Home / SP – PSA INTERNATIONAL PORT

SP – PSA INTERNATIONAL PORT

1. Port’s name & contact address

Tên cảng (Port’s name): CẢNG QUỐC TẾ SP-PSA Mã cảng (Port Code): VNSIP
Tên tiếng Anh (in English): SP-PSA INTERNATIONAL PORT Tên tắt (Abbreviation): SP-PSA
Loại doanh nghiệp (Business status): TNHH
Cơ quan chủ quản (Under): Vinalines
Vị trí cảng (Port’s geographical location, coordinates): 10º34’00.24”N – 107º01’08.53”E
Điểm đón trả hoa tiêu (Pilot boarding location): 10o19’00”N – 107o02’00”E
Trụ sở chính (HQ Address): Đường liên cảng Cái Mép Thị Vải, phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu (Cai Mep Thi Vai road, Phu My industrial zone, Phu My town, Ba Ria –Vung Tau province)
Điện thoại (Tel): (84.254) 3924567 Fax: (84.254) 3924555
E-mail: info@sp-psa.com.vn Website: www.sp-psa.com.vn

2. Management

Tổng Giám đốc (Director): Mr. Hồ Lương Quân Tel: (84.254) 392 4570
Phó TGĐ (Vice Director): Mr. Kim Jung Kil Tel: (84.254) 392 4575
– Khai thác (Operations): Mr. Đoàn Khắc Hiệp Tel: (84.254) 392 4581

3. Access channel

Tổng chiều dài (Total length) : 40 km
Độ sâu luồng (Channel depth) : -12.0 m
Chế độ thủy triều (Tidal regime) : Bán nhật triều (semi-diurnal)
Biên độ thủy triều (Tidal range) : > 3 m Chênh lệch b/q (Average variation): 0.6 – 0.9 m.
Mớn nước cao nhất cho tàu ra vào (Maximum draft): -14 m
Cỡ tàu lớn nhất tiếp nhận được (Maximum size of vessel acceptable): 117,000 Dwt.

4. Infrastructure and equipment

Cầu bến (berth facilities):

Tên/Số hiệu (Name/No.)               Dài (Length)     Độ sâu (Depth alongside)    Loại tàu/hàng (Vessel/Cargo)

     V1, V2                                                  600 m                        -14 m                               Tổng hợp (General)/Container

Kho bãi (Storage facilities): Tổng diện tích măt bằng cảng (Total port area): 270,000 m2

Kho (Warehouses): 20,000 m2

Bãi (Open storage): 133,170 m2, trong đó Bãi container (of which CY): 106,855 m2

Thiết bị chính (Major equipment):

Loại/hãng SX (Type/Brand)                                            Số lượng (No.)          Sức nâng/tải/công suất (Capacity)

Cẩu giàn (Quayside gantry crane)                                              04                           60 MT under spreader/ 18 rows

Cẩu khung bánh lốp (Rubber-tyred gantry crane)                   09                           40.6 MT

Đầu kéo container (Prime mover)                                               20                           With chassis 20/40’ container

Xe nâng chụp container (Reachstacker, sidelifter)                  03                           5 – 40 MT

Ổ cắm lạnh (Reefer points)                                                          384                         Line power source & generator

5. Cargo throughput

Sản lượng thông qua năm 2023 (Cargo throughput in 2023): 4,346,000 MT
Nhập (Import): 3,728,000 MT. Xuất (Export): 550,000 MT. Nội địa (Domestic): 68.000 MT
– Trong đó gồm hàng container (of which, container):…………….MT / ……TEU
Nhập (Import):…………………TEU; Xuất (Export): ………….. TEU; Nội địa (Domestic): ………………TEU
Quá cảnh (In transit):………………………TEU; Trung chuyển quốc tế (Transshipment): ………………….TEU.
– Hàng bách hóa (General cargo) : MT.
– Hàng rời/xá (Bulk cargo) : 4,346 kMT.
– Hàng lỏng (Liquid cargo): : ………….MT.
Mặt hàng nhập khẩu chính (Major imports) Mặt hàng xuất khẩu chính (Major exports)
– Hàng nông sản ……… …………………..MT – Hàng sắt thép ………………….. ……………………..MT
………………………………….. …………………..MT ………………………………………… …………………….MT
………………………………….. …………………..MT ………………………………………… …………………….MT
Hàng nội địa chính (Domestic cargo): Hàng sắt thép ……………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
Lượt tàu đến cảng trong năm (Ship calls):152 .Tỷ lệ Khai thác/Năng lực (Total occupancy):……..%

6. Main services

Hệ thống thông tin quản lý, điều hành chính (Main ITC systems): Hệ thống TOS (Terminal Operating System)
Nguồn nhân lực: Tổng số LĐ 155 người, trong đó: lao động trực tiếp 60% thuê ngoài 40 %.
Các chứng nhận đảm bảo chất lượng (ISO/ISPS/…) đã có (Quality certifications awarded):
ISPS số: ISPS/SoCPF/096/VN