Tên cảng (Port’s name): CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG THỊ NẠI Mã cảng (Port Code): VN TNA
Tên tiếng Anh (in English): THI NAI PORT JOINT STOCK COMPANY
Loại doanh nghiệp (Business status): Cổ phần (Joint stock Company)
Cơ quan chủ quản (Under): UBND Tỉnh Bình Định (The People’s Committee of Binh Dinh province)
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates): 13°46N – 109°15’16"E
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location): 13°44’19"N – 109°15’16"E
Trụ sở chính (HQ Address): 02 Trần Hưng Đạo, Tp. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định (02 Tran Hung Dao, Quy Nhơn city, Binh Dinh province)
Điện thoại (Tel): (84.56) 3891667 – 3892991 Fax: (84.56) 2892097
E-mail: thinaiport@vnn.vn Website: www.thinaiport.com.vn
Giám đốc (Director) Bà Đồng Thị Ánh Tel: (84)903 500243
Các Phó GĐ (Vice Directors):
Ô. Trương Thanh Bình Tel: (84)913 440110
Ô. Nguyễn Văn Thi Tel: (84)903 599565
Tổng chiều dài (Total length) : 6 km
Độ sâu luồng (Channel depth): -11 m
Chế độ thủy triều (Tidal regime): Bán nhật triều (semi-diurnal)
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): -9 m
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable): 35,000Dwt.
Cầu bến (berth facilities):
Tên/Số hiệu (Name/No.) Dài (Length) Độ sâu (Depth alongside) Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)
Cầu 30,000MT (30,000MT wharf) 163 m -9.6 m Tàu hàng khô (Dry cargo vessel)
Cầu 5,000MT (5,000MT wharf) 123 m -8.0 m Tàu hàng khô (Dry cargo vessel)
Kho bãi (Storage facilities):
Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 30,700 m2
Kho (Warehouses): 4,540 m2
Bãi (Open storage): 10,000 m2
Thiết bị chính (Major equipment):
Loại/hãng SX (Type/Brand) Số lượng (No.) Sức nâng/tải/công suất (Capacity)
Cẩu bờ (Shore crane) 10 25-100 MT
Xe nâng (Forklift truck) 02 2.5 – 7 MT
Xe ủi (Bulldozer) 02 1.25 m3
Xe máy đào 01
Xe xúc lật (Excavator) 02
Cân ô tô điện tử (Electronic scale bridge) 02 80 MT
(Cargo throughput in 2020): 1.204.929 MT
Nhập (Import): 0 Xuất (Export): 17.228 MT. Nội địa (Domestic): 1.187.701 MT
– Hàng bách hóa (General cargo): 490.652MT.
– Hàng rời/xá (Bulk cargo): 696.226MT.
– Hàng lỏng (Liquid cargo): 18.051MT.
Hàng nội địa chính (Domestic cargo): Xi măng (234.529MT), TAGS (696,226 MT), Tinh bột (88.899MT)
Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 447 Tỷ lệ Khai thác/Năng lực (Total occupancy): 110%
Cargo handling, wareshouse/yard rental, supply of water and electricity, Repairs of sea-going vessels and automobile, Sea and land transport brokers.