.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): 7.2 m
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximumsize of vessel acceptable): 5,000Dwt.

4. Facilities and equipment

Cầu bến (berth facilities):

Tên/Số hiệu (Name/No.)               Dài (Length)    Độ sâu (Depth alongside)      Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)

     Cầu cảng số 2 khu Gò Dầu A         104 m                 7.2 m                                      Tổng hợp (General cargo)

     (Wharf No.2-Go Dau A port zone)

Kho bãi (Storage facilities):

Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 6,100 m2

Bãi (Open storage): 3,000 m2. Số lượng, sức chứa Bồn (Tank): 7,500 m3

Thiết bị chính (Major equipment):

Loại/hãng SX(Type/Brand)               Số lượng (No.)                Sức nâng/tải/công suất (Capacity)

  • Cẩu bờ (Shore crane)                 02                                           70 – 120 MT
  • Xe nâng (Forflift truck) 02                                           5 – 10 MT
  • Xe cuốc (Excavator)                                 02                                           5 – 1.2 m3

5. Cargo throughput

Sản lượng thông qua năm 2022 (Cargo throughput in 2022):  302.000 MT

Nhập (Import): 111.000 MT. Xuất (Export): 2.700 MT. Nội địa (Domestic): 188.300 MT

– Hàng rời/xá (Bulk cargo): 6.000 MT.

– Hàng lỏng (Liquid cargo): 296.000 MT.

Mặt hàng nhập khẩu chính (Major imports):LPG

Hàng nội địa chính (Domestic cargo): LPG

Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 300 lượt. Tỷ lệ Khai thác/Năng lực (Total occupancy): 84%

6. Main services

Dịch vụ bốc xếp hàng hóa; dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng hóa; Dịch vụ giao nhận, kiểm đếm, đóng gói hàng hóa; Dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy;…(Cargo handling, warehousing, tallying and bagging; services for waterway transport; etc)