Home / CAM RANH PORT

CAM RANH PORT

1. Port’s name & contact address

Tên cảng (Port’s name): CÔNG TY CỔ PHẦN CẢNG CAM RANH                 Mã cảng (Port Code): VN CRB
Tên tiếng Anh (in English): CAMRANH PORT JOINT STOCK COMPANY
Loại doanh nghiệp (Business status): CP (Joint stock company)
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates: 11054’N – 109009’E
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location): 11048.5’N – 109012.5’E
Trụ sở chính (HQ Address): Số 29, Nguyễn Trọng Kỷ, phường Cam Linh, thành phố Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa (29 Nguyen Trong Ky Str., cam Linh ward, Cam Ranh town, Khanh Hoa province)
Điện thoại (Tel): (84.258) 3854307                                           Fax: (84.258) 3854536
E-mail: mail.camranhport.vn                                                      Website: camranhport.vn

2. Management

Tổng Giám đốc/Giám đốc (Director)  Mr. Nguyễn Viết Nhâm    Tel: (84) 903.500369
Các Phó TGĐ/GĐ (Vice Directors):
Khai thác (Operations) Nguyễn Văn Thắng      Tel: (84) 983.463744
Kinh doanh (Business) Nguyễn Thị Thu Thủy  Tel: (84) 983.950691

3. Access channel

Tổng chiều dài (Total length)      : 8.6 hải lý

Độ sâu luồng (Channel depth): – 9.7 m

– Vùng nước neo đậu:

+ Vùng neo 1: là vùng nước được giới hạn bởi đường tròn có bán kính 0,7 hải lý với tâm tại tọa độ: 11052’00”N – 109009’30”E.

+ Vùng neo 2: là vùng nước được giới hạn bởi đường tròn có bán kính 0,3 hải lý với tâm tại tọa độ: 11053’30”N – 109008’10”E.

+ Độ sâu vùng nước neo đậu: -11m – -20m

– Chế độ thủy triều (Tidal regime): Thủy triều hỗn hợp nhưng thiên về nhật triều.

– Biên độ thủy triều (Tidal range): 1,5m đến 2m (Max = 2,6m) Chênh lệch b/q (Average variation)

– Mớn nước cao nhất thiết kế cho tàu ra vào (Maximum draft): +2,2m HĐ = +1,0m NN.

– Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable): 50.000 DWT và 70.000 DWT giảm tải

4. Infrastructure and equipment

Cầu bến (berth facilities):

Tên/Số hiệu

(Name/No.)

Dài

(Length)

Độ sâu

(Depth alongside)

Loại tàu/hàng

(Vessel/cargo)

1. Bến số 1
– Cầu chính 182 -11,6 30.000 DWT

Hàng rời, tổng hợp và container

– Cầu phụ 126.5 -6 5.000 DWT

Hàng rời, bao

2. Bến số 2
– Cầu chính 180 -13,3 50.000 DWT

Hàng rời, tổng hợp và container

– Cầu phụ 220 -5,5 3.000 DWT

Hàng rời, bao

Ghi chú: Cầu chính bên số 1 và cầu chính bến số 2 nằm liền kề nhau có tổng chiều dài 362m

     Kho bãi (Storage facilities):

Tổng diện tích mặt bằng cảng (Total port area): 69 ha

– Kho (Warehouses):  15.500 m2.

Trong đó:

+ Kho CFS (of which, CFS): 15.500 m2.

+ Kho ngoại quan (Customs bonded): 0 m2.

– Bãi (Open storage): 113.530 m2.

Trong đó:

+ Bãi container (of which CY): 40.000 m2.

+ Bãi chứa hàng rời, thiết bị và hàng tổng hợp: 73.530 m2.

Thiết bị chính (Major equipment):

Loại/Hãng

(Type/Brand)

Số lượng

(No.)

Sức nâng/tải/công suất

(Capacity)

Tadano 01 15 tấn
Liebheer 01 40 tấn
Gottwald 01 52 tấn
Cân điện tử 01 120 tấn
Phễu; Ngoạm; Bên bệ làm hàng rời    
THIẾT BỊ THUÊ NGOÀI
Băng tải dăm gỗ 02 30 tấn
Cẩu các loại 06 30 – 400 tấn

 

5. Cargo throughput

(Cargo throughput in 2021): 2.435.923 MT.

– Nhập (Import): 344.597 MT.

– Xuất (Export): 1.568.676 MT.

– Nội địa (Domestic): 522.650 MT.

Trong đó, gồm:

– Hàng container (of which, container): 1.274 MT/91 TEU.

+ Nhập (Import): 0 TEU.

+ Xuất (Export): 0 TEU.

+ Nội địa (Domestic): 91 TEU.

+ Quá cảnh (In transit): 0 TEU

+ Trung chuyển quốc tế (Transshipment): 0 TEU.

Hàng bách hóa (General cargo):  MT.

Hàng rời/xá (Bulk cargo):   MT

Hàng lỏng (Liquid cargo): 0 MT.

* Mặt hàng nhập khẩu chính (Major imports)     * Mặt hàng xuất khẩu chính (Major exports)

+ Cá đông lạnh                                 40.909 MT                          + Đá xây dựng                                       321.051 MT

+ Đường rời                                       19.943 MT                          + Dăm gỗ                                              1.247.625 MT

+ Thiết bị                                         278.157 MT                          + Mật đường                                                       0 MT

Hàng nội địa chính (Domestic cargo): Cát trắng, clinker, xi măng, muối, vật liệu xây dựng, than đá…: 522.650 MT.

– Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls): 325 lượt.

– Tỷ lệ Khai thác/Năng lực (Total occupancy): 84 %

6. Development Plans

Dự án                                                  Tổng kinh phí                            Kế hoạch thời gian & % thực hiện

    (Projects)                                       (Total investment)               (Implementation schedule & % completion)

Phần mềm quản lý, khai thác cảng            1,12 tỷ đồng                     Đang triển khai, dự kiến trong tháng  07/2020 áp dụng.

7. Main services

  • Cargo handling, tallying, packing
  • Warehouse/yard services and cargo storages
  • Transport services in short distances
  • Shipping agency
  • Tug assistances to ocean vessels
  • Supply of fuel oil
  • Other maritime services as requested by customers