Tên cảng (Port’s name): CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG QUỐC TẾ LÀO-VIỆT Mã cảng (Port Code): VN
Tên tiếng Anh (in English): LAO-VIET INTERNATIONAL PORT J.S.C Tên tắt (Abbreviation): VLP
Loại doanh nghiệp (Business status): Cổ phần (Joint Stock Company)
Cơ quan chủ quản (Under): UBND Tỉnh Hà Tĩnh (The people’s committee of Ha Tinh province)
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates):
– Cảng Vũng Áng (Vung Ang Port): 18008’00”N – 106023’30”E
Điểm lấy hoa tiêu (Pilot boarding location): 18o05’55”5N – 106028’80”8E
– Cảng Xuân Hải (Xuan Hai Port): 18041’03N – 105045’06”E
Điểm lấy hoa tiêu (Pilot boarding location):18o48’30”N – 105004’12”E
Trụ sở chính (HQ Address): Xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh (Ky Loi commune, Ky Anh district, Ha Tinh province)
Điện thoại (Tel): (84.39) 3868704 – 0913578012 Fax: (84.39) 3868703 – 3868116
E-mail: kinhtethuongvu@vungangport.com/ bacna@vungangport.com Website: www.vungangport.com
Tổng Giám đốc (Director) :Mr. Nguyễn Anh Tuấn Tel: 0976999998
Các Phó TGĐ (Vice Directors):
Mr. Nguyễn Duy Linh Tel: 0912252818
Mr. Nguyễn Trinh Cường Tel: 0913504572
Mr. Thong Dam Xaysavan Tel: 0942747389
– Cảng Vũng Áng (Vung Ang Port):
Tổng chiều dài (Total length) :1.5 km
Độ sâu luồng (Channel depth): -12 m
Chế độ thủy triều (Tidal regime): Bán nhật thủy triều (semi-diurnal)
Chênh lệch b/q (Average variation): 2 m.
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable):61,671 Dwt
– Cảng Xuân Hải (Xuan Hai Port):
Tổng chiều dài (Total length) :15 km
Độ sâu luồng (Channel depth): -2.2 m
Chế độ thủy triều (Tidal regime): Bán nhật thủy triều (semi-diurnal)
Chênh lệch b/q (Average variation): 2 m.
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable):2,000 Dwt
Cầu bến (berth facilities):
Tên/Số hiệu (Name/No.) Dài (Length) Độ sâu (Depth alongside) Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)
– Cảng Vũng Áng (Vung Ang Port):
Bến số 1 (Wharf No.1) 186 m -11 m Hàng bách hoá (General cargo)
Bến số 2 (Wharf No.2) 270 m -13 m Hàng bách hoá (General cargo)
– Cảng Xuân Hải (Xuan Hai Port):
Bến số 1 (Wharf No.1) 64 m – 7 m Hàng bách hoá (General cargo)
Bến số 2 (Wharf No.2) 54 m – 5 m Hàng bách hoá (General cargo)
Kho bãi (Storage facilities):
Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 120,140 m2
Kho (Warehouses): 12,640 m2 (Vung Ang: Wharf No.1: 6,400 m2, Wharf No.2: 5,040 m2; Xuan Hai: 1,200 m2).
Bãi (Open storage): 124,500 m2 (Vung Ang: 99,500 m2; Xuan Hai: 25,000 m2)
Thiết bị chính (Major equipment):
Loại/hãng SX (Type/Brand) Số lượng (No.) Sức nâng/tải/công suất (Capacity)
– Cẩu bờ gottwal (bánh lốp) (Shore crane) 01 100 MT
– Cẩu bờ TUKAN (chạy ray) (Shore crane) 01 45 MT
– Cẩu bờ (bánh lốp) (Shore crane) 06 25-70 MT
– Cẩu bờ (bánh xích) (Shore crane) 05 35-120 MT
– Xe nâng hàng (Forklift) 07 2,5-15 MT
– Xe xúc lật (Excavator) 10 0,34 – 3,5 m3
– Xe xúc đào (Bulldozer) 14 0,5 – 0,7 m3
– Xe vận tải (Truck) 15 30 MT
– Tàu lai (Tugboat) 03 900HP , 1.200 HP và 1800HP
– Cân điện tử (Electronic weighing station) 04 80 -150 MT (dài: 16,5m)
– Ngoặm hàng rời (Grab) 21 2,2 – 14 m3
(Cargo throughput in 2021): 3.556.000 MT
Nhập và QC (Import): 1.586.000 MT. Xuất (Export): 1.527.000 MT. Nội địa (Domestic): 443.000 MT
– Trong đó gồm hàng container (of which, container):………K………MT / ………….K………………….TEU
Nhập (Import):…….K……TEU; Xuất (Export): …K………TEU; Nội địa (Domestic): …..780………TEU
Quá cảnh (In transit):………..K…….TEU; Trung chuyển quốc tế (Transshipment): ……..K………..TEU.
+ Hàng bách hóa (General cargo): 451.000 MT.
+ Hàng rời/xá (Bulk cargo): 3.105.000 MT.
+ Hàng lỏng (Liquid cargo): …………….K……………..MT.
Mặt hàng nhập khẩu, QC chính (Major imports): Mặt hàng xuất khẩu chính (Major exports)
+ Thiết bị, than, TAGS: 233.000 MT + Dăm gỗ: 1.333.000 MT
+ Kali, bột giấy, quặng các loại: 1.353.000 MT + Đá xây dựng: 127.000 MT
+ Quặng titan: 67.000 MT
Hàng nội địa chính (Domestic cargo): Than, xỉ than, gạo, muối, sắn bao, ngô, cát: 443.000 MT
Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 429 lươt , Tỷ lệ Khai thác/Năng lực (Total occupancy): %
Dự án (Projects) |
Tổng kinh phí (Total investment) | Kế hoạch thời gian & % thực hiện (Implementation schedule & % completion) |
Đầu tư xây dựng bến số 3 (giai đoạn 1) (Construction of wharf No.3) | 506 tỷ VND (VND 506 billion) | Năm 2017-2021 |
Bãi chứa hàng, nạo vét trước bến (Yard) | 10 tỷ VND
(VND 10 billion) |
Năm 2020-2021 |
Xúc đào, xác lật, gầu ngoặm (Excavator, Bill-lift trucks, grab) | 9 tỷ VND
(VND 9 billion) |
Năm 2020-2021 |
- Xếp dỡ, khai thác và dịch vụ cảng biển (Cargo handling and port related services).
- Kinh doanh vận tải đường biển, dịch vụ tàu lai dắt (Sea transport, tugboat services).
- Cung ứng, đại lý và môi giới tàu biển (Ship chandlers, ship agents and brokers).
- Xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị hàng hoá (Import/export of equipment and materials).
- Dịch vụ Logistics, khai báo hải quan (Logistics and customs clearance services).
- Kinh doanh vận tải bằng ôtô (Land transport).